Kết quả tìm kiếm "gt \\- 168"

Ống Thép Đúc 21-≫ 90-≫ 168, 219..0915832979

Ống Thép Đúc 21-≫ 90-≫ 168, 219..0915832979

Bán Thép Ống Đúc Đuờng Kính,Phi 114.3 Dày 6.0,8.6,11.1,13.5,17.1 Ly,Li,Mm Bán Thép Ống Đúc Đuờng Kính,Phi 141.3 6.6,9.5,12.7,15.9,19.1 Ly,Li,Mm Bán Thép Ống Đúc Đuờng Kính,Phi 168.3 7.1,11.0,14.3,18.3,22 Ly,Li,Mm Bán Thép Ống Đúc Đuờng Kính,
Dang Van Phuc

0915 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Công Ty Bán Thép Ống Đương Kính Phi 21-≫140-≫168...-≫610

Công Ty Bán Thép Ống Đương Kính Phi 21-≫140-≫168...-≫610

Chủng Loại Sản Phẩm Kinh Doanh Chủ Yếu Gồm 2 Loại Là Ống Thép Đúc Và Ống Hàn Thép Ống Đường Kính, Phi Od (Mm) 34.0 42.0 48.0 51.0 60.3 73.0 76.0 89.0 102.0 108.0 114.3 140.0 159.0 168.0 178.0 194.0 203.0 219.0 273.0 325.0 377.0 406.4 508.0 610.0
Dangphuc

0915 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Thép Ống Đúc Od73, Ống Od90 ≫ Phi 168 ≫ Phi Od168 X 3.91

Thép Ống Đúc Od73, Ống Od90 ≫ Phi 168 ≫ Phi Od168 X 3.91

Thép Ống Đúc Od73/Ống Od90 ≫ Phi 168≫Phi Od168X3.91/ Phi 219 . Ống Thép Đúc Phi 273 Phi 325Mm _Dày 6.4Ly _ Tc Sch40 1/2″ Sch 40 ( Od 21.3 X 2.77 X 6.000Mm-12.000Mm) 3/4″ Sch 40 ( Od 26.7 X 2.87 X 6.000Mm-12.000Mm) 1&P
Nguyenvantu 21A/E4 Thuận Giao-Thuận An-Bình Dương

0918 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Máy Chấm Công Đời Mới Gt-168 Cho Building

Máy Chấm Công Đời Mới Gt-168 Cho Building

Công Ty Tnhh Máy Văn Phòng Minh Tân 0906782121 - 0917207004 - 0917123472 Www.minhtan.vn Máy Chấm Công Đời Mới Gt-168 - Chấm Công Bằng Dấu Vân Tay + Thẻ - Quản Lý Đến 6 000 Dấu Vân Tay + Thẻ - Một Người Có Thể Đăng Ký 10 Dấu Vân Tay &Amp;...
Mr Thông 0972829293 1275/5 Phan Văn Trị, P.10, Q. Gò Vấp, Tp.hcm

0917 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Bán Thép Ống Nhập Khẩu Phi 42-≫49-≫60--≫ 114-≫ 168 219 273 325 457 406 355 508 610

Bán Thép Ống Nhập Khẩu Phi 42-≫49-≫60--≫ 114-≫ 168 219 273 325 457 406 355 508 610

Bán Thép Ống Nhập Khẩu Phi 42-≫49-≫60--≫ 114-≫ 168 219 273 325 457 406 355 508 610 Mọi Chi Tiết Xin Liên Hệ: Mr Phúc: 0915 83 29 79 Mail: Phuc.truongthinhphat@Gmail.com Web: Http://Truongthinhphatsteel.com/ Cty Thép Trường
Dang Phuc

0915 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Chuyên Ống Thép Đúc, Hàn Nhập Khẩu Phi 325-- ≫ 406--≫610 168 219 Bd

Chuyên Ống Thép Đúc, Hàn Nhập Khẩu Phi 325-- ≫ 406--≫610 168 219 Bd

Chuyên Ống Thép Đúc, Hàn Nhập Khẩu Phi 325-- ≫ 406--≫610 168 219 Bd + Ống Thép Hàn Xoắn Đường Kính 1000, Dày 7Li, Dài 12M/Cây;(171,4Kg/M) +Ống Thép Hàn Xoắn Đường Kính 1200, Dày 9Li, Dài 12M/Cây +Ống Thép Hàn Xoắn Đường Kính 1520, Dày 11L
Dang Phuc

0915 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Thép Ống Đúc Phi 219 168 325 406 ≪90≫

Thép Ống Đúc Phi 219 168 325 406 ≪90≫

Thép Ống Đúc Phi 219 168 325 406 ≪90≫ Thép Ống Đúctiêu Chuẩn: Astm A106-Grade B, Astm A53-Grade B, Api-5L, Gost, Jis, Din, Gb/T Thép Ống Đường Kính, Phi Od (Mm) 34.0 42.0 48.0 51.0 60.3 73.0 76.0 89.0 102.0 108.0 114.3 140.0 159.0 168.0 178.
Dang Van Phuc

