| Tên sản phẩm
  | Giá bán thấp nhất
  |
1
| | Hãng sản xuất: Lenovo IdeaPad Series / Motherboard Chipset: - / Độ lớn màn hình: 14 inch / Độ phân giải: HD (1366 x 768) / Dung lượng HDD: 750GB / Số vòng quay của HDD: 5400rpm / Loại CPU: Intel Core i3-2330M / Tốc độ máy: 2.20GHz (3MB L3 cache) / Video Chipset: Intel HD 3000 / Graphic Memory: 1GB / Memory Type: DDR3 1066Mhz (PC3-8500) / Dung lượng Memory: 2GB / LAN: 10/100/1000 Mbps / Wifi: IEEE 802.11b/g/n / Loại ổ đĩa quang: DVD Super Multi Drive / Chuột: TouchPad/ OS: DOS / Tính năng khác: Headphone, Bluetooth, Camera, VGA out, HDMI, RJ-11 Modem, Microphone, eSata/ Cổng USB: USB 2.0 port / Cổng đọc Card: 4in1 Card Reader / Battery: 6 cells / Trọng lượng: 2.18kg / | |
2
| | Hãng sản xuất: Dell Inspiron Series / Motherboard Chipset: - / Độ lớn màn hình: 14 inch / Độ phân giải: HD (1366 x 768) / Dung lượng HDD: 500GB / Số vòng quay của HDD: 7200rpm / Loại CPU: Intel Core i3-2330M / Tốc độ máy: 2.20GHz (3MB L3 cache) / Video Chipset: ATI Mobility Radeon HD 6470M / Graphic Memory: 1GB / Memory Type: DDR3 1333Mhz (PC3-10666) / Dung lượng Memory: 2GB / LAN: 10/100/1000 Mbps / Wifi: IEEE 802.11a/g/n / Loại ổ đĩa quang: DVD- RW Super Multimedia / Chuột: TouchPad/ OS: DOS / Tính năng khác: Headphone, Camera, VGA out, RJ-11 Modem, Microphone, eSata/ Cổng USB: 3 x USB 2.0 port / Cổng đọc Card: 5in1 Card Reader / Battery: 6 cells / Trọng lượng: 2.2kg / | |
3
| | Hãng sản xuất: Dell Inspiron Series / Motherboard Chipset: Mobile Intel HM67 Express Chipset / Độ lớn màn hình: 14 inch / Độ phân giải: WXGA (1366 x 768) / Dung lượng HDD: 500GB / Số vòng quay của HDD: 5400rpm / Loại CPU: Intel Core i5-2430M / Tốc độ máy: 2.40GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.0GHz) / Video Chipset: ATI Mobility Radeon HD 6630M / Graphic Memory: 1GB / Memory Type: DDR3 1333Mhz (PC3-10666) / Dung lượng Memory: 4GB / LAN: 10/100/1000 Mbps / Wifi: IEEE 802.11b/g/n / Loại ổ đĩa quang: DVD/CD-RW / Chuột: TouchPad/ OS: DOS / Tính năng khác: Headphone, Bluetooth, Camera, VGA out, RJ-11 Modem, Microphone, eSata/ Cổng USB: 3 x USB 2.0 + 2 x USB 3.0 port / Cổng đọc Card: 5in1 Card Reader / Battery: 6 cells / Trọng lượng: 2.64kg / | |
4
| | Hãng sản xuất: Sony VAIO Y Series / Motherboard Chipset: AMD A50M / Độ lớn màn hình: 11.6 inch / Độ phân giải: WXGA (1366 x 768) / Dung lượng HDD: 320GB / Số vòng quay của HDD: 5400rpm / Loại CPU: AMD E Series E-450 / Tốc độ máy: 1.65GHz (1MB L2 cache) / Video Chipset: ATI Mobility Radeon HD 6320 / Graphic Memory: Share / Memory Type: DDR3 1066Mhz (PC3-8500) / Dung lượng Memory: 2GB / LAN: 10/100/1000 Mbps / Wifi: IEEE 802.11b/g/n / Loại ổ đĩa quang: - / Chuột: TouchPad, Scroll/ OS: Windows 7 Starter / Tính năng khác: Headphone, Bluetooth, Camera, VGA out, HDMI, Express Card, Microphone/ Cổng USB: 3 x USB 2.0 port / Cổng đọc Card: Card Reader / Battery: 4giờ / Trọng lượng: 1.46kg / | |
5
