| Tên sản phẩm
  | Giá bán
  |
1
| | Hãng sản xuất: SEAGATE / Số vòng quay: Không xác định / Dung lượng: 320GB / Card đi kèm: - / Interface: USB2.0, eSATA, USB 3.0, / Phụ kiện kèm theo: USB cable, / Tốc độ truyền dữ liệu (Mbps): 0 / | |
2
| | Hãng sản xuất: SEAGATE / Số vòng quay: 5400rpm / Dung lượng: 500GB / Card đi kèm: - / Interface: USB2.0, / Phụ kiện kèm theo: -, / Tốc độ truyền dữ liệu (Mbps): 0 / | |
3
| | Hãng sản xuất: SEAGATE / Số vòng quay: 7200rpm / Dung lượng: 2000GB / Card đi kèm: - / Interface: USB2.0, / Phụ kiện kèm theo: -, / Tốc độ truyền dữ liệu (Mbps): 0 / | |
4
| | Hãng sản xuất: SEAGATE / Số vòng quay: 5400rpm / Dung lượng: 1000GB / Card đi kèm: Không có / Interface: USB, eSATA, FireWire 800, FireWire 400, USB 3.0, Tốc độ truyền dữ liệu (Mbps): 480 / | |
5
| | Hãng sản xuất: SEAGATE / Số vòng quay: 5400rpm / Dung lượng: 1TB / Interface: USB 3.0/ Phụ kiện kèm theo: -/ Tốc độ truyền dữ liệu (Mbps): 0 / | |
6
| | Hãng sản xuất: SEAGATE / Số vòng quay: 7200rpm / Dung lượng: 1500GB / Card đi kèm: Không có / Interface: USB2.0, / Phụ kiện kèm theo: USB cable, / Tốc độ truyền dữ liệu (Mbps): 0 / | |
7
| | Hãng sản xuất: SEAGATE / Số vòng quay: Không xác định / Dung lượng: 1TB / Card đi kèm: - / Interface: USB2.0, USB 3.0/ Phụ kiện kèm theo: USB cable/ Tốc độ truyền dữ liệu (Mbps): 0 / | |
8
| | Hãng sản xuất: SEAGATE / Số vòng quay: 7200rpm / Dung lượng: 1TB / Interface: USB 3.0 Tốc độ truyền dữ liệu (Mbps): 0 / | |
9
| | Hãng sản xuất: SEAGATE / Số vòng quay: Không xác định / Dung lượng: 500GB / Card đi kèm: - / Interface: USB 3.0/ Phụ kiện kèm theo: -/ Tốc độ truyền dữ liệu (Mbps): 0 / | |
10
| | Hãng sản xuất: SEAGATE / Số vòng quay: 7200rpm / Dung lượng: 2TB / Card đi kèm: - / Interface: USB 3.0/ Phụ kiện kèm theo: -/ Tốc độ truyền dữ liệu (Mbps): 0 / | |
11
| | Hãng sản xuất: SEAGATE / Số vòng quay: 5400rpm / Dung lượng: 320GB / Card đi kèm: Không có / Interface: USB2.0, / Phụ kiện kèm theo: USB cable, / Tốc độ truyền dữ liệu (Mbps): 0 / | |
12
| | Hãng sản xuất: SEAGATE / Số vòng quay: 7200rpm / Dung lượng: 500GB / Card đi kèm: Không có / Interface: USB2.0, / Phụ kiện kèm theo: USB cable, / Tốc độ truyền dữ liệu (Mbps): 0 / | |
13
| | Hãng sản xuất: SEAGATE / Số vòng quay: 5400rpm / Dung lượng: 1TB / Card đi kèm: USB / Interface: USB 3.0/ Phụ kiện kèm theo: USB cable/ Tốc độ truyền dữ liệu (Mbps): 5 / | |
14
| | Hãng sản xuất: SEAGATE / Số vòng quay: 5400rpm / Dung lượng: 1TB / Card đi kèm: - / Interface: SATA, USB 3.0 Tốc độ truyền dữ liệu (Mbps): 0 / | |
15
| | Hãng sản xuất: SEAGATE / Số vòng quay: 7200rpm / Dung lượng: 3TB / Card đi kèm: - / Interface: USB 3.0/ Phụ kiện kèm theo: -/ Tốc độ truyền dữ liệu (Mbps): 0 / | |