Kết quả tìm kiếm "micrometer 0\\-25 mm"

Disk Micrometer 223 101 0 25 Mm

Disk Micrometer 223 101 0 25 Mm

Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Đo Lường 3D Vina Mô Tả Sản Phẩm Disk Micrometer 223-101 Thông Số Kỹ Thuật Panme 223-101 Sai Số: &Plusmn;4 &Micro;M Độ Phẳng: 1 &Micro;M Parallelism: 4 &Micro; M Khối Lượng: ...
3Dvina Số Tt12 – C24, Kđt Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội, Việt Nam

0978 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Panme Điện Tử Shinwa 79523 , 0-25 Mm/0.001 Mm

Panme Điện Tử Shinwa 79523 , 0-25 Mm/0.001 Mm

Công Ty Tnhh Cn Mai Vũ (Mvtek) Là Nhà Phân Phối Chính Thức Các Thiết Bị Đo Kiểm Và Phân Tích &Ndash; Môi Trường Cầm Tay Của Hãng Shinwa - Nhật Bản. Hàng Hóa Luôn Có Sẵn Để Phục Vụ Quý Khách Hàng . Panme Điện Tử Đo Ngoài Shinwa 79523 Hãng Sản
Mvtek P.201, Nhà B6C, Kđt Nam Trung Yên, Đường Nguyễn Chánh, Cầu Giấy, Hn | P.27, Đường E2, Khu 38Ha, P. Tân Thới Nhất, Q. 12

0462 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Panme Điện Tử Shinwa 79523 , 0-25 Mm/0.001 Mm

Panme Điện Tử Shinwa 79523 , 0-25 Mm/0.001 Mm

Panme Điện Tử Đo Ngoài Shinwa 79523 Hãng Sản Xuất: Shinwa - Nhật Bản Model: 79523 Xuất Xứ: China Chi Tiết Xem Tại: Http://Thietbikythuat.net/106/Panme-Dien-Tu-Shinwa-79523-0-25-Mm0-001-Mm-3642.Htm Thông Số Kỹ Thuật Hệ
Mvtek P.201, Nhà B6C, Kđt Nam Trung Yên, Đường Nguyễn Chánh, Cầu Giấy, Hn | P.27, Đường E2, Khu 38Ha, P. Tân Thới Nhất, Q. 12

0462 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Panme Điện Tử Shinwa 79523 , 0-25 Mm/0.001 Mm

Panme Điện Tử Shinwa 79523 , 0-25 Mm/0.001 Mm

Panme Điện Tử Đo Ngoài Shinwa 79523 Hãng Sản Xuất: Shinwa - Nhật Bản Model: 79523 Chi Tiết Xem Thêm Tại: Http://Www.mvtek.vn/P/3642/Panme-Dien-Tu-Shinwa-79523 Ứng Dụng: Đo Độ Dày Tối Đa 25Mm Thông Số Kỹ Thuật Hệ Đo
Mvtek P.201, Nhà B6C, Kđt Nam Trung Yên, Đường Nguyễn Chánh, Cầu Giấy, Hn | P.27, Đường E2, Khu 38Ha, P. Tân Thới Nhất, Q. 12

0462 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Panme Điện Tử Shinwa 79523 , 0-25 Mm/0.001 Mm

Panme Điện Tử Shinwa 79523 , 0-25 Mm/0.001 Mm

Panme Điện Tử Đo Ngoài Shinwa 79523 Chi Tiết Xem Tại Địa Chỉ: Http://Www.mvtek.vn/P/3642/Panme-Dien-Tu-Shinwa-79523 Hãng Sản Xuất: Shinwa - Nhật Bản Model: 79523 Ứng Dụng: Đo Độ Dày Tối Đa 25Mm Thông Số Kỹ Thuật
Mvtek P.201, Nhà B6C, Kđt Nam Trung Yên, Đường Nguyễn Chánh, Cầu Giấy, Hn | P.27, Đường E2, Khu 38Ha, P. Tân Thới Nhất, Q. 12

0462 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Panme Điện Tử Shinwa 79523 , 0-25 Mm/0.001 Mm

Panme Điện Tử Shinwa 79523 , 0-25 Mm/0.001 Mm

Panme Điện Tử Đo Ngoài Shinwa 79523 Hãng Sản Xuất: Shinwa - Nhật Bản Model: 79523 Chi Tiết Xem Thêm Tại: Http://Www.mvtek.vn/P/3642/Panme-Dien-Tu-Shinwa-79523 Ứng Dụng: Đo Độ Dày Tối Đa 25Mm Thông Số Kỹ Thuật Hệ Đo
Mvtek P.201, Nhà B6C, Kđt Nam Trung Yên, Đường Nguyễn Chánh, Cầu Giấy, Hn | P.27, Đường E2, Khu 38Ha, P. Tân Thới Nhất, Q. 12

