Với các dòng sản phẩm chính như:
- Các loại máy hàn: Hàn que AC, DC, TIG, MIG, MAG, hàn điểm điện trở, lazer, hàn tự động, hàn bồn bể, hàn cắt dưới nước, hàn bu lông, hàn đắp.
Mobile : 0912 060 115
Email: cokhibk51@gmail.com
Máy hàn Panasonic bán tự động CO2/MAG KRII 350/500
Thông số kỹ thuật:
- Sử dụng công nghệ điều khiển Thyristor, độ ồn thấp, dòng hàn ổn định.
- Có đồng hồ hiển thị điện áp hàn và dòng hàn.
- Giảm khuyết tật khi bắt đầu và kết thúc hàn bằng các lựa chọn dòng và điện áp Crater.
- Có chế độ hàn 2T và 4T.
- Cầu chì bảo vệ nguồn và bảo về motor dễ thay thế.
- Đèn báo nguồn và đèn báo quá nhiệt cùng với hệ thống rơle ngắt khi máy hoạt động quá tải làm tăng tuổi thọ máy an toàn cho người sử dụng.
- Nguồn vào: 3 pha – 380V, 50/60 Hz.
- Công suất: 31,9 KVA (28,1KW).
- Dòng hàn: 60 – 350A.
- Dòng Crater: 60 – 500A.
- Điện áp hàn: 17– 41,5V.
- Hàn dây đặc và dây lõi thuốc.
- Đường kính dây hàn: 1,2 – 1,6mm.
- Hiệu suất làm việc liên tục: 60%.
- Kích thước: 436x675x762mm.
- Trọng lượng: 158 Kg.
Thông số kỹ thuật bộ cấp dây:
- Toàn bộ dòng hàn và điện áp hàn được điều khiển trên đầu cấp dây rất thuận tiện cho người vận hành máy.
- Công tắc ra dây không có dòng điện áp hàn và không có khí làm giảm tiêu hao năng lượng, đồng thời an toàn cho người sử dụng.
- Cỡ dây sử dụng: Ø1,2; 1,4; 1,6mm.
- Tốc độ cấp dây: 18m/ph.
- Kiểu dây: dây đặc hoặc dây lõi thuốc.
- Giá đỡ cuộn dây hàn chịu được tải trọng 20 – 25kg.
Đồng bộ máy bao gồm:
- Nguồn hàn MIG/MAG KRII-500.
- Bộ cấp dây dời + cáp điều khiển 25 m
- Mỏ hàn CO2 500A: 1 chiếc.
- Đồng hồ CO2 Trung Quốc có chức năng sấy khí: 1 chiếc.
- Kẹp mát + cáp mát: 3m.
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng, đấu nối, vận hành, bảo trì, bảo dưỡng thiết bị.
Mobile : 0912 060 115
Email: cokhibk51@gmail.com
Máy hàn TIG AC/DC có xung WP-300 của Panasonic
Chi tiết sản phẩm
- Có thể đạt được mối hàn chất lượng cao, ngấu đều và ổn định bởi sự tập trung hồ quang tốt
- Rất hữu ích khi dùng nguồn hàn giáp mối tấm dầy và ống áp lực đòi hỏi chất lượng mối hàn cao
- Xử lý tốt và tăng chất lượng mối hàn khi bắt đầu/kết thúc hàn nhờ có chức năng điều khiển cực dương và cực âm
- Có Remote điều khiển từ xa
- TB được nhiệt đới hoá phù hợp với điều kiện sản xuất tại Việt Nam
- Có khả năng hàn: Thép thường, thép không gỉ, nhôm….
- Có chức năng hàn TIG xung DC ,TIG DC, TIG xung AC và TIG AC
- Có chức năng hàn hồ quang tay DC
Các tính năng:
Máy có đặc tính hàn tốt, hồ quang ổn định từ dòng nhỉ đến dòng định mức để hàn các tấm có chiều dày khác nhau, đặc biệt là các tấm mỏng.
Được dùng như một nguồn hàn để hàn giám mối tấm dày và ống đòi hỏi chất lượng mối hàn cao và độ ngấu tốt.
