Kết quả tìm kiếm "gbic copper"

Gbic Module Fh-Net

Gbic Module Fh-Net

Mô Tả: Nguồn Điện Cung Cấp Đơn +3.3V Hoặc +5V. Hỗ Trợ Hot Pluggable Đầu Nối Sc Đôi Gigabit Ethernet 1000Base-Sx/Lx/Xd/Zx At 1.25Gb/S An Toàn Cho Thị Giác, Laser Loại 1, Tương Thích Với Iec60825-1 Tương Thích Với Telcordia (Bellcore) Gr-468-Core Tư
Công Ty Cp Xnk Thương Mại Và Công Nghệ Tm 50 Hàng Bài, Hoàn Kiếm, Hà Nội

0439 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Module Quang Gbic Fh-Net

Module Quang Gbic Fh-Net

Mô Tả: Nguồn Điện Cung Cấp Đơn +3.3V Hoặc +5V. Hỗ Trợ Hot Pluggable Đầu Nối Sc Đôi Gigabit Ethernet 1000Base-Sx/Lx/Xd/Zx At 1.25Gb/S An Toàn Cho Thị Giác, Laser Loại 1, Tương Thích Với Iec60825-1 Tương Thích Với Telcordia (Bellcore) Gr-468-Core Tư
Công Ty Cp Xnk Thương Mại Và Công Nghệ Tm 50 Hàng Bài, Hoàn Kiếm, Hà Nội

0439 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Gbic (Bi-Di) Module Fh-Net

Gbic (Bi-Di) Module Fh-Net

Mô Tả: Nguồn Điện Cung Cấp Đơn +3.3V Hoặc +5V. Hỗ Trợ Hot Pluggable Đầu Nối Sc Đơn Gigabit Ethernet 1000Base-Sx/Lx/Xd/Zx At 1.25Gb/S An Toàn Cho Thị Giác, Laser Loại 1, Tương Thích Với Iec60825-1 Tương Thích Với Telcordia (Bellcore) Gr-468-Core Tư
Công Ty Cp Xnk Thương Mại Và Công Nghệ Tm 50 Hàng Bài, Hoàn Kiếm, Hà Nội

0439 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Module Quang Gbic (Bidi) Fh-Net

Module Quang Gbic (Bidi) Fh-Net

Mô Tả: Nguồn Điện Cung Cấp Đơn +3.3V Hoặc +5V. Hỗ Trợ Hot Pluggable Đầu Nối Sc Đơn Gigabit Ethernet 1000Base-Sx/Lx/Xd/Zx At 1.25Gb/S An Toàn Cho Thị Giác, Laser Loại 1, Tương Thích Với Iec60825-1 Tương Thích Với Telcordia (Bellcore) Gr-468-Core Tư
Công Ty Cp Xnk Thương Mại Và Công Nghệ Tm 50 Hàng Bài, Hoàn Kiếm, Hà Nội

0439 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Copper Oxide Black, Copper Monoxide,Cuo,Copper Oxide

Copper Oxide Black, Copper Monoxide,Cuo,Copper Oxide

Tên Hóa Học: Đồng Oxit Tên Khác: Copper Oxide Black, Copper Monoxide, Copper(Ii) Oxide, Cupric Oxide, Copper Oxide Công Thức: Cuo Số Cas: 1317-38-0 Ngoại Quan: Dạng Bột Màu Đen Đóng Gói: 25Kg/ Hộp Sắt Xuất Xứ: Trung Quốc Ứng Dụng
Đỗ Quang Huy 53 Đức Giang, Long Biên, Hà Nội

0985 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Bán-Copper-Ball-Copper-Anode-Copper-Anode-Đồng-Bi

Bán-Copper-Ball-Copper-Anode-Copper-Anode-Đồng-Bi

Bán Đồng Phosphorous Anode Dạng Bi,Đồng Bi, Copper Ball &Mdash;&Mdash; Xuất Xứ : Mitsubishi , Nhật &Mdash;&Mdash; Tên Gọi- Cthh : Cu Phosphore&Trade;, Đồng Bi, Copper Ball &Mdash;&Mdash; Quy Cách : 20Kg/Hộp &Mdash;&Mdash; Ứng Dụng : Dùng Trong Mạ
Tran Van Tuyen 302 Nguyễn Trãi

