Kết quả tìm kiếm "gentamicin sulfate salt"

Colistin Sulfate Salt Macklin Trung Quốc

Colistin Sulfate Salt Macklin Trung Quốc

Colistin Sulfate Salt Macklin Trung Quốc Colistin Sulfate Salt Macklin Trung Quốc Colistin Sulfate Salt Macklin Trung Quốc Colistin Sulfate Salt Macklin Trung Quốc Colistin Sulfate Salt Macklin Trung Quốc Xuất Xứ Chính Hãng
Công Ty Nguyên Phong Kim Giang , Thanh Trì, Hà Nội

0356 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Gentamicin Sulfate, 590Ug/Mg  Cas: 1405-41-0 , 1G; 5G; 25G,Mỹ

Gentamicin Sulfate, 590Ug/Mg Cas: 1405-41-0 , 1G; 5G; 25G,Mỹ

Gentamicin Sulfate, 590Ug/Mg Cas: 1405-41-0 , 1G; 5G; 25G,Mỹ Gentamicin Sulfate, 590Ug/Mg Cas: 1405-41-0 , 1G; 5G; 25G,Mỹ Gentamicin Sulfate, 590Ug/Mg Cas: 1405-41-0 , 1G; 5G; 25G,Mỹ Gentamicin Sulfate, 590Ug/Mg Cas: 1405-41-0 , 1G; 5G; 25G,Mỹ Xuất X
Công Ty Nguyên Phong Kim Giang , Thanh Trì, Hà Nội

0356 *** ***

Hà Nội

09/01/2024

Polymyxin B Sulfate Salt >=99%  ,Trung Quốc

Polymyxin B Sulfate Salt >=99% ,Trung Quốc

Polymyxin B Sulfate Salt ≫=99% ,Trung Quốc Polymyxin B Sulfate Salt ≫=99% ,Trung Quốc Polymyxin B Sulfate Salt ≫=99% ,Trung Quốc Polymyxin B Sulfate Salt ≫=99% ,Trung Quốc Polymyxin B Sulfate Salt ≫=99% ,Trung Quốc Xuất Xứ Chính Hãng
Công Ty Nguyên Phong Kim Giang , Thanh Trì, Hà Nội

0356 *** ***

Hà Nội

17/01/2024

Gentamicin Sulfate, 590Ug/Mg,C21H43N5O7.H2So4  Cas: 1405-41-0 ,1G & 5G,Mỹ

Gentamicin Sulfate, 590Ug/Mg,C21H43N5O7.H2So4 Cas: 1405-41-0 ,1G & 5G,Mỹ

Gentamicin Sulfate, 590Ug/Mg,C21H43N5O7.H2So4 Cas: 1405-41-0 ,1G &Amp; 5G,Mỹ Gentamicin Sulfate, 590Ug/Mg,C21H43N5O7.H2So4 Cas: 1405-41-0 ,1G &Amp; 5G,Mỹ Gentamicin Sulfate, 590Ug/Mg,C21H43N5O7.H2So4 Cas: 1405-41-0 ,1G &Amp; 5G,Mỹ Xuất Xứ Chính Hãng
Công Ty Nguyên Phong Kim Giang , Thanh Trì, Hà Nội

0356 *** ***

Hà Nội

09/01/2024

Dodecyl Sulfate Sodium Salt - Hóa Chất Phân Tích Merck

Dodecyl Sulfate Sodium Salt - Hóa Chất Phân Tích Merck

S Assay Two-Phase Titration ≫= 99.0 % S Identity Ir-Spectrum Passes Test S Absorbance A 220-350 Nm; 3 %; 1 Cm; Water ≪= 0.1 S Chloride Cl ≪= 0.01 % S Phosphate (Po4) ≪= 0.0001 % S Heavy Metals As Pb ≪= 0.0005 % S Loss
Công Ty Tnhh Vật Tư Khoa Học Kỹ Thuật Htv Trụ Sở Chính: 86/30, Đường Số 14, Kp 15, P.bình Hưng Hòa A, Q.bình Tân Tp.hcm Vp Giao Dịch: 549/28/2A Lê Văn Thọ, P14, Q. Gò Vấp, Tp.hcm

0866 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Poly(Vinyl Sulfate) Potassium Salt , Muối Kali (Vinyl Sunfat) , C2Nh3Nknsno4N ,

Poly(Vinyl Sulfate) Potassium Salt , Muối Kali (Vinyl Sunfat) , C2Nh3Nknsno4N ,

Poly(Vinyl Sulfate) Potassium Salt , Muối Kali (Vinyl Sunfat) , C2Nh3Nknsno4N , Aladdin Poly(Vinyl Sulfate) Potassium Salt , Muối Kali (Vinyl Sunfat) , C2Nh3Nknsno4N , Aladdin Poly(Vinyl Sulfate) Potassium Salt , Muối Kali (Vinyl Sunfat) , C2Nh3Nknsn
Công Ty Nguyên Phong Kim Giang , Thanh Trì, Hà Nội