Các thông số kỹ thuật chính:
Thông số kỹ thuật |
|
PANA TIG AC/DC WP-300 (có xung) |
PANA TIG AC/DC WP-500 (có xung) |
|
Điện áp vào 1 pha, 50/60Hz |
V |
380 |
380 |
|
Công suất |
kVA |
26 |
51 |
|
Chu kỳ hàn (40°C) |
|
60% |
60% |
|
Điện áp không tải DC |
V |
80 |
95 |
|
Điện áp không tải AC |
V |
80 |
100 |
|
Dòng ra DC |
TIG Que |
A |
5÷315 5÷315 |
5÷500 5÷500 |
Điện áp ra DC |
TIG Que |
V |
16÷20 20÷32 |
16÷24 20÷40 |
Dòng ra AC |
TIG Que |
A |
20÷315 20÷315 |
20÷500 20÷500 |
Điện áp ra AC |
TIG Que |
V |
16÷22 20÷35 |
16÷26 20÷40 |
Dòng ban đầu và Carter DC (TIG) |
A |
5÷315 |
5÷500 |
|
Dòng ban đầu và Carter AC (TIG) |
A |
20÷315 |
20÷500 |
|
Điều chỉnh dòng ban đầu |
A |
Có thể sử dụng khi bật điều chỉnh Carter |
||
Thời gian tăng dòng |
s |
0.1-6 (liên tục) |
||
Thời gian giảm dòng |
s |
0.2-6 (liên tục) |
||
Thời gian khí thổi trước |
s |
0.3 (có thể thay đổi được) |
||
Thời gian khí thổi sau |
s |
5-25 (liên tục) |
||
Điều chỉnh thời gian xung |
s |
0.5-5 (liên tục) |
||
Điều chỉnh độ rộng xung làm sạch |
|
Có thể điều chỉnh khi hàn TIG AC |
||
Tần số xung |
Hz |
0.5-10 (liên tục) |
||
Tiêu chuẩn |
|
ISO 9001 ۰ ISO 14001 ۰ |
||
Cấp bảo vệ |
IP |
21S |
21S |
|
Kích thước máy |
mm |
p |
465 |
540 |
Trọng lượng |
Kg |
190 |
250 |
Máy hàn TIG TSP 300 và TSP 500
TÍNH NĂNG KỸ THUẬT
- Được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa dầu, áp lực, xây dựng điện và sản phẩm thép không gỉ
- Có chức năng hàn TIG xung DC và TIG DC
- Có chức năng hàn hồ quang tay DC
THÔNG SỐ KỸ THUẬTTECHNICAL DATA |
YC-300TSP |
||
Kiểu điều khiểnControl model |
|
Thyristor |
|
Dòng hàn ra định mứcRated output 100 current |
A |
315 |
|
Điện áp ra định mứcRated output voltage |
V |
57 |
|
Dải dòng hàn raOutput current range |
TIG |
A |
5-315 |
Manual arc welding |
A |
5-315 |
|
Dải điện áp raOutput voltage range |
TIG |
V |
10.2-22.6 |
Manual arc welding |
V |
20.2-32.6 |
|
Dòng hàn craterCrater current |
A |
5-315 |
|
Thời gian tăng dòngUp slope time |
s |
0.2-10 |
|
Thời gian giảm dòngDown slope time |
S |
0.2-10 |
|
Thời gian hàn điểmArc spot welding time |
s |
0.5-5 |
|
Dải tần số xungPulse frequency |
Hz |
0.5-15 |
|
Dải xungPulse width |
% |
15-85 |
|
Kiểu khởi động hồ quangArc starting mode |
|
Dải tần số caoHigh frequency |
|
Kích thướcDimension |
Mm |
470x560x845 |
|
Trọng lượngMass |
Kg |
136 |
Model: YD-400SS3/630SS3
Nhà sản xuất : PANASONIC
Điều khiển Thyristor

- Tính năng tiết kiệm điện và chất lượng cao
- Chức năng điều chỉnh cân bằng nhằm tránh sự không cân bằng trong dạng sóng đầu vào
- Lớp cách điện H và vỏ bảo vệ IP21S đảm bảo cho quá trình vận hành liên tục trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt
- Được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như đường ống áp lực, đóng tàu, xây dựng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
YD-400SS3 |
YD-630SS3 |
|
Kiểu điều khiển |
Thyristor |
Thyristor |
|
Công suất định mức |
KVA/kw |
26.3/19.5 |
47.6/36 |
Dòng hàn ra định mức |
A |
400 |
630 |
Điện áp ra định mức |
V |
36 |
44 |
Chu kỳ làm việc ở 400C |
% |
60 |
60 |
Điện áp không tải |
V |
64 |
77 |
Dải dòng hàn ra |
A |
60 - 400 |
100 – 630 thông thường 150 – 630 Thổi than |
Kích thước |
mm |
436x675x762 |
496x690x920 |
Trọng lượng |
Kg |
155 |
225 |
YD-350GL / YD-500GL - Máy hàn MIG/MAG xung kỹ thuật số
Model: YD-350GL / YD-500GL
Nhà sản xuất : PANASONIC
- Chất lượng hàn trên thép không gỉ và thép các bon cao
- Đạt tính năng hàn cao nhất băng bọ điều khiển xung GL
- Chức năng quản lý quá trình hàn
- Được trang bị bộ cấp dây đi kèm với độ chính xác cao
- Kết nối mạng cho phép điều khiển từ xa
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
YD-350GL |
YD-500GL |
|
Kiểu điều khiển |
IGTB Inverter |
IGTB Inverter |
|
Công suất định mức |
KVA/KW |
14.5/14 |
23.3/22.4 |
Hệ số công suất |
0.97 |
0.96 |
|
Đặc tính đầu ra |
CV |
CV |
|
Dòng hàn định mức |
A |
350 (DC) |
500 (DC) |
Điện áp ra định mức DC |
V |
31.5 |
39 |
Chu kỳ làm việc định mức |
% |
60 |
100 |
Điện áp ra định mức không tải |
V |
73 (DC) |
67 (DC) |
Dải dòng hàn ra |
A |
30 - 430 |
50 - 550 |
Dải điện áp ra |
V |
16 – 35.5 |
17 – 41.5 |
Thời gian hàn điểm |
s |
0.3-10.0 9liên tục tăng 0.1) |
|
Kích thước |
mm |
380x550x645 |
380x550x815 |
Trọng lượng |
kg |
50 |
60 |
YD-350FR1/YD-500FR1 - Máy hàn MAG/CO2 kỹ thuật số
Model: YD-350FR1/YD-500FR1
Nhà sản xuất : PANASONIC
- Được trang bị với chức năng đơn nhất
- Hệ thống cấp day công suất cao
- Bộ phận quản lý có thể mở rộng các chức năng
- Nhiều chức năng bảo vệ
- Thiết kế chống nhiễu đặc biệt
- Dải dao động 20% - 15%
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
YD-350FR1 |
YD-500FR1 |
|
Kiểu điều khiển |
IGTB Inverter |
IGTB Inverter |
|
Công suất định mức |
KVA/KW |
13.5/13 |
23.3/22.4 |
Dòng hàn định mức |
A |
350 (DC) |
500 (DC) |
Điện áp ra định mức DC |
V |
31.5 |
39 |
Chu kỳ làm việc định mức |
% |
60 |
100 |
Điện áp ra định mức không tải |
V |
70 (DC) |
68 (DC) |
Dải dòng hàn ra |
A |
30 – 430 |
60 – 550 |
Dải điện áp ra |
V |
12 – 35.5 |
17 – 41.5 |
Bộ nhớ |
- |
3cn, không tái tạo |
|
Thời gian hàn điểm |
s |
0.3-10.0 (liên tục tăng 0.1) |
|
Kích thước |
mm |
372x545x669 |
372x545x669 |
Trọng lượng |
kg |
56 |
62 |
Khách hàng lưu ý: Rất nhiều trường hợp copy nội dung và thay đổi thông tin liên hệ trên hình ảnh, nội dung của tin rao vặt gốc này! Để đảm bảo đúng nhà cung cấp xin liên hệ!
Mobile : 0912 060 115
Email: cokhibk51@gmail.com