Kết quả tìm kiếm "ống nhôm 6 4 ly"

Thép Ống Đúc Phi 34 3 Ly 3 Ly 4. 4 Ly. 5 Ly, Phi 168 3 Ly 4 Ly 5 Ly. 6 Ly

Thép Ống Đúc Phi 34 3 Ly 3 Ly 4. 4 Ly. 5 Ly, Phi 168 3 Ly 4 Ly 5 Ly. 6 Ly

Thép Ống Đúc Phi 34 3 Ly 3 Ly 4. 4 Ly. 5 Ly, Phi 168 3 Ly 4 Ly 5 Ly. 6 Ly Thép Ống Đúc Phi 168Ly Jit,Ống Thép Đúc Phi 219Ly Japan,Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Phi 141Ly Gots,Api 5L,A106,Sch40,Sch80,Q345,Ss400,Cp20,Hàng Của Đài Loan,Nhật Bản,Trung Quốc Vv..
Nguyễn Đồng 21A/E4 Kdc Thuận Giao, Kp.bình Thuận 2, P.thuận Giao, Tx.thuận An, Tỉnh Bình Dương

0913 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Bán Nhôm Tấm 5052, Nhôm Tấm 6061T6, Nhôm Cuộn Tại Miền Bắc

Hà Nội

>1 năm

Nhôm 6061 Cắt Lẻ Chuẩn Kích Thước | Nhôm 5052 | Nhôm Cuộn 5052H32, 1050

Nhôm 6061 Cắt Lẻ Chuẩn Kích Thước | Nhôm 5052 | Nhôm Cuộn 5052H32, 1050

Công Ty Cổ Phần Ec Chuyên Cung Cấp Nhôm Tấm A6061 Số Lượng Hàng Lớn Tại: - Nhà Máy: Số 9, Đường 17, Kcn Vsip Bắc Ninh - Liên Hệ Ngay: 0982.733.579 Chúng Tôi Luôn Đáp Ứng Các Yêu Cầu Sau Để Phục Vụ Quý Khách Hàng ☘☘☘ Giá Rẻ Giao Hàng Tận Nơi
Ec Việt Nam 245 Lĩnh Nam

Hà Nội

>1 năm

Ống Thép Đúc Phi 168 ,Dn 150 Dày 4 Ly ,5 Ly,6 Ly

Ống Thép Đúc Phi 168 ,Dn 150 Dày 4 Ly ,5 Ly,6 Ly

Chuyên Bán Ống Thép Đúc Phi 89 ,Phi 90 ,Dn 85 Dày 3Ly, 4 Ly ,5 Ly,6 Ly Giá Tốt Ống Thép Đúc Phi 168 ,Dn 150 Dày 4 Ly ,5 Ly,6 Ly Nhập Khẩu Ống Thép Đúc Đuờng Kính,Phi 168.3 7.1,11.0,14.3,18.3,22 Ly,Li,Mm Thép Ống, Thép Ống Đúc , Thép Ống Hàn
Trần Đức Thuận Giao, Thuận An

0916 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Thép Ống Đúc Phi 114. Phi 114 X Od168 4 Ly 5 Ly 6 Ly

Thép Ống Đúc Phi 114. Phi 114 X Od168 4 Ly 5 Ly 6 Ly

100. Thép Ống Đúc Phi 114. Phi 114 X Od168 4 Ly 5 Ly 6 Ly. Thép Tấm Sk5. 65G. S45C Thép Ống Đúc Phi 168Ly Jit,Ống Thép Đúc Phi 219Ly Japan,Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Phi 141Ly Gots,Api 5L,A106,Sch40,Sch80,Q345,Ss400,Cp20,Hàng Của Đài Loan,Nhật Bản,Trung
Nguyễn Đồng 21A/E4 Kdc Thuận Giao, Kp.bình Thuận 2, P.thuận Giao, Tx.thuận An, Tỉnh Bình Dương

0913 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Công Dụng Và Đặc Tính Của Nhôm 5052/Nhôm 6061/Nhôm Cuộn 5052 H32, 1050

