Kết quả tìm kiếm "côn 48\\-21"

Tour Côn Đảo - Cần Thơ 3N3D - Khởi Hành 21. 12

Tour Côn Đảo - Cần Thơ 3N3D - Khởi Hành 21. 12

2,579 triệu

Lê Minh Luân 341 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Quận Bình Thạnh

0129 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Ống Thép Đúc Phi 219 273 Phi 168, Phi 21 27 48

Ống Thép Đúc Phi 219 273 Phi 168, Phi 21 27 48

Ñ. Kính C. DaØY Kg/Caây Ñ .Kính C. DaØY Kg/Caây F21 2.1 5.9 F90 2.3 29.4 F21 2.3
Tran Duc Thuận Giao Thuận An

0913 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Ống Thép Đúc Phi 21 27 48 76 219, 273 Giá Tốt

Ống Thép Đúc Phi 21 27 48 76 219, 273 Giá Tốt

Ñ. Kính C. DaØY Kg/Caây Ñ .Kính C. DaØY Kg/Caây F21 2.1 5.9 F90 2.3 29.4 F21 2.3
Tran Duc Thuận Giao Thuận An

0913 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Bán Thép Ống Đúc Phi 21, 27, 34, 42, 48, 51, 60

Bán Thép Ống Đúc Phi 21, 27, 34, 42, 48, 51, 60

18.000

Ngoc Thanh Số 20_P.thống Nhất 2_Dĩ An_Bd

0934 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Thép Ống Phi 21.Phi 27.Phi 34.Phi 48 Wall Thickness 3_31,Ống Thép Phi 21, Phi 27

Thép Ống Phi 21.Phi 27.Phi 34.Phi 48 Wall Thickness 3_31,Ống Thép Phi 21, Phi 27

Thép Ống Phi 21.Phi 27.Phi 34.Phi 48 Wall Thickness 3_31,Ống Thép Phi 21, Phi 27, Phi 34, Phi 48Wall Thickness 3_12.7 Thép Ống Đúc Phi 219 Nk.phi 273 Nk.phi 325 Nk, Thép Ống Hàn Phi 114 Sx.phi 141 Sx, Phi 90 Sx Thép Ống Đúc Phi 219, Thép Tấm Q3
Nguyễn Đồng Kdc Thuận Giao- Thuận An –Bd

0913 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Win10.Ống Thép Đen Phi 21.Phi 27.Phi 34.Phi 48, Ống Thép Hàn Đen Phi 34.Phi 48.

Win10.Ống Thép Đen Phi 21.Phi 27.Phi 34.Phi 48, Ống Thép Hàn Đen Phi 34.Phi 48.

Thép Ống Đúc Phi 325.Phi 406.Phi 508.Phi 610 Wall Thickness 3 X 20 Ống Thép Đen Phi 21.Phi 27.Phi 34.Phi 48, Ống Thép Hàn Đen Phi 34.Phi 48. Phi 60.Phi 76.Phi 90 Wall Thickness 3 X 22 Ống Thép Đen Phi 60.Phi 76.Phi 90.Phi 114.Phi 141 Wall Th
Vũ Tuấn Hùng Số 172, Đường Võ Thị Sáu, Kp.tây A, P.đông Hòa, Tx.dĩ An, T.bình Dương

0908 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Ống Thép Đen Phi 21.Phi 27.Phi 34.Phi 48.Phi 60, Ống Thép Hàn Đen Phi 34.Phi 48.

Ống Thép Đen Phi 21.Phi 27.Phi 34.Phi 48.Phi 60, Ống Thép Hàn Đen Phi 34.Phi 48.

Ống Thép Đen Phi 21.Phi 27.Phi 34.Phi 48.Phi 60, Ống Thép Hàn Đen Phi 34.Phi 48. Phi 60.Phi 76.Phi 90 Wall Thickness 3 X 22 Ống Thép Đen Phi 60.Phi 76.Phi 90.Phi 114.Phi 141 Wall Thickness 3 X 23 Ống Thép Đen Phi 76.Phi 90.Phi 114.Phi 141.Ph
Mr Hùng Số 172, Đường Võ Thị Sáu, Kp.tây A, P.đông Hòa, Tx.dĩ An, T.bình Dương