0915 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

 Thép Ống Phi 273 ≫ Od273X6,4Ly Phi 219, Phi 168 Sch40

Thép Ống Phi 273 ≫ Od273X6,4Ly Phi 219, Phi 168 Sch40

Thép Ống Đúc Od73 Phi 73 . Thép Ống Phi 273 ≫ Od273X6,4Ly Phi 219 , Phi 168 Sch40 1/2″ Sch 40 ( Od 21.3 X 2.77 X 6.000Mm-12.000Mm) 3/4″ Sch 40 ( Od 26.7 X 2.87 X 6.000Mm-12.000Mm) 1″ Sch 40 ( Od 33.4 X 3.38 X 6.000Mm-
Nguyenvantu 21A/E4 Thuận Giao-Thuận An-Bình Dương

0918 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Thép Ống Đường Khính 33.5 X 0.7 --≫ 4.0, 168 ,219 ,273

Thép Ống Đường Khính 33.5 X 0.7 --≫ 4.0, 168 ,219 ,273

Thép Ống Đúctiêu Chuẩn: Astm A106-Grade B, Astm A53-Grade B, Api-5L, Gost, Jis, Din, Gb/T Thép Ống Đường Kính, Phi Od (Mm) 34.0 42.0 48.0 51.0 60.3 73.0 76.0 89.0 102.0 108.0 114.3 140.0 159.0 168.0 178.0 194.0 203.0 219.0 273.0 325.0 377.0 406.4 508
Dang Van Phuc

0915 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Ống Thép Theo Tiêu Chuẩn Astm A53  168, 219, 273,----≫610

Ống Thép Theo Tiêu Chuẩn Astm A53 168, 219, 273,----≫610

Ống Thép Hàn Đen Nhập Khẩu Từ Trung Quốc, Đài Loan, Hàn Quốc, Nga Với Kích Cỡ Chủ Yếu Từ Đk141 Đến 508Mm, Tiêu Chuẩn Astm A53 Grb, Api 5L Grb Dùng Dẫn Nước, Dẫn Dầu Dẫn Khí. Các Công Nghệ Sản Xuất: Hàn Cao Tần Theo Chiều Dọc ( Erw Longtidutional Weld
Dangphuc

0915 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Thép Ống Đúc Đường Kính 219 168 114 273..≫406 (99)

Thép Ống Đúc Đường Kính 219 168 114 273..≫406 (99)

Thép Ống Đúc Đường Kính 219 168 114 273..≫406 (99) Tiêu Chuẩn : Astm A53, Astm A106, Astm A179, Astm A106-Grade B, Astm A53-Grade B, Api-5L, Gost, Jis, Din, Gb/T, Api5Ct, Ansi, En,&Hellip;.
Dangvanphuc

0915 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Thép Ống Phi 325 168 219 273 Độ Dầy Từ 4Ly --≫35Ly

Thép Ống Phi 325 168 219 273 Độ Dầy Từ 4Ly --≫35Ly

Thép Ống Phi 325 168 219 273 Độ Dầy Từ 4Ly --≫35Ly Ống Thép Theo Tiêu Chuẩn: Astm/Api/Asme Độ Dài: 6/9/12M Dn Od Độ Dày (Wall Thickness) Mm Mm 10 20 30
Dangphuc

0915 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Chuyên Bán Thép Ống Đúc 168 X6.16Ly, 168 X5.16Ly, 168 X7Ly, 168 X8Ly, 168 X9Y, 168 X12Y, 168 X16Ly, 168 X9Ly, 168 X9.27Ly, 168 X9.53, 168 X20Ly,

Chuyên Bán Thép Ống Đúc 168 X6.16Ly, 168 X5.16Ly, 168 X7Ly, 168 X8Ly, 168 X9Y, 168 X12Y, 168 X16Ly, 168 X9Ly, 168 X9.27Ly, 168 X9.53, 168 X20Ly,

Din2448/1629 Tiêu Chuẩn Đức Ống Thép Không Hàn Nối Din17175-1979 Tiêu Chuẩn Đức Thép Chịu Nhiệt (Ống Nhiệt Mạnh) Gb/T8162-1999 Dùng Trong Kết Cấu Gb/T8163-1999 Dùng Trong Truy
Tran Duc Thuận An

0913 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Thép Ống Công Nghiệp Phi 90, 114, 140, 168, 219, Dày 4.5Ly ≫ 20Ly

Thép Ống Công Nghiệp Phi 90, 114, 140, 168, 219, Dày 4.5Ly ≫ 20Ly

Thép Ống Công Nghiệp Phi 90,114,140,168,219,Dày 4.5Ly ≫ 20Ly Thép Ống Phi 21 Od21 Dn15,Ống Thép Phi 610 Od610 Dn600 Thép Ống Phi 27 Od27 Dn20,Ống Thép Phi 406 Od406 Dn400 Thép Ống Phi 34 Od34 Dn25,Ống Thép Phi 325 Od325 Dn300 Thép Ống
Ngoc Thanh Kdc Thuận Giao _ Thuận An _ Bình Dương