| | Hãng sản xuất: Sony VAIO EH Series / Motherboard Chipset: Mobile Intel HM65 Express Chipset / Độ lớn màn hình: 14 inch / Độ phân giải: WXGA (1366 x 768) / Dung lượng HDD: 500GB / Số vòng quay của HDD: 5400rpm / Loại CPU: Intel Core i3-2330M / Tốc độ máy: 2.20GHz (3MB L3 cache) / Video Chipset: Intel HD 3000 / Graphic Memory: Share / Memory Type: DDR3 1333Mhz (PC3-10666) / Dung lượng Memory: 4GB / LAN: 10/100/1000TX / Wifi: IEEE 802.11b/g/n / Loại ổ đĩa quang: DVD Super Multi Double Layer / Chuột: TouchPad, Scroll/ OS: Windows 7 Home Basic 64 bit / Tính năng khác: Headphone, Bluetooth, Camera, VGA out, HDMI, RJ-11 Modem, Microphone/ Cổng USB: 4 x USB 2.0 port / Cổng đọc Card: Card Reader / Battery: 3giờ / Trọng lượng: 2.3kg / | |
6
| | Hãng sản xuất: Dell Inspiron Series / Motherboard Chipset: - / Độ lớn màn hình: 14 inch / Độ phân giải: HD (1366 x 768) / Dung lượng HDD: 500GB / Số vòng quay của HDD: 5400rpm / Loại CPU: Intel Pentium B950 / Tốc độ máy: 2.10GHz (512KB L2 cache) / Video Chipset: Intel HD 3000 / Graphic Memory: Share / Memory Type: DDR3 / Dung lượng Memory: 2GB / LAN: 10/100/1000 Mbps / Wifi: IEEE 802.11b/g/n / Loại ổ đĩa quang: DVD-R/RW / Chuột: TouchPad/ OS: DOS / Tính năng khác: Headphone, Camera, VGA out, RJ-11 Modem, Microphone/ Cổng USB: 3 x USB 2.0 port / Cổng đọc Card: 3in1 Card Reader / Battery: 6 cells / Trọng lượng: 2.2kg / | |
7
| | Hãng sản xuất: Dell Vostro Series / Motherboard Chipset: - / Độ lớn màn hình: 14 inch / Độ phân giải: LED (1366 x 768) / Dung lượng HDD: 500GB / Số vòng quay của HDD: 7200rpm / Loại CPU: Intel Core i3-2330M Sandy Bridge / Tốc độ máy: 2.20GHz (3MB L3 cache) / Video Chipset: Intel HD 3000 / Graphic Memory: Share / Memory Type: DDR3 / Dung lượng Memory: 4GB / LAN: NIC 10/100/1000 / Wifi: IEEE 802.11a/b/g/n / Loại ổ đĩa quang: DVD±R/RW / Chuột: TouchPad/ OS: DOS / Tính năng khác: Headphone, Bluetooth, Camera, VGA out, HDMI, RJ-11 Modem, Microphone/ Cổng USB: 3 x USB 2.0 port / Cổng đọc Card: All in One / Battery: 6 cells / Trọng lượng: 2.5kg / | |
8
| | Hãng sản xuất: Lenovo IdeaPad Series / Motherboard Chipset: - / Độ lớn màn hình: 13.3 inch / Độ phân giải: HD (1366 x 768) / Dung lượng HDD: 500GB / Số vòng quay của HDD: 5400rpm / Loại CPU: Intel Pentium B950 / Tốc độ máy: 2.10GHz (3MB L2 cache) / Video Chipset: Intel HD graphics 3000 / Graphic Memory: Share / Memory Type: DDR3 1066Mhz (PC3-8500) / Dung lượng Memory: 2GB / LAN: 10/100/1000 Mbps / Wifi: IEEE 802.11b/g/n / Loại ổ đĩa quang: DVD Super Multi Double Layer / Chuột: TouchPad, Scroll/ OS: DOS / Tính năng khác: Headphone, Bluetooth, Camera, HDMI, RJ-11 Modem, Microphone, eSata/ Cổng USB: 3 x USB 2.0 port / Cổng đọc Card: 5in1 Card Reader / Battery: - / Trọng lượng: 2.2kg / | |
9
| | Hãng sản xuất: Sony VAIO SA Series / Motherboard Chipset: - / Độ lớn màn hình: 13.3 inch / Độ phân giải: LED (1600 x 900) / Dung lượng HDD: 500GB / Số vòng quay của HDD: 7200rpm / Loại CPU: Intel Core i7-2640M Sandy Bridge / Tốc độ máy: 2.80GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.5GHz) / Video Chipset: ATI Mobility Radeon HD 6630M / Graphic Memory: 1GB / Memory Type: DDR3 / Dung lượng Memory: 8GB / LAN: 10/100/1000TX / Wifi: IEEE 802.11b/g/n / Loại ổ đĩa quang: DVD Super Multi Double Layer / Chuột: TouchPad, Scroll/ OS: Windows 7 Professional 64 bit / Tính năng khác: Headphone, Bluetooth, Camera, VGA out, HDMI, Microphone/ Cổng USB: 2 x USB 2.0 + 1 x USB 3.0 port / Cổng đọc Card: Card Reader / Battery: - / Trọng lượng: 1.68kg / Tính năng khác: -/ | |
10
| | Hãng sản xuất: Lenovo IdeaPad Series / Motherboard Chipset: Mobile Intel HM57 Express Chipset / Độ lớn màn hình: 14 inch / Độ phân giải: WLED (1366 x 768) / Dung lượng HDD: 500GB / Số vòng quay của HDD: 5400rpm / Loại CPU: Intel Core i5-520M / Tốc độ máy: 2.40GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.93GHz) / Video Chipset: NVIDIA GeForce G 310M / Graphic Memory: 1GB / Memory Type: DDR3 1333Mhz (PC3-10666) / Dung lượng Memory: 2GB / LAN: 10/100/1000 Mbps / Wifi: IEEE 802.11a/b/g/n / Loại ổ đĩa quang: DVD- RW Double Layer Multimedia / Chuột: TouchPad, Scroll/ OS: DOS / Tính năng khác: Headphone, Bảo mật bằng dấu vân tay, Bluetooth, Camera, VGA out, Cổng hồng ngoại, HDMI, Express Card, RJ-11 Modem, Microphone/ Cổng USB: 3 x USB 2.0 port / Cổng đọc Card: 5in1 Card Reader / Battery: 3.1giờ / Trọng lượng: 2.3kg | |
11
| | Hãng sản xuất: Sony VAIO EG Series / Motherboard Chipset: - / Độ lớn màn hình: 14.1 inch / Độ phân giải: WXGA (1366 x 768) / Dung lượng HDD: 640GB / Số vòng quay của HDD: 5400rpm / Loại CPU: Intel Core i3-2350M Sandy Bridge / Tốc độ máy: 2.30GHz (3MB L3 cache) / Video Chipset: Intel HD graphics 3000 / Graphic Memory: Share / Memory Type: DDR3 / Dung lượng Memory: 4GB / LAN: 10/100/1000 Mbps / Wifi: IEEE 802.11b/g/n / Loại ổ đĩa quang: DVD- RW Super Multimedia / Chuột: TouchPad, Trackpoint, Pointing Stick/ OS: Windows 7 Home Premium 64 bit / Tính năng khác: Headphone, Bluetooth, Camera, VGA out, HDMI, RJ-11 Modem, Microphone/ Cổng USB: 4 x USB 2.0 port / Cổng đọc Card: Card Reader / Battery: 4giờ / Trọng lượng: 2.2kg | |
12
| | Hãng sản xuất: Sony VAIO EG Series / Motherboard Chipset: Mobile Intel HM65 Express Chipset / Độ lớn màn hình: 14 inch / Độ phân giải: LED (1366 x 768) / Dung lượng HDD: 500GB / Số vòng quay của HDD: 5400rpm / Loại CPU: Intel Core i5-2450M Sandy Bridge / Tốc độ máy: 2.50GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.1GHz) / Video Chipset: NVIDIA GeForce 410M / Graphic Memory: 1GB / Memory Type: DDR3 1333Mhz (PC3-10666) / Dung lượng Memory: 4GB / LAN: 10/100/1000TX / Wifi: IEEE 802.11b/g/n / Loại ổ đĩa quang: DVD Super Multi Double Layer / Chuột: TouchPad/ OS: Windows 7 Home Premium 64 bit / Tính năng khác: Headphone, Bluetooth, Camera, VGA out, HDMI, Microphone/ Cổng USB: 4 x USB 2.0 port / Cổng đọc Card: Card Reader / Battery: 3giờ / Trọng lượng: 2.3kg / Tính năng khác: -/ | |
13
