Kết quả tìm kiếm "ống 60 21"

Thép Ống Phi 21, Phi 34, Phi 60, Phi76

Thép Ống Phi 21, Phi 34, Phi 60, Phi76

Thép Ống Phi 21, Phi 34, Phi 60, Phi76 Ống Thép Đúc: Đường Kính (O.d): Ø 21, Ø 27, Ø 34, Ø 42, Ø 49, Ø 60,Ø 76, Ø 90, Ø 114, Ø 141, Ø 168, Ø 219, Ø 273,...
Phuc Dĩ An Bình Dương

0908 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Thép Ống Phi 219 21 34 49 60 Jvb

Thép Ống Phi 219 21 34 49 60 Jvb

Thép Ống Phi 219 21 34 49 60 Jvb Thép Ống Đúc Phi 168, 114, 219, 273, 60, 76, 49 Các Loại Tiêu Chuẩn: Astm A106-Grade B, Astm A53-Grade B, Api-5L, Gost, Jis, Din, Gb/T&Hellip; 89.0 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20 6.0-12.0 102.0 4.0-5.0-5.5-
Dangvanphuc

0915 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Ống Thép Đúc Phi 273, 406 140 90 60 21

Ống Thép Đúc Phi 273, 406 140 90 60 21

Ống Thép Đúc Phi 273, 406 140 90 60 21 Ống Thép Đúc, Ống Thép Nhập Khẩu, Ống Thép Hàn, Ống Thép Đương Khính, Dn 15 Đến Dn 600 Chuẩn Astm A53, Api5L A106 Độ Đầy Chuân Sch 10 Sch40 Sh80 Sch 180 . Tiêu Chuẩn: Astm A106-Grade B, Astm A53-Grade B, A
Phucdang

0915 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Thép Ống Phi 273 168 325 21 34 60 Ghjkl

Thép Ống Phi 273 168 325 21 34 60 Ghjkl

Thép Ống Phi 273 168 325 21 34 60 Ghjkl Ống Hàn Tiêu Chuẩn Hàn Quốc Ø 60 X 4.8Li X 10.5M/Cây Ø 1500 X 11Li X 12M/Cây Ø 73 X 5.5Li X 10.5M/Cây Ø 2000 X 15Li X 12M/Cây Ø 90 X 6Li X 10.5M/Cây Thép
Dangvanphuc

0915 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Thép Ống Hàn Phi 19, 21, 34, 60, Thép Ống Phi 19X1.2, 1.3

Thép Ống Hàn Phi 19, 21, 34, 60, Thép Ống Phi 19X1.2, 1.3

Thép Ống Hàn Phi 19.1 19.1X 0.6 X 6M 19.1 X 0.7 X 6M 19.1 X 0.8 X 6M 19.1 X 0.9 X 6M 19.1X 1.0 X 6M 19.1 X 1.10 X 6M 19.1 X 1.20 X 6M 19.1 X 1.30 X 6M 19.1 X 1.40 X 6M 19.1 X 1.50 X 6M 19.1 X 1.60 X 6M 19.1 X1.70 X
Huyền Số 1/ C6, Kp3, P. An Phú, Tx. Thuận An, Bình Dương

0916 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Ống Thép Hàn 219, 273, 325 Nhập Khẩu, Ống Đúc 21, 34, 60

Ống Thép Hàn 219, 273, 325 Nhập Khẩu, Ống Đúc 21, 34, 60

Thép Ống Đúc Phi 159,Phi 406.Ống Thép Đúc Phi 159,Phi 406.Ống Thép Hàn Phi 159,Phi 406.Thép Ống Hàn Phi 159, 219, 325, 355, 457,Phi 406.Ống Đúc Nhập Khẩu Ống Thép Phi 108 X (4.5~20.0) X (6.000Mm-12.000Mm) Ống Thép Phi 114 X (4.5~27.0) X (6.000M
Lê Quang Km 87 + 900, Đường 5 Mới, An Dương

0313 *** ***

Hải Phòng

>1 năm

Thép Ống Đúc Thép Ống Hàn Ống Đúc, Phi 21, 27, 34, 60, 219, 273

Thép Ống Đúc Thép Ống Hàn Ống Đúc, Phi 21, 27, 34, 60, 219, 273

Thép Ống Đúc Thép Ống Đường Kính, Phi Od (Mm) 34.0 42.0 48.0 51.0 60.3 73.0 76.0 89.0 102.0 108.0 Tiêu Chuẩn: Astm A106-Grade B, Astm A53-Grade B, Api-5L, Gost, Jis, Din, Gb/T&Hellip; Od (Mm) Wt (Mm) Length (M)
Tran Duc Thuận An

0913 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Ống Thép Phi 21, 27, 34, 60 Sch40 Giá Tốt  Nhất

Ống Thép Phi 21, 27, 34, 60 Sch40 Giá Tốt Nhất

Ñ. Kính C. DaØY Kg/Caây Ñ .Kính C. DaØY Kg/Caây F21 2.1 5.9 F90 2.3 29.4 F21 2.3
Trần Đức 21/E4 Kdc Thuận Giao-Thuận An -Bd

0913 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Thép Ống Đúc,Mạ Kẽm Phi 21,Ống Đúc 34,Ống Đúc 51,Ống Đúc 60,Ống Đúc 89,

Thép Ống Đúc,Mạ Kẽm Phi 21,Ống Đúc 34,Ống Đúc 51,Ống Đúc 60,Ống Đúc 89,

Thép Ống Đúc,Mạ Kẽm Phi 21,Ống Đúc 34,Ống Đúc 51,Ống Đúc 60,Ống Đúc 89,Ống Đúc 168,Ống Đúc 610 Thép Ống Đúc Phi 21, Ống Hàn Phi 27 Ống Mạ Kẽm Phi 219 Ống Thép Phi 21 X (2.5~5) X (6.000Mm-12.000Mm) Ống Thép Phi 27 X (2.5~5) X (6.000Mm-12.000M
Ngoc Thanh Thuận Giao Thuận An Bình Dường

0934 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Thép Ống Đúc Dn15, Dn20, Dn50 + Ống Thép Đúc Phi 21, 27, 34, 49, 60

Thép Ống Đúc Dn15, Dn20, Dn50 + Ống Thép Đúc Phi 21, 27, 34, 49, 60

20.000

Tran Nam 21A/E4 Thuận Giao,Thuân An,Bình Dương

0915 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Thép Ống Đúc Dn15, Dn20, Dn50 + Ống Thép Đúc Phi 21, 27, 34, 49, 60

Thép Ống Đúc Dn15, Dn20, Dn50 + Ống Thép Đúc Phi 21, 27, 34, 49, 60

Thép Ống Đúc Dn15, Dn20, Dn50 + Ống Thép Đúc Phi 21, 27, 34, 49, 60 - Đơn Vị Nhập Khẩu : Hung Cuong Steel Jsc | Công Ty Cổ Phần Thép Hùng Cường. Thép Ống Đúc Phi 21 X 3Li X 3.7Li X 6M Thép Ống Đúc Phi 27 X 2.9Li X 3.9Li X 6M Thép Ống Đúc
Lê Quang Km 87 + 900, Đường 5 Mới, An Dương

0313 *** ***

Hải Phòng

>1 năm

Ống Thép Đen 21 34 60 76 90 140 219 Giá Rẻ

Ống Thép Đen 21 34 60 76 90 140 219 Giá Rẻ

Ống Thép Đen Phi 21 &Ndash; 34 &Ndash; 60 &Ndash; 76 &Ndash; 90 &Ndash; 140 &Ndash; 219 - Ống Thép Đen Phi 21: Thép Ống Phi 21 Là Loại Thép Ống Có Đường Kính Nhỏ Nhất Trong Nhóm Thép Ống. Thép Ống Phi 21 Vẫn Được Sử Dụng Rộng Rãi Trong Nhiều Nhóm...
Thép Chang Kim 46A Đường Ta22

0935 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Bán Thép Ống Đúc Phi 21, 27, 34, 42, 48, 51, 60

Bán Thép Ống Đúc Phi 21, 27, 34, 42, 48, 51, 60

18.000

Ngoc Thanh Số 20_P.thống Nhất 2_Dĩ An_Bd

0934 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Thép Ống Phi 273 325 114 88.9 76 21 34 60 Hgfd

Thép Ống Phi 273 325 114 88.9 76 21 34 60 Hgfd

Thép Ống Phi 273 325 114 88.9 76 21 34 60 Hgfd Ống Thép Hàn Đen Nhập Khẩu Thép Ống Đường Kính, Phi Od (Mm) 34.0 42.0 48.0 51.0 60.3 73.0 76.0 89.0 102.0 108.0 114.3 140.0 159.0 168.0 178.0 194.0 203.0 219.0 273.0 325.0 377.0 406.4 508.0 610.0
Dang Phuc