0908 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

.Ống Thép Đúc Đen Phi 21.Phi 27.Phi 34.Phi 48.Phi 60

.Ống Thép Đúc Đen Phi 21.Phi 27.Phi 34.Phi 48.Phi 60

Ống Thép Đúc Đen Phi 21.Phi 27.Phi 34.Phi 48.Phi 60 Thép Ống Đúc Phi 168.Phi 219.Phi 273.Phi 325 Wall Thickness 3_31 Thép Ống Đúc Phi 219.Phi 273.Phi 325.Phi 406 Wall Thickness 3_31 Thép Ống Đúc Phi 273.Phi 325.Phi 406.Phi 508 Wall Thickness
Hùng Vũ Quốc Lộ 1A

0916 *** ***

Thừa Thiên Huế

>1 năm

Thép Ống Đúc, Phi 21, Od21, Phi 48, Od48.76,Od76, 102, Od102, Phi 168

Thép Ống Đúc, Phi 21, Od21, Phi 48, Od48.76,Od76, 102, Od102, Phi 168

Mr:steel Pile,Thép Ống Đúc,Phi 21,Od21,Phi 48,Od48.76,Od76,102,Od102,Phi 168 Thép Ống Phi 21 Od21 Dn15,Ống Thép Phi 610 Od610 Dn600 Thép Ống Phi 27 Od27 Dn20,Ống Thép Phi 406 Od406 Dn400 Thép Ống Phi 34 Od34 Dn25,Ống Thép Phi 325 Od325 Dn300
Ngoc Thanh Kdc Thuận Giao _ Thuận An _ Bình Dương

0934 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

2018.Thép Ống Tráng Kẽm Phi 21.Phi 27.Phi 34.Phi 48, Ống Đúc Đen Phi 21,Phi 27,Phi 34.

2018.Thép Ống Tráng Kẽm Phi 21.Phi 27.Phi 34.Phi 48, Ống Đúc Đen Phi 21,Phi 27,Phi 34.

Ống Thép Đúc Đen Phi 34.Phi 48.Phi 51.Phi 60.Phi 63 Wall Thickness 3_31 Thép Ống Tráng Kẽm Phi 21.Phi 27.Phi 34.Phi 48, Ống Đúc Đen Phi 21,Phi 27,Phi 34. Thép Ống Đúc Phi 114, Phi 141, Phi 168 Wall Thickness 3_25 - 1. Tiêu Chuẩn: Astm A106-G
Hùng Bip Số 172, Đường Võ Thị Sáu, Kp.tây A, P.đông Hòa, Tx.dĩ An, T.bình Dương

0978 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Sắt Ống Pccc Phi 21,Phi 27,Od 21,Od 27,Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng Od 34,Od 42,Od 48

Sắt Ống Pccc Phi 21,Phi 27,Od 21,Od 27,Ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng Od 34,Od 42,Od 48

21.000

Trịnh Ngọc Thạch Đường Mỹ Phước - Tân Vạn, Tân Uyên, Bình Dương, Việt Nam

0933 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Mua Ống Thép Phi 21, 27, 34, 42, 48, 5160, 63, 73, 76, 88.9, 90

Mua Ống Thép Phi 21, 27, 34, 42, 48, 5160, 63, 73, 76, 88.9, 90

21.000

Ngoc Thanh Số 20_P.thống Nhất 2_Dĩ An_Bd

0934 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Thép Ống Đúc Phi 21.Od27.Dn20.Phi 34,Phi 48.Phi 60.Od 76.

Thép Ống Đúc Phi 21.Od27.Dn20.Phi 34,Phi 48.Phi 60.Od 76.

Thép Ống Đúc Phi 21.Od27.Dn20.Phi 34 , Phi 48.Phi 60.Od 76 . Thép Ống Đúc Phi 21.Od 25.A 27.Dn20.Phi 34 Wall Thickness 3_5 Thép Ống Đúc Phi 27.Od 34.A 48.Fi 60 Wall Thickness 3_25 Thép Ống Đúc Phi 34. Od 48.A 60.Fi 76 Wall Thickness 3_25
Hùng Vũ Quốc Lộ 1A

0908 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Thép Ống Phi 21, Phi 27, Thép Ống Đúc Phi 34, Phi 42, Phi 48