0356 *** ***

Hà Nội

18/01/2024

Hóa Chất  Gentamicin  Trung Quốc

Hóa Chất Gentamicin Trung Quốc

Hóa Chất Gentamicin Trung Quốc Hóa Chất Gentamicin Trung Quốc Hóa Chất Gentamicin Trung Quốc Hóa Chất Gentamicin Trung Quốc Hóa Chất Gentamicin Trung Quốc Hóa Chất Gentamicin Trung Quốc Hóa Chất Gentamicin Trung Quốc Hóa Chất Gentamicin Trung Q
Công Ty Nguyên Phong Kim Giang , Thanh Trì, Hà Nội

0356 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Hóa Chất Poly(Vinyl Sulfate) Potassium Salt Cas 26837-42-3,26182-60-5 C2Nh3Nknsn

Hóa Chất Poly(Vinyl Sulfate) Potassium Salt Cas 26837-42-3,26182-60-5 C2Nh3Nknsn

Hóa Chất Poly(Vinyl Sulfate) Potassium Salt Cas 26837-42-3,26182-60-5 C2Nh3Nknsno4N Aladdin Hóa Chất Poly(Vinyl Sulfate) Potassium Salt Cas 26837-42-3,26182-60-5 C2Nh3Nknsno4N Aladdin Hóa Chất Poly(Vinyl Sulfate) Potassium Salt Cas 26837-42-3,26182-6
Công Ty Nguyên Phong Kim Giang , Thanh Trì, Hà Nội

0356 *** ***

Hà Nội

09/01/2024

N,N-Dimethyl-P-Phenylenediamine Sulfate Salt ,: C8H14N2O4S  Cas No. 536-47-0 , M

N,N-Dimethyl-P-Phenylenediamine Sulfate Salt ,: C8H14N2O4S Cas No. 536-47-0 , M

N,N-Dimethyl-P-Phenylenediamine Sulfate Salt ,: C8H14N2O4S Cas No. 536-47-0 , Macklin - Trung Quốc ,5G/ 25G/ 100G N,N-Dimethyl-P-Phenylenediamine Sulfate Salt ,: C8H14N2O4S Cas No. 536-47-0 , Macklin - Trung Quốc ,5G/ 25G/ 100G N,N-Dimethyl-P-Phenyle
Công Ty Nguyên Phong Kim Giang , Thanh Trì, Hà Nội

0356 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Copper Sulfate , Đồng Sulfate

Copper Sulfate , Đồng Sulfate

Copper Sulfate &Ndash; Đồng Sulfate Đồng Sulphate &Ndash; Cuso4 Diệt Rong, Cắt Tảo Thành Phần : Cuso4.5H2O 25% Đặc Điểm : Dạng Bột Công Dụng: &Ndash; Diệt Trừ Tảo Lam, Tảo Độc, Rong Đáy Trong Ao Nuôi Thủy Sản &Ndash; Phòng Trị Các Bệnh...
Trân-Khoa Học Xanh Toàn Quốc

0916 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Bán C6H4Nnao5S-Nitrobenzenesulfonic-Acid-Sodium-Salt,Resist Salt Granules

Bán C6H4Nnao5S-Nitrobenzenesulfonic-Acid-Sodium-Salt,Resist Salt Granules

Bán C6H4Nnao5S-Nitrobenzenesulfonic-Acid-Sodium-Salt, Sodium 3-Nitrobenzenesulfonate,Resist Salt Granules Thông Tin Về Sản Phẩm: _ Tên : C6H4Nnao5S-Nitrobenzenesulfonic-Acid-Sodium-Salt,Resist Salt Granules __ Cthh : C6H4Nnao5S __ Ngoại Quan: D
Tran Van Tuyen 302 Nguyễn Trãi

0914 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ferrous Sulfate Sắt Sulfate (Feso4) (25Kg/ Bao)

Ferrous Sulfate Sắt Sulfate (Feso4) (25Kg/ Bao)

15.000

Công Ty Tnhh Đầu Tư Lasco 130/7 Điện Biên Phủ, Phường 17, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh, Vietnam

0931 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Niken Sunphat, Nickel Sulfate,Nickelous Sulfate,Niso4.6H2O

Niken Sunphat, Nickel Sulfate,Nickelous Sulfate,Niso4.6H2O

Tên Hóa Học: Niken Sunphat, Nickel Sulfate Công Thức: Niso 4 .6H2O Đóng Gói: 25Kg/Bao Xuất Xứ: Inco - Đài Loan/ Nhật; Trung Quốc Tên Thường Gọi: Nickel(Ii) Sulfate Hexahydrate; Nickelous Sulfate, 6-Hydrate; Sulfuric Acid, Nickel (2+) S
Đỗ Quang Huy Đức Giang, Long Biên, Hà Nội

0439 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Sắt Sunphat, Sắt Sulfate, Iron(Ii) Sulfate, Ferrous Sulfate, Iron(Ii) Sulphate, Feso4

Sắt Sunphat, Sắt Sulfate, Iron(Ii) Sulfate, Ferrous Sulfate, Iron(Ii) Sulphate, Feso4

Mô Tả Chi Tiết Tên Hóa Học: Sắt Sunphat Tên Khác: Ferrous Sulfate, Iron(Ii) Sulphate, Ferrous Sulfate, Green Vitriol, Iron Vitriol, Copperas, Melanterite, Szomolnokite Công Thức: Feso4 Ngoại Quan: Sắt Sunphat Dạng Khan Có Mầu Trắng, Ngậm
Đỗ Quang Huy Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội

0985 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Sắt Sulfat | Sắt Ii Sulfate | Phèn Sắt Sulfate

Sắt Sulfat | Sắt Ii Sulfate | Phèn Sắt Sulfate

Thông Số Kỹ Thuật Sắt Ii Sulfate : Hàm Lượng Feso4.7H2O: ≫= 98% Hàm Lượng Sắt (Fe): 19%
Hóa Chất Trần Gia Đường Số 2, Kcn Biên Hòa 1, Tp Biên Hòa

0869 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Dimethyl Sulfate Dimethyl Sulfate Tq Chai 500Ml 99%

Dimethyl Sulfate Dimethyl Sulfate Tq Chai 500Ml 99%

Dimethyl Sulfate Dimethyl Sulfate Tq Chai 500Ml 99% Http://Hoachatnguyenphong.com/ Xuất Xứ Chính Hãng
Công Ty Nguyên Phong Kim Giang , Thanh Trì, Hà Nội

0356 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Ferrous Sulfate Sắt Sulfate (Feso4) ( Bao 25 Kg )

Ferrous Sulfate Sắt Sulfate (Feso4) ( Bao 25 Kg )

Công Thức : Feso4.Xh2O Xuất Xứ : Trung Quốc Quy Cách : Bao 25 Kg, Hàng Lẻ Vui Lòng Click Vào Ảnh Sản Phẩm Nếu Muốn Phóng To Tất Cả Ảnh Sản Phẩm Đều Được Chụp Từ Sản Phẩm Của Cty Trần Tiến. Cảm Ơn Quý Khách Đã Ủng Hộ ! -
Trần Như Thủy Phường 13, Quận 8, Hồ Chí Minh, Vietnam

0165 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Bán Resist Salt (M-Nitro Benzene Sulfonic Acid Sodium Salt) - Mbs-C6H4O5Nsna

Bán Resist Salt (M-Nitro Benzene Sulfonic Acid Sodium Salt) - Mbs-C6H4O5Nsna

Bán Resist Salt (M-Nitro Benzene Sulfonic Acid Sodium Salt) - Mbs-C6H4O5Nsna. Bán-Resist-Salt (M-Nitro-Benzene-Sulfonic-Acid-Sodium-Salt)-Mbs-C6H4O5Nsna - Giá: Điện Thoại Liên Hệ: 0918 881 050 Bán Nitrobenzenesulfonic Acid Sodium Salt - Resi
Nguyen Van Tiep 302 Nguyễn Trãi- Nam Từ Liêm - Hà Nội

9188 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Cefotaxime Sodium Salt Mỹ

Cefotaxime Sodium Salt Mỹ

Cefotaxime Sodium Salt Mỹ Cefotaxime Sodium Salt Mỹ Cefotaxime Sodium Salt Mỹ Cefotaxime Sodium Salt Mỹ Cefotaxime Sodium Salt Mỹ Cefotaxime Sodium Salt Mỹ Cefotaxime Sodium Salt Mỹ Xuất Xứ Chính Hãng
Công Ty Nguyên Phong Kim Giang , Thanh Trì, Hà Nội

0356 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Sắt Sulfat | Bán Feso4.7H2O | Sắt Ii Sulfate | Phèn Sắt Sulfate

Sắt Sulfat | Bán Feso4.7H2O | Sắt Ii Sulfate | Phèn Sắt Sulfate

Ngoại Quan: Sắt Sulfat Có Dạng Bột Màu Xanh, Hút Ẩm Mạnh. Thông Số Kỹ Thuật: Hàm Lượng Feso4.7H2O: ≫= 98% Hàm Lượng Sắt (Fe): 19% Hàm Lượng Chì (Pb): ≪ 0,0005% Hàm Lượng Asen (As): ≪ 0,0002% Ứng Dụng: Sắt Sulfate Dùng Trong Xử Lý Nước Thải,...
Hóa Chất Trần Gia Đường Số 2, Kcn Biên Hòa 1, Tp Biên Hòa

0869 *** ***

Toàn quốc

>1 năm