Bạn nào có dự kiến điểm chuẩn cũng như thông tin điểm chuẩn của Đại học Bách Khoa, ĐH Quốc Gia TP Hồ Chí Minh (QSB) thì update cho mình nhé. Cảm ơn các bạn.
Bạn ơi, thông tin mới nhất (28/7) về điểm thi của ĐH Bách Khoa TP HCM nhé
Bảng điểm chuẩn NV1 và NV1B
Ngành QSB |
Tên ngành |
Chỉ tiêu |
Theo NV1 |
Xét theo NV1B |
||||||
Điểm chuẩn |
Số TT1 |
Điểm chuẩn |
Số TT2 |
|||||||
Khối A |
||||||||||
106 |
Công nghệ Thông tin |
330 |
18.5 |
348 |
Không xét NV1B |
|||||
108 |
Điện - Điện tử |
660 |
18.5 |
720 |
Không xét NV1B |
|||||
109 |
Cơ khí -Cơ Điện tử |
500 |
17 |
547 |
Không xét NV1B |
|||||
112 |
Kỹ thuật Dệt may |
70 |
15 |
68 |
16 |
21 |
||||
114 |
CN Hoá-Thực phẩm-Sinh học |
430 |
18.5 |
574 |
Không xét NV1B |
|||||
115 |
Xây dựng |
520 |
19 |
569 |
Không xét NV1B |
|||||
120 |
Kỹ thuật Địa chất - Dầu khí |
150 |
18 |
183 |
Không xét NV1B |
|||||
123 |
Quản lý công nghiệp |
160 |
17 |
195 |
Không xét NV1B |
|||||
125 |
KT & Quản lý Môi trường |
160 |
16 |
129 |
17 |
85 |
||||
126 |
KT Giao thông |
180 |
16 |
113 |
16.5 |
86 |
||||
127 |
KT Hệ thống Công nghiệp |
80 |
15.5 |
57 |
17.5 |
40 |
||||
129 |
Kỹ thuật Vật liệu |
200 |
15.5 |
103 |
16.5 |
132 |
||||
130 |
Trắc địa |
90 |
15 |
55 |
16 |
56 |
||||
131 |
Vật liệu và Cấu kiện XD |
80 |
15.5 |
46 |
17.5 |
60 |
||||
136 |
Vật lý KT - Cơ KT |
150 |
15 |
98 |
17 |
77 |
||||
|
Cộng khối A : |
3760 |
|
3805 |
|
557 |
||||
Khối V |
||||||||||
117 |
Kiến trúc DD & CN |
40 |
21.5 |
50 |
Điểm môn năng khiếu phải đạt từ 5,0 trở lên. |