| | Hãng sản xuất: Sony VAIO E Series / Motherboard Chipset: - / Độ lớn màn hình: 14 inch / Độ phân giải: LED (1366 x 768) / Dung lượng HDD: 640GB / Số vòng quay của HDD: 5400rpm / Loại CPU: Intel Core i5-2450M Sandy Bridge / Tốc độ máy: 2.50GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.1GHz) / Video Chipset: Intel HD graphics 3000 / Graphic Memory: Share / Memory Type: DDR3 1333Mhz (PC3-10666) / Dung lượng Memory: 4GB / LAN: 10/100/1000 Mbps / Wifi: IEEE 802.11b/g/n / Loại ổ đĩa quang: DVD±R/RW / Chuột: TouchPad, Scroll/ OS: Windows 7 Professional 64 bit / Tính năng khác: Headphone, VGA out, HDMI, Microphone/ Cổng USB: 4 x USB 2.0 port / Cổng đọc Card: - / Battery: - / Trọng lượng: - / Tính năng khác: -/ | |
14
| | Hãng sản xuất: Sony VAIO EG Series / Motherboard Chipset: - / Độ lớn màn hình: 14 inch / Độ phân giải: HD (1366 x 768) / Dung lượng HDD: 500GB / Số vòng quay của HDD: 5400rpm / Loại CPU: Intel Core i5-2450M Sandy Bridge / Tốc độ máy: 2.50GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.1GHz) / Video Chipset: NVIDIA GeForce 410M / Graphic Memory: 1GB / Memory Type: DDR3 1333Mhz (PC3-10666) / Dung lượng Memory: 4GB (2x2GB) / LAN: NIC 10/100/1000 / Wifi: IEEE 802.11b/g/n / Loại ổ đĩa quang: DVD Super Multi Double Layer / Chuột: TouchPad/ OS: Windows 7 Home Premium 64 bit / Tính năng khác: Headphone, Camera, VGA out, RJ-11 Modem, Microphone/ Cổng USB: USB 3.0 port / Cổng đọc Card: Multi Card Reader / Battery: 3giờ | |
15
| | Hãng sản xuất: Sony VAIO E Series / Motherboard Chipset: Mobile Intel HM76 Express Chipset / Độ lớn màn hình: 14 inch / Loại ổ cứng: HDD / Độ phân giải: LED (1600 x 900) / Dung lượng HDD: 640GB / Số vòng quay của HDD: 5400rpm / Loại CPU: Intel Core i5-2450M Sandy Bridge / Tốc độ máy: 2.50GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.1GHz) / Video Chipset: AMD Mobility Radeon HD 7550M / Graphic Memory: 1GB / Memory Type: DDR3 1333Mhz (PC3-10666) / Dung lượng Memory: 4GB / LAN: 10/100/1000TX / Wifi: IEEE 802.11b/g/n / Dung lượng SSD: - / Loại ổ đĩa quang: DVD Super Multi Drive / Chuột: TouchPad, Scroll/ OS: Windows 7 Home Premium 64 bit / Tính năng khác: Headphone, Bluetooth, Camera, VGA out, HDMI, Microphone/ Cổng USB: 1 x USB 3.0 + 3 x USB 2.0 port / Cổng đọc Card: Multi Card Reader / Battery: 3giờ / Trọng lượng: 2.3kg / Tính năng khác: -/ | |
16
| | Hãng sản xuất: Sony VAIO E Series / Motherboard Chipset: AMD A68M FCH / Độ lớn màn hình: 11.6 inch / Loại ổ cứng: HDD / Độ phân giải: LED (1366 x 768) / Dung lượng HDD: 320GB / Số vòng quay của HDD: 5400rpm / Loại CPU: AMD E2-Series E2-1800 (Brazos 2.0) / Tốc độ máy: 1.70GHz (1MB L2 cache) / Video Chipset: AMD Mobility Radeon HD 7340 / Graphic Memory: Share / Memory Type: DDR3 1333Mhz (PC3-10666) / Dung lượng Memory: 2GB / LAN: 10/100/1000TX / Wifi: IEEE 802.11b/g/n / Dung lượng SSD: - / Loại ổ đĩa quang: - / Chuột: TouchPad, Scroll/ OS: Windows 7 Home Basic / Tính năng khác: Headphone, Bluetooth, Camera, VGA out, HDMI, Microphone/ Cổng USB: 1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 port / Cổng đọc Card: Multi Card Reader / Battery: 4.5giờ / Trọng lượng: 1.5kg / Tính năng khác: -/ | |
17
| | Hãng sản xuất: Acer / Motherboard Chipset: Mobile Intel HM77 Express Chipset / Độ lớn màn hình: 14 inch / Loại ổ cứng: HDD / Độ phân giải: HD (1366 x 768) / Dung lượng HDD: 500GB / Số vòng quay của HDD: 5400rpm / Loại CPU: Intel Core i3-3110M Ivy Bridge / Tốc độ máy: 2.40Ghz (3MB L3 Cache) / Video Chipset: Intel HD graphics 4000 / Graphic Memory: 1759MB share / Memory Type: DDR3 1333Mhz (PC3-10666) / Dung lượng Memory: 2GB / LAN: 10/100/1000 Mbps / Wifi: IEEE 802.11a/b/g/n / Dung lượng SSD: - / Loại ổ đĩa quang: DVD-R/RW / Chuột: TouchPad, Scroll/ OS: Linux / Tính năng khác: Headphone, Bluetooth, Camera, VGA out, HDMI, Microphone/ Cổng USB: 1 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 port / Cổng đọc Card: 5in1 Card Reader / Battery: 3giờ / Trọng lượng: 2.2kg / Tính năng khác: -/ | |
18
| | Hãng sản xuất: Acer Aspire Series / Motherboard Chipset: Đang chờ cập nhật / Độ lớn màn hình: 15.6 inch / Loại ổ cứng: HDD / Độ phân giải: LED (1366 x 768) / Dung lượng HDD: 500GB / Số vòng quay của HDD: 5400rpm / Loại CPU: Intel Pentium B960 / Tốc độ máy: 2.20GHz (2MB L3 cache) / Video Chipset: Intel HD graphics (Intel GMA HD) / Graphic Memory: Share / Memory Type: DDR3 1333Mhz (PC3-10666) / Dung lượng Memory: 2GB / LAN: NIC 10/100/1000 / Wifi: IEEE 802.11b/g/n / Dung lượng SSD: Đang chờ cập nhật / Loại ổ đĩa quang: DVD+/-RW SuperMulti with Double Layer / Chuột: TouchPad, Scroll/ OS: DOS / Tính năng khác: Headphone, Bluetooth, Camera, VGA out, HDMI, Microphone/ Cổng USB: 3 x USB 2.0 port / Cổng đọc Card: Card Reader / Battery: Đang chờ cập nhật / Trọng lượng: 2.6kg / Tính năng khác: Đang chờ cập nhật | |
19
| | Hãng sản xuất: Sony VAIO E Series / Motherboard Chipset: Mobile Intel HM76 Express Chipset / Độ lớn màn hình: 15.5 inch / Loại ổ cứng: HDD / Độ phân giải: LED (1366 x 768) / Dung lượng HDD: 500GB / Số vòng quay của HDD: 5400rpm / Loại CPU: Intel Core i3-3110M Ivy Bridge / Tốc độ máy: 2.40Ghz (3MB L3 Cache) / Video Chipset: Intel HD graphics 4000 / Graphic Memory: 1696MB Share / Memory Type: DDR3 1600MHz / Dung lượng Memory: 2GB / LAN: 10/100/1000 Mbps / Wifi: IEEE 802.11a/b/g/n / Dung lượng SSD: - / Loại ổ đĩa quang: DVD+/-RW SuperMulti with Double Layer / Chuột: TouchPad, Scroll, Multi-Touch/ OS: Windows 8 / Tính năng khác: Headphone, Bluetooth, Camera, VGA out, HDMI, Microphone/ Cổng USB: 1 x USB 3.0 + 3 x USB 2.0 port / Cổng đọc Card: Card Reader / Battery: 4giờ / Trọng lượng: 2.7kg / Tính năng khác: -/ | |
20
| | Hãng sản xuất: Sony / Motherboard Chipset: Mobile Intel HM76 Express Chipset / Độ lớn màn hình: 14 inch / Loại ổ cứng: HDD / Độ phân giải: WXGA (1366 x 768) / Dung lượng HDD: 500GB / Số vòng quay của HDD: 5400rpm / Loại CPU: Intel Core i5-3210M Ivy Bridge / Tốc độ máy: 2.50GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.1GHz) / Video Chipset: AMD Mobility Radeon HD 7550M / Graphic Memory: 1GB / Memory Type: DDR3 1600MHz / Dung lượng Memory: 4GB / LAN: 10/100/1000 Mbps / Wifi: IEEE 802.11b/g/n / Dung lượng SSD: - / Loại ổ đĩa quang: DVD Super Multi Drive / Chuột: TouchPad/ OS: Windows 8 64 bit / Tính năng khác: Headphone, Bluetooth, Camera, VGA out, HDMI, Microphone/ Cổng USB: 1 x USB 3.0 + 3 x USB 2.0 port / Cổng đọc Card: 5in1 Card Reader / Battery: 3giờ / Trọng lượng: 2.4kg | |