0914 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Linksys Mgblh1 Gigabit Ethernet Lh Mini-Gbic Sfp

Linksys Mgblh1 Gigabit Ethernet Lh Mini-Gbic Sfp

Linksys Mgblh1 Gigabit Ethernet Lh Mini-Gbic Sfp Xuất Xứ Chính Hãng
Phuctricompany Số 9, Ngõ 41, Phố Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam

0246 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Đồng Gluconat, Copper Gluconate, Copper(Ii) Gluconate

Đồng Gluconat, Copper Gluconate, Copper(Ii) Gluconate

Tên Hóa Học: Đồng Gluconat, Copper Gluconate Tên Khác: Copper(Ii) Gluconate Công Thức: C 12 H 22 Cuo 14 Số Cas: 527-09-3 Ngoại Quan: Dạng Bột Màu Xanh Nhẹ Đóng Gói: 25Kg/ Thùng Xuất Xứ: Trung Quốc Ứng Dụng: Đồng Gluconat Là Ch
Đỗ Quang Huy Đức Giang, Long Biên, Hà Nội

0439 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Đồng Sulphat, Copper Sulfate, Copper Sulphate, Cuso4,

Đồng Sulphat, Copper Sulfate, Copper Sulphate, Cuso4,

Tên Sản Phẩm: Đồng Sulphat - Công Thức: Cuso4.5H2O - Xuất Xứ: Taiwan, Việt Nam - Quy Cách: 25Kg/Bao Ứng Dụng : - Đồng Sulphat Được Ứng Dụng Rộng Rãi Trong In Vải Và Dệt Nhuộm, Tạo Màu Xanh Lam Và Xanh Lục Khi Nhuộm. - Cuso4.5H
Đỗ Quang Huy 53 Đức Giang, Long Biên, Hà Nội

0985 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Copper Oxychloride

Copper Oxychloride

Công Ty Chúng Tôi Nhận Gia Công Phối Chế Thuốc Bvtv Theo Nhiều Dạng Khác Nhau : Sl, Ec, Wp,Sc, Wg, Se, Ew. Và Chúng Tôi Hiện Đang Cung Cấp Mốt Số Nguyên Liệu Thuốc Bvtv: Abamectin, Emamectin Benzoate, Difenoconazole,Tricyclazole,Chlorpytifos, Feno
Dan Ha - Cty Tnhh Mtv Mạnh Đan 43 Đường Số 5, Chu Văn An, P.26, Q. Bình Thạnh.

0914 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Đồng Cacbonat, Cupric Carbonate, Copper Carbonate, Basic Copper Carbonate, Cuco3

Đồng Cacbonat, Cupric Carbonate, Copper Carbonate, Basic Copper Carbonate, Cuco3

Mô Tả Chi Tiết Tên Hóa Học: Đồng Cacbonat Tên Khác: Basic Copper Carbonate, Dicopper Carbonate Dihydroxide, Copper Carbonate Hydroxide, Cupric Carbonate, Copper Carbonate Công Thức: Cuco3.Cu(Oh)2, Cu 2 (Oh) 2 Co 3 Ngoại Quan: Dạng Bột Mầu
Đỗ Quang Huy Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội

0985 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Đồng Clorua, Copper Chloride, Copper(Ii) Chloride, Cupric Chloride, Cucl2

Đồng Clorua, Copper Chloride, Copper(Ii) Chloride, Cupric Chloride, Cucl2

Mô Tả Chi Tiết Tên Hóa Học: Đồng Clorua Tên Khác: Copper Chloride, Cupric Chloride, Copper Chloride Dihydrate; Copper Dichloride Dihydrate; Copper(Ii) Chloride Dihydrate; Cupric Chloride Dehydrate Công Thức: Cucl 2 &Shy;&Shy;&Shy;&Shy;&Shy;&
Đỗ Quang Huy Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội

0985 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Cuco3 – Copper Carbonate