Công Dụng Và Đặc Tính Của Nhôm 5052/Nhôm 6061/Nhôm Cuộn 5052 H32, 1050

Những Điều Cần Biết Về Nhôm A5052 Công Ty Cổ Phần Ec Chuyên Cung Cấp Nhôm Tấm A5052 Số Lượng Lớn Tại Nhà Máy Kcn Vsip Bắc Ninh. Chúng Tôi Luôn Đáp Ứng Các Yêu Cầu Sau Để Phục Vụ Quý Khách Hàng ☘☘☘ Giá Rẻ Giao Hàng Tận Nơi Hàng Hóa Xuất Xứ Đa
Ec Việt Nam 245 Lĩnh Nam

Hà Nội

>1 năm

Ống Đúc,Ống Chịu Áp Lực Phi 76 ,Dn 70 Dày 4 Ly,5 Ly, 6 Ly ,7 Ly,8 Ly Giá Tốt

Ống Đúc,Ống Chịu Áp Lực Phi 76 ,Dn 70 Dày 4 Ly,5 Ly, 6 Ly ,7 Ly,8 Ly Giá Tốt

Ống Thép Đúc Thép Cácbon Astm A53 Gr.b Thông Dụng Astm A106 Gr.b Ngành Làm Việc Nhiệt Độ Cao Api Spec 5L Ống Đường Ống Astm A106/A53/Api 5L Gr.b Astm
Mr Tiến Hồ Chí Minh

0919 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Ống Ly Tâm Nhựa 15Ml, Ống Nghiệm Nhựa , Ống Nghiệm Có Nắp Vặn , Ống Ly Tâm Có Nắ

Ống Ly Tâm Nhựa 15Ml, Ống Nghiệm Nhựa , Ống Nghiệm Có Nắp Vặn , Ống Ly Tâm Có Nắ

Ống Ly Tâm Nhựa 15Ml, Ống Nghiệm Nhựa , Ống Nghiệm Có Nắp Vặn , Ống Ly Tâm Có Nắp Vặnv Ống Ly Tâm Nhựa 15Ml, Ống Nghiệm Nhựa , Ống Nghiệm Có Nắp Vặn , Ống Ly Tâm Có Nắp Vặn Ống Ly Tâm Nhựa 15Ml, Ống Nghiệm Nhựa , Ống Nghiệm Có Nắp Vặn , Ống Ly Tâm Có
Công Ty Nguyên Phong Kim Giang , Thanh Trì, Hà Nội

0356 *** ***

Hà Nội

09/01/2024

Ống Thép Đúc Phi 14,16,18,19,20 X 2,5Ly,3 Ly, 4 Ly, 5 Ly X 6 Ly X 6 - 12,2M |Thép Hùng Cường

Ống Thép Đúc Phi 14,16,18,19,20 X 2,5Ly,3 Ly, 4 Ly, 5 Ly X 6 Ly X 6 - 12,2M |Thép Hùng Cường

Công Ty Cổ Phần Thép Hùng Cường Cung Cấp Tất Cả Các Sản Phẩm Ống Thép : Đúc , Hàn Nhập Khẩu Ống Thép Đúc Phi 14,16,18,19,20 X 2,5Ly,3 Ly, 4 Ly, 5 Ly X 6 Ly X 6 - 12,2M |Thép Hùng Cường Ống Thép Phi 21 X (2.5~5) X (6.000Mm-12.000Mm)
Lê Quang Km 87 + 900, Đường 5 Mới, An Dương

0313 *** ***

Hải Phòng

>1 năm

Ống Thép Đúc Phi 140, Dn 125 Dày 4 Ly, 5 Ly, 6 Ly Giá Tốt

Ống Thép Đúc Phi 140, Dn 125 Dày 4 Ly, 5 Ly, 6 Ly Giá Tốt

Ống Thép Đúc Phi 140 ,Dn 125 Dày 4 Ly ,5 Ly,6 Ly Giá Tốt Thép Ống Đúc Phi 114, 140, 168, 219 Thép Ống, Thép Ống Đúc , Thép Ống Hàn , Ống Kẽm , Ống Mạ Kẽm Thép Ống Đúc : Astm A106 -Grade B, Astm A53-Grade B, Api-5L, Gost, Jis, Din,
Thepong Thuận An