0934 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Thép Ống Phi 168 Dày 5.16Ly 168 Dày 6.3Ly 168 Dày 7Ly 168 Dày8Ly 168 Dày9Ly 168 Dày 15,6Ly 168 Dày 5.16Ly 168 Dày 5.16Ly 168 Dày 5.16Ly 168 Dày 5.16Ly 168 Dày 5.16Ly

Thép Ống Phi 168 Dày 5.16Ly 168 Dày 6.3Ly 168 Dày 7Ly 168 Dày8Ly 168 Dày9Ly 168 Dày 15,6Ly 168 Dày 5.16Ly 168 Dày 5.16Ly 168 Dày 5.16Ly 168 Dày 5.16Ly 168 Dày 5.16Ly

Thép Ống Đúc &Middot; Thép Ống Hàn ... Ống Đúc. Mua Hàng. Tiêu Chuẩn: Astm A106-Grade B, Astm A53-Grade B, Api-5L, Gost, Jis, Din, Gb/ Thép Ống Đúc : Astm A106 -Grade B, Astm A53-Grade B, Api-5L, Gost, Jis, Din, Dn
Tran Duc Thuận An

0913 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Dn150* Phi 168*4Li,168/5Li,168*6Li,168*7Li

Dn150* Phi 168*4Li,168/5Li,168*6Li,168*7Li

Ống Đúc - Ống Hàn -Thép Ống Phi 168.3 168.3 X 2Li , 3.5Li, 4.0Li, 5Li X 6M 168.3 X 6.00 X 6M 168.3 X 7.00 X 6M 168.3 X 8.00 X 6M 168.3 X 9.00 X 6M 168.3 X10.00 X6M Tiêu Chuẩn: Jis G3101, Astm A106 . A53, Api 5L (45 Th ) B.psl1
Công Ty Tnhh Thép Kim Đại Phát Số 1/C6, Khu Phố 3, Phường An Phú, Tx Thuận An, Bình Dương

0274 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Ống Thép Đường Kính 168 Dày 5Ly,168 Dày 516Ly,168 Dày 5.56Ly,168 Dày 4.78Ly,168 Dày 4.5Ly,168 Dày6.35Ly,168 Dày 6.5Ly,

Ống Thép Đường Kính 168 Dày 5Ly,168 Dày 516Ly,168 Dày 5.56Ly,168 Dày 4.78Ly,168 Dày 4.5Ly,168 Dày6.35Ly,168 Dày 6.5Ly,

Thép Ống Đúc &Middot; Thép Ống Hàn ... Ống Đúc. Mua Hàng. Tiêu Chuẩn: Astm A106-Grade B, Astm A53-Grade B, Api-5L, Gost, Jis, Din, Gb/ Thép Ống Đúc : Astm A106 -Grade B, Astm A53-Grade B, Api-5L, Gost, Jis, Din, Dn
Tran Duc Thuận An

0916 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Bán Ống Thép Đúc Phi 219. 90, 168, 406, 273, 76, 114, 141, 34 - ≫ 1000

Bán Ống Thép Đúc Phi 219. 90, 168, 406, 273, 76, 114, 141, 34 - ≫ 1000

Tiêu Chuẩn Ống Thép Phi 34 Phi 48 Phi 25,Thép Ống Đúc 34,Thép Ống Đúc Đen Phi 34,Thép Ống Tròn Phi 34. Astm A36 /Astm A106/Astm A53 Grade B Sch40 Black Erw Welded Carbon Steel Pipes/Tubes,Thép Ống Phi 21,Ống Thép Đen Phi 21,Thép Ống Hàn Phi 21,Ống
Lê Quang Km 87 + 900, Đường 5 Mới, An Dương

0313 *** ***

Hải Phòng

>1 năm

Ống Thép Đúc 168 Dày 4.78Ly,  168 Dày 4.78Ly,  168 Dày 5.16Ly,  168 Dày 5.56Ly,  168 Dày6.35Ly,

Ống Thép Đúc 168 Dày 4.78Ly, 168 Dày 4.78Ly, 168 Dày 5.16Ly, 168 Dày 5.56Ly, 168 Dày6.35Ly,

Bán Thép Ống Đúc Đuờng Kính,Phi 609.6 6.35,9.53,11.27,9.5.17.5,24.6,12.7,31,38.9,46.0,52.4,59.5 Ly,Li,Mm Toàn Miền Nam : Hồ Chí Minh , Bình Duơng , Đồng Nai Vũng Tàu,Bình Phuớc ,Nha Trang 商品名 サイズ 重量 Kg/M
Trần Văn Đức 21/E4 Kdc Thuận Giao-Thuận An -Bd

0916 *** ***

Bình Dương

>1 năm