0462 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Micrometer Sokkia Om5

Micrometer Sokkia Om5

Công Ty Cổ Phần Kio 3/111 Láng Hạ - Đống Đa &Ndash; Hà Nội Điện Thoại: 04.35624726 &Ndash; Mobile: 0986749586 Website: Http://Maytracdiakio.vn/ E-Mail: Congtycophankio@Gmail.com Lời Đầu Tiên Cho Phép Tôi Được Gửi Lời Chào Và Lời Cảm Ơn
Anh Duy Số 3/111 Láng Hạ - Đống Đa - Hà Nội

0986 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Micrometer Sokkia Om5

Micrometer Sokkia Om5

20 triệu

Anh Duy Số 3/111 Láng Hạ - Đống Đa - Hà Nội

0986 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Thép Tấm A36 Dày: 3Mm, 4 Mm,5 Mm,6 Mm,7 Mm,8 Mm,9 Mm,10 Mm,11 Mm,12 Mm,15 Mm,16 Mm, 18Mm,20Mm, 25 Mm

Thép Tấm A36 Dày: 3Mm, 4 Mm,5 Mm,6 Mm,7 Mm,8 Mm,9 Mm,10 Mm,11 Mm,12 Mm,15 Mm,16 Mm, 18Mm,20Mm, 25 Mm

Thông Số Kỹ Thuật Thép Tấm A36 Mác Thép : Thép Tấm A36 Tiêu Chuẩn : Astm, Jis, En, Gb, Din Độ Dày : 3Mm, 4 Mm,5 Mm,6 Mm,7 Mm,8 Mm,9 Mm,10 Mm,11 Mm,12 Mm,15 Mm,16 Mm, 18Mm,20Mm, 25 Mm, 30 Mm,&Hellip;..,300 Mm. Khổ Rộng : 6.000 Mm,9.000 Mm,12.000 Mm....
Thép Tấm Chịu Nhiệt A515.Sa516 Số 5A, Đs 13 Kp 4, P, Thủ Đức

9073 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Thép Tấm A36 Dày 3Mm, 4 Mm,5 Mm,6 Mm,7 Mm,8 Mm,9 Mm,10 Mm,11 Mm,12 Mm,15 Mm,16 Mm, 18Mm,20Mm, 25 Mm,

Thép Tấm A36 Dày 3Mm, 4 Mm,5 Mm,6 Mm,7 Mm,8 Mm,9 Mm,10 Mm,11 Mm,12 Mm,15 Mm,16 Mm, 18Mm,20Mm, 25 Mm,

Thép Tấm A36, Thép Tấm Đóng Tàu Ah36, Thép Làm Vỏ Tàu A36, Thép Tấm A36 10Mm, 12Mm, 25Mm, 14Li, 16Li, 18Li , 25Li, 28Li, 30Li, 35Li, 40Li, 45Li... -Tính Năng Cơ Lý Thép Tấm A36 Tiêu Chuẩn Mác Thép Sức Cong Sức Căng...
Thép Tấm Chịu Nhiệt A515.Sa516 Số 5A, Đs 13 Kp 4, P, Thủ Đức

9073 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Máy Đo Độ Dày Hans Schmidt - Thickness Gauge D-2020 Range: 0 - 10 Or 25 Mm Resolution: 0.001

Máy Đo Độ Dày Hans Schmidt - Thickness Gauge D-2020 Range: 0 - 10 Or 25 Mm Resolution: 0.001

Specification : Intrusment.wordpress.com Part No List Hans-Schmidt Vietnam Cb-301 Hans-Schmidt Vietnam Cb-304 Hans-Schmidt Vietnam Cb-308 Hans-Schmidt Vietnam Cb-501 Hans-Schmidt Vietnam Cb-501-Ope
Technology 10 Lô O, Kdc Miếu Nổi, Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q.bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh

0164 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Thép Tấm Ct3, Ss400, Q235, Q345B  Dày 5Mm,10 Mm,15Mm,20 Mm,30 Mm,25 Mm

Thép Tấm Ct3, Ss400, Q235, Q345B Dày 5Mm,10 Mm,15Mm,20 Mm,30 Mm,25 Mm

Kính Gửi Quý Quý Khách Hành ! Là Cty Nhâp Khẩu Thép Chúng Tôi Xin Gửi Tơí Khách Hàng Những Dòng Sp : -Thép Ông Đúc, Ông Hàn, Ôn Mạ Kẽm Mác Thép Của Mỹ Astm A36, Astm A53 - Thép Tâm ,Thép Hình , Thép Đăc Chủng Mác Thép Ss400 , Ct3 , Q345 B,S4
Mr Tiến Hồ Chí Minh

0919 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Thép Tấm Gân: 3Mm, 4 Mm,5 Mm,6 Mm,7 Mm,8 Mm,9 Mm,10 Mm,11 Mm,12 Mm,15 Mm,16 Mm, 18Mm,20Mm, 25 Mm, 30 Mm, 40Mm ,50Mm..…..,100 Mm,300 Mm.

Thép Tấm Gân: 3Mm, 4 Mm,5 Mm,6 Mm,7 Mm,8 Mm,9 Mm,10 Mm,11 Mm,12 Mm,15 Mm,16 Mm, 18Mm,20Mm, 25 Mm, 30 Mm, 40Mm ,50Mm..…..,100 Mm,300 Mm.