0933 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Ống Thép Đúc Phi 140 ,Dn 125 Dày 4 Ly ,5 Ly,6 Ly Giá Tốt

Ống Thép Đúc Phi 140 ,Dn 125 Dày 4 Ly ,5 Ly,6 Ly Giá Tốt

Ống Thép Đúc Phi 140 ,Dn 125 Dày 4 Ly ,5 Ly,6 Ly Giá Tốt Thép Ống Đúc Phi 114, 140, 168, 219 Thép Ống, Thép Ống Đúc , Thép Ống Hàn , Ống Kẽm , Ống Mạ Kẽm Thép Ống Đúc : Astm A106 -Grade B, Astm A53-Grade B, Api-5L, Gost, Jis, Din,
Xuân Quyết Thuận Giao, Thuận An

0916 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Ống Thép Đúc Phi 140 ,Dn 125 Dày 4 Ly ,5 Ly,6 Ly Giá Tốt

Ống Thép Đúc Phi 140 ,Dn 125 Dày 4 Ly ,5 Ly,6 Ly Giá Tốt

Ống Thép Đúc Phi 140 ,Dn 125 Dày 4 Ly ,5 Ly,6 Ly Giá Tốt Ống Thép, Ống Thép Đúc, 114 ,168, 219,273, 323.9 Thép Ống, Thép Ống Đúc , Thép Ống Hàn , Ống Kẽm , Ống Mạ Kẽm Bảng Quy Cách Ống Thép Đúc Sch 40 - Astm A106 Od Mm Wt(
Xuân Quyết Thuận Giao, Thuận An

0916 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Ống Thép Đúc Phi 140 ,Dn 125 Dày 4 Ly ,5 Ly,6 Ly Giá Tốt

Ống Thép Đúc Phi 140 ,Dn 125 Dày 4 Ly ,5 Ly,6 Ly Giá Tốt

Ống Thép Đúc Phi 140 ,Dn 125 Dày 4 Ly ,5 Ly,6 Ly Giá Tốt Thép Ống Tròn, Thép Ống Các Loại Thép Ống, Thép Ống Đúc , Thép Ống Hàn , Ống Kẽm , Ống Mạ Kẽm Thép Ống, Tra Thép Ống, Thép Ống Tròn, Thép Ống Các Loại, Thép Ống Việt, Thép+Ống, Thép Ống D
Xuân Quyết Thuận Giao, Thuận An

0916 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Ống Thép Đúc Phi 140 ,Dn 125 Dày 4 Ly ,5 Ly,6 Ly Giá Tốt

Ống Thép Đúc Phi 140 ,Dn 125 Dày 4 Ly ,5 Ly,6 Ly Giá Tốt

Ống Thép Đúc Phi 140 ,Dn 125 Dày 4 Ly ,5 Ly,6 Ly Giá Tốt Thép Ống Đúc Phi 114, 140, 168, 219 Thép Ống, Thép Ống Đúc , Thép Ống Hàn , Ống Kẽm , Ống Mạ Kẽm Thép Ống Đúc : Astm A106 -Grade B, Astm A53-Grade B, Api-5L, Gost, Jis, Din,
Xuân Quyết Bình Dương

0916 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Dn32. Thép Ống Đúc Phi 42, Dày 3 Ly, 3.7 Ly, 4 Ly, 4.5 Ly, 5 Ly, 6 Ly, 7 Ly

Dn32. Thép Ống Đúc Phi 42, Dày 3 Ly, 3.7 Ly, 4 Ly, 4.5 Ly, 5 Ly, 6 Ly, 7 Ly

Tiêu Chuẩn: Astm A106-Grade B, Astm A53-Grade B, Api-5L Đủ Size Từ Sch20/ Sch40/ Sch80/ Sch160
Ongthepnamduong Kdc Việt Sing, Tx. Thuận An, Bình Dương, Việt Nam