0915 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Thép Ống Loại Nhỏ Phi 21,Phi 27,Phi 60, Phi 90

Thép Ống Loại Nhỏ Phi 21,Phi 27,Phi 60, Phi 90

Thép Ống : Ống Thép Tròn, Ống Vuông, Ống Chữ Nhật Đen, Thép Mạ Kẽm Các Loại, Có Đường Hàn Thẳng (Erw Pipe), Hàn Xoắn (Spiral Pipe), Ống Đúc (Seamless Pipe) Ống Dẫn Astm A106, Astm A53, Ống Dẫn Xăng Dầu Apl 5L, Ống Nước Spg, Bs, Ống Kết Cấu Stk400, Rt
Nghiem Thi Dao 623 Ql1A,Kp3, P.linh Xuân, Q.thủ Đức,Tp.hcm

0854 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Thép Ống Đúc Phi 21, 27, 34, 42, 76, 60 Giá Tốt

Thép Ống Đúc Phi 21, 27, 34, 42, 76, 60 Giá Tốt

Ñ. Kính C. DaØY Kg/Caây Ñ .Kính C. DaØY Kg/Caây F21 2.1 5.9 F90 2.3 29.4 F21 2.3
Tran Duc Thuận An

0913 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Thép Ống Hàn 21, Ống Đúc Phi 21, Ống Mạ Kẽm Phi 21

Thép Ống Hàn 21, Ống Đúc Phi 21, Ống Mạ Kẽm Phi 21

Ống Thép Phi 21 X 2 Ly X (6.000Mm-12.000Mm) Thép Ống Đúc 21 X 2,5 Ly X (6.000Mm-12.000Mm) Ống Thép Phi 21 X 3 Ly X (6.000Mm-12.000Mm) Ống Thép Phi 21 X 3,5 Ly X (6.000Mm-12.000Mm) Thép Ống Đúc 21 X 4 Ly X (6.000Mm-12.000Mm) Ống Thép Ph
Thép Trường Thịnh Phát Bình Dương

0916 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Thép Ống Đúc Phi 21,Ống Sắt Phi 21,Ống Đúc Phủ Sơn Phi 21,Ống Kẽm Phi 21

Thép Ống Đúc Phi 21,Ống Sắt Phi 21,Ống Đúc Phủ Sơn Phi 21,Ống Kẽm Phi 21

Thép Ống Đúc Phi 21,Ống Sắt Phi 21,Ống Đúc Phủ Sơn Phi 21,Ống Kẽm Phi 21 Ống Thép Đúc Phi 21 X (2.5 &Ndash; 3.0) X 6000Mm//T/C:astm Api5L/A53 Ống Thép Đúc Phi 21 X (2.5 &Ndash; 3.0) X 6000Mm//T/C:astm Api5L/A53 Ống Thép Đúc Phi 21 X...
Mr Thạch T5/28M Tổ 5,Kp Bình Thuận 2, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương 

0933 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Thép Ống 21,Ống Thép 27,Ống Đúc 34,Ống Thép 42,Ống Sắt 48,Ống Lò Hơi Phi 60,Phi 76

Thép Ống 21,Ống Thép 27,Ống Đúc 34,Ống Thép 42,Ống Sắt 48,Ống Lò Hơi Phi 60,Phi 76

27.500

Mr Thạch T5/28M Tổ 5,Kp Bình Thuận 2,Phường Thuận Giao,Thuận An,Bình Dương

0933 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Thép Ống Đen ,Ống Hàn ,Ống Hàn Mạ Kẽm   Phi 21, Phi 27, 34, 60, 80, 90, 102

Thép Ống Đen ,Ống Hàn ,Ống Hàn Mạ Kẽm Phi 21, Phi 27, 34, 60, 80, 90, 102

V Bán Thép Ống Đúc Đuờng Kính,Phi 355.6 6.35,7.92,9.53,9.5,11.1,15.1,12.7,19.1,23.8,27.8,31.8,35.7 Ly,Li,Mm Bán Thép Ống Đúc Đuờng Kính,Phi 406.4 6.35,7.92,9.53,9.5,12.7,16.7,21.4,26.2,31,36.5,40.5 Ly,Li,Mm Bán Thép Ống Đúc Đuờng Kính,Phi
Tran Duc Thuận An

0913 *** ***

Bình Dương

>1 năm