Công Ty Tnhh Xnk Tm Thịnh An Phát Đc : 753 Tô Ngọc Vân , Kp4 , P Tam Bình , Q Thủ Đức , Tp Hcm Đt : 08 38 977 836 / 08 37 298 116 Liên Hệ Tư Vấn : Mr Lâm : 0979 115 055 Fax : 08 37 298 117 Email : Lamanhhcm@Yahoo.com.vn Mác Th
Tạ Kim Lâm 753 Tô Ngọc Vân , Kp4 , P Tam Bình , Q Thủ Đức , Tp Hcm

0838 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Thép Tấm  Các Loại Tấm Thép 3Mm, 4 Mm,5 Mm,6 Mm,7 Mm,8 Mm,9 Mm,10 Mm,11 Mm,12 Mm,15 Mm,16 Mm, 18Mm,20Mm, 25 Mm, 30 Mm, 40Mm ,50Mm..…..,100 Mm,300 Mm.-

Thép Tấm Các Loại Tấm Thép 3Mm, 4 Mm,5 Mm,6 Mm,7 Mm,8 Mm,9 Mm,10 Mm,11 Mm,12 Mm,15 Mm,16 Mm, 18Mm,20Mm, 25 Mm, 30 Mm, 40Mm ,50Mm..…..,100 Mm,300 Mm.-

Thép Tấm Mác Thép Ct3, Ss400, Q235, Q345B Thép Tấm Thông Dụng : Ct3, Ct3ΠC , Ct3KΠ , Ss400, Ss490 + Công Dụng : Dùng Trong Ngành Đóng Tàu , Thuyền, Kết Cấu Nhà Xưởng, Bồn Bể Xăng Dầu, Cơ Khí, Xây Dựng&Hellip; + Mác Thép Của Nga:
Trần Văn Đức 21/E4 Kdc Thuận Giao-Thuận An -Bd

0916 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Thước Micrometer Đo Sâu 129-109 Giá Rẻ

Thước Micrometer Đo Sâu 129-109 Giá Rẻ

2,247 triệu

Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 28/93 Hoàng Văn Thái_Thanh Xuân_ Hà Nội

0164 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Dụng Cụ Đo Cơ Khí- Caliper, Micrometer,  Gaugse ....

Dụng Cụ Đo Cơ Khí- Caliper, Micrometer, Gaugse ....

Chúng Tôi Chuyên Cun Cấp Các Dụng Cụ Đo Lường Cơ Khí Có Dộ Chính Xác Cao : Caliper, Micrometer, Gaugse ....Của Các Hãng : Ultra PrÄZision Messzeuge Gmbh - Germany ; Issoku- Japan; .. Quý Khách Hàng Có Nhu Cầu Xin Liên Hệ: Sales: 1. N
Nguyễn Minh Đức #1007A Tháp Long Giang, 173 Xuân Thủy, Cầu Giấy

0975 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Column Model Air Electronic Micrometer Colmec(Pat.), Issoku

Column Model Air Electronic Micrometer Colmec(Pat.), Issoku

- Tên Sản Phẩm: Column Model Air Electronic Micrometer Colmec(Pat.), Issoku - Model: Column Model Air Electronic Micrometer Colmec(Pat.), Issoku - Tiêu Chuẩn: Jis - Xuất Xứ: Japan - Đơn Giá: - Bảo Hành: Tháng
Maycongnghiep.net.vn 979 Tran Xuan Soan, P. Tan Hung, Q7, Tphcm

0839 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Thép Tấm Mạc Ss400 4 Mm,5 Mm,6 Mm,7 Mm,8 Mm,9 Mm,10 Mm,11 Mm,12 Mm,15 Mm,16 Mm, 18Mm,20Mm, 25 Mm, 30 Mm, 40Mm ,50Mm..…..,100 Mm,300 Mm. - Chiều Ngang : 750 Mm,1.000 Mm,1.250 Mm,1.500 Mm,1.800 Mm,2.000

Thép Tấm Mạc Ss400 4 Mm,5 Mm,6 Mm,7 Mm,8 Mm,9 Mm,10 Mm,11 Mm,12 Mm,15 Mm,16 Mm, 18Mm,20Mm, 25 Mm, 30 Mm, 40Mm ,50Mm..…..,100 Mm,300 Mm. - Chiều Ngang : 750 Mm,1.000 Mm,1.250 Mm,1.500 Mm,1.800 Mm,2.000

Mác Thép Của Nga: Ct3, Ct3 Π C , Ct3K Π , Ct3C Π ....Theo Tiêu Chuẩn: Gost 3Sp/Ps 380-94 + Mác Thép Của Nhật : Ss400, .....Theo Tiêu Chuẩn: Jis G3101, Sb410, 3010 . + Mác Thép Của Trung Quốc : Ss400, Q235A, Q235B, Q235C, Q235D,&Hellip;
Dang Van Phuc

0915 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Thước Panme Đo Ngoài 25-50 Mm

Thước Panme Đo Ngoài 25-50 Mm

109.000

Quang Vinh Bà Rịa Vũng Tàu

0938 *** ***

Toàn quốc

>1 năm