· Động cơ/ Engine : Petrol – Si4 2.0L
· Xy-lanh/ Cylinder layout : 4 · Hộp số tự động/ Automatic Transmission: 9 cấp |
· Khoảng sáng gầm xe/ Ground Clearance : 212 mm
· Truyền động/ Driveline : Hai cầu toàn thời gian/ Permanent 4WD · Công suất cực đại/ Max Power (PS/rpm) : 240 |
· Số chỗ ngồi/ Seats : 5 + 2 | · Mô-men xoắn cực đại/ Max Torque (Nm/rpm) : 340/1750 |
· Kích thước/ Dimension : 4599 x 2173 x 1724 mm
· Chiều dài cơ sở/ Wheelbase : 2741 mm |
· Gia tốc/ Acceleration (0-100kph) : 8,2 giây
· Tốc độ tối đa/ Max Speed (kph) : 200 |
Kính chiếu hậu bên ngoài chỉnh điện, gập điện, có sưởi/ Power Adjusted Heated Powerfold Exterior Mirrors | |
Kính chắn gió sau có sưởi/ Heated Rear Screen (inc Wiper) | |
Đèn pha halogen/ Halogen headlights | |
Đèn pha tự động và cảm biến gạt mưa/ Automatic headlights and rain sensing wipers | |
Đèn sương mù phía sau/ 1 Rear Fog Lamp | |
Mâm 18”/ 18″ 5 Split Spoke Style 511 |
Ghế da Partial/ Partial Leather seats | |
Hàng ghế trước chỉnh 6 hướng/ Front Seats: Driver 6 Way Manual Adjustment, Passenger 6 Way Manual Adjustment | |
Hàng ghế thứ 2 gập 60:40/ Second Row Seats: 60:40 Slide & Recline | |
Tựa đầu trung tâm hàng ghế thứ 2/ Second row centre headrest | |
Bệ tì tay hàng ghế sau với hộc để ly/ Rear armrest with twin cupholders | |
Tay lái bọc da/ Leather steering wheel |