21
| | Hãng sản xuất: Sony VAIO E Series / Motherboard Chipset: AMD A68M FCH / Độ lớn màn hình: 11.6 inch / Loại ổ cứng: HDD / Độ phân giải: LED (1366 x 768) / Dung lượng HDD: 320GB / Số vòng quay của HDD: 5400rpm / Loại CPU: AMD E2-Series E2-1800 (Brazos 2.0) / Tốc độ máy: 1.70GHz (1MB L2 cache) / Video Chipset: AMD Mobility Radeon HD 7340 / Graphic Memory: Share / Memory Type: DDR3 1333Mhz (PC3-10666) / Dung lượng Memory: 2GB / LAN: 10/100/1000 Mbps / Wifi: IEEE 802.11b/g/n / Dung lượng SSD: - / Loại ổ đĩa quang: - / Chuột: TouchPad, Scroll, Multi-Touch/ OS: Windows 8 64 bit / Tính năng khác: Headphone, Bluetooth, Camera, VGA out, HDMI, Microphone/ Cổng USB: 1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 port / Cổng đọc Card: Card Reader / Battery: 4.5giờ / Trọng lượng: 1.5kg | |
22
| | Hãng sản xuất: Sony VAIO T Series / Motherboard Chipset: Mobile Intel HM76 Express Chipset / Độ lớn màn hình: 14 inch TouchScreen / Loại ổ cứng: HDD + SSD / Độ phân giải: LED (1366 x 768) / Dung lượng HDD: 500GB / Số vòng quay của HDD: 5400rpm / Loại CPU: Intel Core i5-3337U Ivy Bridge / Tốc độ máy: 1.8GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.7GHz) / Video Chipset: Intel HD graphics 4000 / Graphic Memory: Share / Memory Type: DDR3 1600MHz / Dung lượng Memory: 4GB / LAN: 10/100/1000TX / Wifi: IEEE 802.11b/g/n / Dung lượng SSD: 24GB / Loại ổ đĩa quang: DVD Super Multi Drive / Chuột: TouchPad/ OS: Windows 8 64 bit / Tính năng khác: Headphone, Bluetooth, Camera, VGA out, HDMI, Microphone/ Cổng USB: 1 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 port / Cổng đọc Card: Card Reader / Battery: 5.5giờ / Trọng lượng: 2.1kg / Tính năng khác: Màn hình cảm ứng/ | |
23
| | Hãng sản xuất: Sony VAIO Fit Series / Motherboard Chipset: Mobile Intel HM76 Express Chipset / Độ lớn màn hình: 14 inch / Loại ổ cứng: HDD / Độ phân giải: LED (1600 x 900) / Dung lượng HDD: 750GB / Số vòng quay của HDD: 5400rpm / Loại CPU: Intel Core i5-3337U Ivy Bridge / Tốc độ máy: 1.8GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.7GHz) / Video Chipset: NVIDIA GeForce GT 735M / Intel HD Graphics 4000 / Graphic Memory: 2GB / Memory Type: DDR3 1600MHz / Dung lượng Memory: 4GB / LAN: 10/100/1000TX / Wifi: IEEE 802.11b/g/n / Dung lượng SSD: - / Loại ổ đĩa quang: DVD Super Multi Drive / Chuột: TouchPad, Multi-Touch/ OS: Windows 8 64 bit / Tính năng khác: Headphone, Bluetooth, Camera, VGA out, HDMI, Microphone/ Cổng USB: 2 x USB 3.0 port / Cổng đọc Card: Card Reader / Battery: 4.5giờ / Trọng lượng: 2.2kg / Tính năng khác: NFC, Màn hình cảm ứng/ | |