Thép Ống Phi 21, Phi 27, Thép Ống Đúc Phi 34, Phi 42, Phi 48

Thép Ống Phi 21,Phi 27,Thép Ống Đúc Phi 34,Phi 42,Phi 48.Ống Thép Phi 51 Ống Thép Đúc Phi 27 Thép Ống Đúc Phi 48,Phi 60.Ống Thép Đúc Phi 48,Phi 60.Thép Ống Phi 48,Phi 60.Ống Thép Phi 48,Phi 60.Thép Ống Hàn Mạ Kẽm Phi 48,Phi 60.Thép Ống Đúc Nhập Kh
Thép Trường Thịnh Phát Bình Dương Dĩ An

0916 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Thép Ống Đúc Sch40 Phi 21, 27, 34, 42, 48, 51, 60, 63, 73, 90

Thép Ống Đúc Sch40 Phi 21, 27, 34, 42, 48, 51, 60, 63, 73, 90

Ống Đúc.thép Ống Đúc Sch40 Phi 21,27,34,42,48,51,60,63,73,90 Od 21 X (2.5~5) X (6.000Mm-12.000Mm) Od 27 X (2.5~5) X (6.000Mm-12.000Mm) Od 32 X (3.0~5.0) X (6.000Mm-12.000Mm) Od 42 X (3.5~4.0) X (6.000Mm-12.000Mm) Od 48 X (3.5~5.0) X (6
Ngoc Thanh Kdc Thuận Giao _ Thuận An _ Bình Dương

0934 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Biến Tần Altivar 21/Atv21 Schneider Chiết Khấu 48% Liên Hệ 0983974562 Mr Bình - Pkd

Biến Tần Altivar 21/Atv21 Schneider Chiết Khấu 48% Liên Hệ 0983974562 Mr Bình - Pkd

Biến Tần Altivar 21/Atv21 Schneider Chiết Khấu Cao Liên Hệ 0983974562 Mr Bình Công Ty Cp Thương Mại &Amp; Sx Sơn Thịnh Trụ Sở Chính: Số 10, Dãy F10 Ttđh Bách Khoa, P.bách Khoa, Q. Hai Bà Trưng, Hn Vpđd : Số 104 K18 Đường
Nguyễn Bình 104 Nhà K18 Ttđh Bách Khoa

0983 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Cung Cấp Thép Ống Mạ Kẽm Phi 21, Phi 48, Phi168, Phi 273, Phi 508

0915 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

4Gb.ống Thép Đen Phi 21.Phi 27.Phi 34.Phi 48.Phi 60 .Ống Thép Hàn Đen Phi 34.Phi 48.Phi 60.Phi76.

4Gb.ống Thép Đen Phi 21.Phi 27.Phi 34.Phi 48.Phi 60 .Ống Thép Hàn Đen Phi 34.Phi 48.Phi 60.Phi76.

Ống Thép Đen Phi 21.Phi 27.Phi 34.Phi 48.Phi 60 .Ống Thép Hàn Đen Phi 34.Phi 48.Phi 60.Phi76.Phi 90 Wall Thickness 3_3 Ống Thép Đen Phi 60.Phi 76.Phi 90.Phi 114.Phi 141 Wall Thickness 3_31 Ống Thép Đen Phi 76.Phi 90.Phi 114.Phi 141.Phi 168 W
Hùng Bip Dĩ An - Bình Dương

0908 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Aa8+.Ống Thép Đen Phi 21.Phi 27.Phi 34.Phi 48.Phi 60 ,Ống Thép Kẽm  Phi 34.Phi 48.Phi 60.Phi 76.

Aa8+.Ống Thép Đen Phi 21.Phi 27.Phi 34.Phi 48.Phi 60 ,Ống Thép Kẽm  Phi 34.Phi 48.Phi 60.Phi 76.

Ống Thép Đen Phi 21.Phi 27.Phi 34.Phi 48.Phi 60 ,Ống Thép Kẽm Phi 34.Phi 48.Phi 60.Phi 76. Ống Thép Đen Phi 60.Phi 76.Phi 90.Phi 114.Phi 141 Wall Thickness 3_31 Ống Thép Đen Phi 76.Phi 90.Phi 114.Phi 141.Phi 168 Wall Thickness 3_31 Ống Thép
Vũ Văn Hùng Đ/C: 172 Đường Võ Thị Sáu, Kp. Tây A, P. Đông Hòa, Tx.dĩ An, T.bình Dương

0916 *** ***

Toàn quốc

>1 năm