Cuco3 – Copper Carbonate

Mô Tả Chi Tiết Tên Hóa Học: Đồng Cacbonat Tên Khác: Basic Copper Carbonate, Dicopper Carbonate Dihydroxide, Copper Carbonate Hydroxide, Cupric Carbonate, Copper Carbonate Công Thức: Cuco3.Cu(Oh)2, Cu 2 (Oh) 2 Co 3 Ngoại Quan: Dạng Bột Màu
Hoàng Minh Đường Ngõ 81, Phố Đức Giang, P. Đức Giang, Q. Long Biên, Tp. Hà Nội, Việt Nam

0946 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Bán Copper Sulfate, Bán Copper Sulphate, Bán Đồng Sunphat, Bán Cuso4

Bán Copper Sulfate, Bán Copper Sulphate, Bán Đồng Sunphat, Bán Cuso4

Mô Tả Chi Tiết Tên Hóa Học: Đồng Sulphate Công Thức:cuso 4 .5H 2 O Hàm Lượng: 25% Cu Min Tên Gọi Khác: Copper Sulphate, Sunphat Đồng; Copper Sulfate; Cupric Sulfate, Blue Vitriol (Pentahydrate), Bluestone (Pentahydrate), Bonattite (Trihyd
Đỗ Quang Huy Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam

0243 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Bán Copper Sulfate, Bán Copper Sulphate, Bán Đồng Sunphat, Bán Cuso4

Bán Copper Sulfate, Bán Copper Sulphate, Bán Đồng Sunphat, Bán Cuso4

Mô Tả Chi Tiết Tên Hóa Học: Đồng Sulphate Công Thức:cuso 4 .5H 2 O Hàm Lượng: 25% Cu Min Tên Gọi Khác: Copper Sulphate, Sunphat Đồng; Copper Sulfate; Cupric Sulfate, Blue Vitriol (Pentahydrate), Bluestone (Pentahydrate), Bonattite (Trihyd
Đỗ Quang Huy Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội

0985 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Mgb-Lx Mini Gbic Lx Module Chính Hãng Tại Hà Nội

Mgb-Lx Mini Gbic Lx Module Chính Hãng Tại Hà Nội

Mgb-Lx Mini Gbic Lx Module Chính Hãng Tại Hà Nội Mgb-Lx Mini Gbic Lx Module Số Lượng 3 Xuất Xứ Chính Hãng
Phuctricompany Số 9, Ngõ 41, Phố Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam

0246 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Mgb-L50 Mini Gbic Lx Module - 50Km - 1000 Base-Lx Planet

Mgb-L50 Mini Gbic Lx Module - 50Km - 1000 Base-Lx Planet

Mgb-L50 Mini Gbic Lx Module - 50Km - 1000 Base-Lx Planet Số Lượng 3 Xuất Xứ Chính Hãng
Phuctricompany Số 9, Ngõ 41, Phố Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam

0246 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Linksys Mgbsx1 Gigabit Ethernet Sx Mini-Gbic Sfp Transceiver 1000 Mbps

Linksys Mgbsx1 Gigabit Ethernet Sx Mini-Gbic Sfp Transceiver 1000 Mbps

Linksys Mgbsx1 Gigabit Ethernet Sx Mini-Gbic Sfp Transceiver 1000 Mbps
Phuctricompany Số 9, Ngõ 41, Phố Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam

0246 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Đồng Nitrat, Copper Nitrate, Copper(Ii) Nitrate, Cupric Nitrate, Cu(No3)2

Đồng Nitrat, Copper Nitrate, Copper(Ii) Nitrate, Cupric Nitrate, Cu(No3)2

Đồng Nitrat , Cu(No3)2 Tên Hóa Học. Đồng Nitrat Tên Khác: Copper Nitrate , Copper(Ii) Nitrate , Cupric Nitrate , Copper Nitrate Trihydrate Công Thức: Cu(No3)2.3H2O Số Cas: 10031-43-3 Ngoại Quan: Tinh Thể Xanh Đóng Gói: 25Kg / Bao
Đỗ Quang Huy Đức Giang, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam

0942 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Bán Copper Ball, Đồng Photpho, Copper Anode, Đồng Anode Giá Cạnh Tranh.

Bán Copper Ball, Đồng Photpho, Copper Anode, Đồng Anode Giá Cạnh Tranh.

134.000

Nguyen Van Tiep 302 Nguyễn Trãi- Nam Từ Liêm - Hà Nội

9188 *** ***

Hà Nội

>1 năm