0934 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Thép Ống Đúc Phi 114 Dáy 4 Ly 6 Ly. Phi 141 Od168 Dn200

Thép Ống Đúc Phi 114 Dáy 4 Ly 6 Ly. Phi 141 Od168 Dn200

114. Thép Ống Đúc Phi 114 Dáy 4 Ly 6 Ly. Phi 141 Od168 Dn200. Ống Ovan 50. 100 2 Ly 3 Ly Thép Ống Đúc Phi 114Mm Jit,Thép Ống Hàn Phi 114 Mm Japan,Ống Thép Hàn Phi 114 Gots,Ống Thép Đúc Phi 114 Nhật,Giá Ống Thép Đúc Phi 114,Giá Thép Ống Hàn Phi 114
Nguyễn Đồng 21A/E4 Kdc Thuận Giao, Kp.bình Thuận 2, P.thuận Giao, Tx.thuận An, Tỉnh Bình Dương

0913 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Nhôm Bột , Bột Nhũ Nhôm , Aluminum Powder , Xilong,Trung Quốc

Nhôm Bột , Bột Nhũ Nhôm , Aluminum Powder , Xilong,Trung Quốc

Nhôm Bột , Bột Nhũ Nhôm , Aluminum Powder , Xilong Nhôm Bột , Bột Nhũ Nhôm , Aluminum Powder , Xilong Nhôm Bột , Bột Nhũ Nhôm , Aluminum Powder , Xilong Nhôm Bột , Bột Nhũ Nhôm , Aluminum Powder , Xilong Nhôm Bột , Bột Nhũ Nhôm , Aluminum Powder ,
Công Ty Nguyên Phong Kim Giang , Thanh Trì, Hà Nội

0356 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Thép Ống Đúc Phi 51,Phi 60 Phi 76 Dày 3 Ly, 4 Ly,5 Ly ,6 Ly ,7 Ly

Thép Ống Đúc Phi 51,Phi 60 Phi 76 Dày 3 Ly, 4 Ly,5 Ly ,6 Ly ,7 Ly

Ống Thép Đúc Astm A53, Astm A106,Api5L Phi 34,Phi 42,Phi 48,Phi 51,Phi 60,Phi 73,Phi 76,Phi 89 Tiêu Chuẩn: Astm A106-Grade B, Astm A53-Grade B, Api-5L, Gost, Jis, Din, Gb/T&Hellip; Od (Mm) Wt (Mm)
Nguyễn Tới Hồ Chí Minh

0919 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Ống Đúc Phi 42X(4-5-5.5-6-7) Ly X (6-12) M

Ống Đúc Phi 42X(4-5-5.5-6-7) Ly X (6-12) M

Ống Đúc Phi 42X(4-5-5.5-6-7) Ly X (6-12) M Sắt Ống,Ống Thép Đúc 1 Inch,Phi 34 ,Dn 25 Tiêu Chuẩn Sch40,Sch80, Sch160,Xxs Dày 4 Ly,4.5 Ly,5 Ly,5.5 Ly,6 Ly,7 Ly,8 Ly,9 Ly,10 Ly,11 Ly,12 Ly Ống Thép Hàn Đen Nhập Khẩu Thép Ống Đường Kính, Phi
Nguyễn Tới Hồ Chí Minh

0919 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Ống Đúc Phi 34X(4-5-5.5-6-7) Ly X (6-12) M

Ống Đúc Phi 34X(4-5-5.5-6-7) Ly X (6-12) M

Ống Đúc Phi 34X(4-5-5.5-6-7) Ly X (6-12) M Sắt Ống,Ống Thép Đúc 0.5 Inch,Phi 21 ,Dn 15 Tiêu Chuẩn Sch40,Sch80,Sch160,Xxs Thép Ống Đường Kính, Phi Od (Mm) 34.0 42.0 48.0 51.0 60.3 73.0 76.0 89.0 102.0 108.0 114.3 140.0 159.0 168.0 178.0 194.0
Nguyễn Tới Hồ Chí Minh

0919 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm