Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhập khẩu |
Động cơ & hộp số | Xăng tăng áp I4 2.0L 9AT | Xăng tăng áp I4 2.0L 9AT |
Dáng xe | Gầm cao 5 chỗ | Gầm cao 5 chỗ |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
Số cửa | 5 | 5 |
Màu ngoại thất | ||
Chính sách bảo hành | 3 năm hoặc 100.000 Km |
3 năm hoặc 100.000 Km |
Kiểu động cơ | 4 xi-lanh thẳng hàng | 4 xi-lanh thẳng hàng |
Dung tích động cơ | 1.998 | 1.998 |
Công suất tối đa | 240 mã lực/ 5.500 vòng/phút | 240 mã lực/ 5.500 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | ... | ... |
Hộp số | Tự động 9 cấp | Tự động 9 cấp |
Kiểu dẫn động | Dẫn động 4 bánh | Dẫn động 4 bánh |
Lựa chọn chế độ lái xe | Hệ thống kiểm soát địa hình | Hệ thống kiểm soát địa hình |
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) | 7,6 giây | 7,6 giây |
Tốc độ tối đa | 217 Km/h | 217 Km/h |
Mức tiêu hao nhiên liệu | ... | ... |