Liên hệ
Long Biên, Hà Nội 10000, Việt Nam
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE ÉP RÁC ISUZU 9 KHỐI | ||
Nhãn hiệu : | ISUZU FRR | |
Loại phương tiện : | ||
Xuất xứ : | --- | |
Thông số chung: | ||
Trọng lượng bản thân : | 6305 | kG |
Phân bố : - Cầu trước : | 2335 | kG |
- Cầu sau : | 3970 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 4500 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 11000 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 6605 x 2300 x 2800 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | --- x --- x ---/--- | mm |
Khoảng cách trục : | 3410 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1795/1660 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel | |
Động cơ : |
| |
Nhãn hiệu động cơ: | 4HK1E4CC | |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Thể tích : | 5193 cm3 | |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 140 kW/ 2600 v/ph | |
Lốp xe : | ||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/---/---/--- | |
Lốp trước / sau: | 8.25 - 16 /8.25 - 16 | |
Hệ thống phanh : | ||
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén - Thủy lực | |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén - Thủy lực | |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí | |
Hệ thống lái : | ||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | |
Thùng cuốn ép 9 khối isuzu 9m3 | Kích thước lòng thùng hàng: 2.630/2.490 x 2.140 x 1.740 mm; - Hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu cuốn, ép, xả rác, nâng hạ thùng gom rác |
Mã số : | 15991123 |
Địa điểm : | Toàn quốc |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 05/05/2025 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận