So sánh máy ảnh Olympus XZ-1 và Olympus XZ-2 |
||
Olympus XZ-1 |
Olympus XZ-2 |
|
Cảm biến - Ống kính |
||
Cảm biến |
10MP 1/1.63 inch (8.07 x 5.56 mm) CCD |
12MP 1/1.7 inch (7.44 x 5.58 mm) BSI-CMOS |
Ống kính |
28-112 mm F1.8-2.5 4x zoom quang học |
28-112 mm F1.8-2.5 4x zoom quang học |
ISO - Ổn định hình ảnh |
||
ISO |
100 - 6400 |
100 - 12800 |
Ổn định hình ảnh |
Có (sensor-shift) |
Có (sensor-shift) |
Màn hình - Kính ngắm |
||
Màn hình LCD |
3 inch 614K điểm ảnh Cố định |
3 inch 920K điểm ảnh Nghiêng |
Kính ngắm điện tử |
Quang học |
Quang học |
Đèn Flash |
||
Flash pop up |
Có |
Có |
Flash ngoài |
Có, qua khe cắm |
Có, qua khe cắm |
Các thông số khác |
||
Điều khiển bằng tay |
Có P/A/S/M |
Có P/A/S/M |
Điểm lấy nét |
11 |
35 |
Chụp liên tiếp |
2 fps |
5 fps (lên đến 15 fps khi ở độ phân giải 1920 x 1440 pixel) |
RAW |
Có |
Có |
Tốc độ màn chập |
60 - 1/2000 giây |
60 - 1/2000 giây |
Bù sáng |
±2 EV (tại EV 1/3) |
±3 EV (tại EV 1/3) |
Video |
1280 x 720 (30 fps), 640 x 480 (30 fps) Âm thanh mono |
1920 x 1080 (30 fps), 1280 x 720 (30 fps), 640 x 480 (30 fps) Âm thanh stereo |
GPS |
Không |
Không |
Tuổi thọ pin - Trọng lượng - Kích thước |
||
Tuổi thọ pin (lần chụp) |
320 |
340 |
Trọng lượng (bao gồm cả pin) |
275 g |
346 g |
Kích thước |
111 x 65 x 42 mm |
113 x 65 x 48 mm |
Giá |
||
Giá (VNĐ) |
6.200.000 |
6.000.000 |
Vatgia.com hứa hẹn sẽ là điểm mua sắm cực kì tin cậy cho bạn và gia đình!