Liên hệ
thép ống đúc phi 219, 102 273 457 sắt TP HCM
thép ống đường kính, phi OD (mm) 34.0 42.0 48.0 51.0 60.3 73.0 76.0 89.0 102.0 108.0 114.3 140.0 159.0 168.0 178.0 194.0 203.0 219.0 273.0 325.0 377.0 406.4 508.0 610.0
商品名 | サイズ | 重量 kg/m |
SGP6A | 10.5×2.0 | 0.419 |
8A | 13.8×2.3 | 0.652 |
10A | 17.3×2.3 | 0.851 |
15A | 21.7×2.8 | 1.310 |
20A | 27.2×2.8 | 1.680 |
25A | 34.0×3.2 | 2.430 |
32A | 42.7×3.5 | 3.380 |
40A | 48.6×3.5 | 3.890 |
50A | 60.5×3.8 | 5.310 |
65A | 76.3×4.2 | 7.470 |
80A | 89.1×4.2 | 8.790 |
90A | 101.6×4.2 | 10.100 |
100A | 114.3×4.5 | 12.200 |
125A | 139.8×4.5 | 15.000 |
150A | 165.2×5.0 | 19.800 |
175A | 190.7×5.3 | 24.200 |
200A | 216.3×5.8 | 30.100 |
225A | 241.8×6.2 | 36.040 |
250A | 267.4×6.6 | 42.400 |
300A | 318.5×6.9 | 53.000 |
350A | 335.6×7.9 | 67.700 |
400A | 406.4×7.9 | 77.600 |
450A | 457.2×7.9 | 87.500 |
500A | 508.0×7.9 | 97.400 |
Mr : Phúc: 0915 83 29 79
Mail: phuc.truongthinhphat@gmail.com
Web: http://truongthinhphatsteel.com/
Cty Thép Trường Thịnh Phát
KDC Thuận giao- Thuận An –BD
Đt: : 0915 83 29 79
Fax: 06503 719 123
+ Mác thép của Trung Quốc : SS400, Q235A, Q235B, Q235C, Q235D,….theo tiêu chuẩn : JIS G3101, GB221-79+ Mác thép của Mỹ : A36, AH36, A570 GrA, A570 GrD, …..theo tiêu chuẩn : ASTM
Các loại thép tấm chuyên dùng cứng cường độ cao, chống mài mòn,....Thép tấm Q345B, C45, 65r, SB410 , 15X , 20X,.....+ Công dụng: dùng trong các ngành chế tạo máy , khuôn mẫu, ngành cơ khí, nồi hơi.
HẾT HẠN
Mã số : | 5942625 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 20/10/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận