Điểm chuẩn của Đại học Tôn Đức Thắng năm nay là bao nhiêu ?

Bạn nào có thông tin điểm chuẩn trường đại học Tôn Đức Thắng thì chia sẻ mình với nhé. Cảm ơn các bạn. ^^

thuy linh
thuy linh
Trả lời 13 năm trước

Bạn ơi thông tin mới nhất cho các bạn thi ĐH Tôn Đức Thắng nhé

ĐH Tôn Đức Thắng vừa đưa ra dự kiến điểm chuẩn NV1 các ngành của trường trong năm nay. Nhìn chung ở bậc ĐH, nhiều ngành có điểm chuẩn bằng với điểm năm 2010.

Tuy nhiên, một số ngành tăng ở mức từ 0,5 -1 điểm. Cụ thể các ngành tăng 1 điểm như: ngành Kỹ thuật công trình xây dựng: 16 điểm; Tài chính - ngân hàng: 17 điểm; Quy hoạch vùng và đô thị: 14 điểm(khối A); Công nghệ sinh học: 16 điểm (khối B); Tiếng Trung: 14 điểm; ngành Trung- Anh: 14 điểm

Cụ thể, điểm chuẩn NV1 các ngành dành cho học sinh THPT- KV3 như sau:

TT

Tên ngành

Khối

Điểm NV1 2011


ĐẠI HỌC



1

101

Khoa học máy tính

A

14

D1

14

2

102

Toán ứng dụng

A

13

3

103

Kỹ thuật điện-ĐT

A

13

4

104

Bảo hộ lao động

A

13

B

14

5

105

Kỹ thuật công trình xây dựng

A

16

6

106

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

A

13

7

107

Cấp thoát nước

A

13

B

14

8

108

Quy hoạch vùng & đô thị

A

14

V

15

9

201

Kỹ thuật hóa học

A

13

B

15

10

300

Khoa học môi trường

A

15

B

15

11

301

Công nghệ sinh học

A

15

B

16

12

401

Tài chính-Ngân hàng

A

17

D1

17

13

402

Kế toán

A

16

D1

16

14

403

Quản trị kinh doanh

A

16

D1

16

15

404

Quản trị kinh doanh Quốc tế

A

16

D1

16

16

405

Quản trị kinh doanh Nhà hàng – Khách sạn

A

16

D1

16

17

406

Quan hệ lao động

A

13

D1

13

18

501

Xã hội học

A

13

C

Điểm sàn của Bộ

D1

Điểm sàn của Bộ

19

502

Việt Nam học (Du lịch)

A

13

C

Điểm sàn của Bộ

D1

Điểm sàn của Bộ

20

701

Tiếng Anh

D1

15

21

704

Tiềng Trung

D1

14

D4

14

22

707

Trung-Anh

D1

14

D4

14

23

800

Thiết kế CN

H

18.5


CAO ĐẲNG



1

C65

Tin học ứng dụng

A

10

D1

10

2

C66

Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử

A

10

3

C64

Công nghệ kỹ thuật điện – Truyền thông

A

10

4

C67

Xây dựng dân dụng & Công nghiệp

A

11

5

C69

Kế toán

A

11

D1

11

6

C70

Quản trị kinh doanh

A

11

D1

11

7

C71

Tài chính – ngân hàng

A

12

D1

12

8

C72

Tiếng Anh

D1

11