HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TỔNG ĐÀI KX-TD1232
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TỔNG ĐÀI KX-TD1232
v Gọi Operator: nhấc máy nhấn phím “ 0 ”
v Gọi ra ngoài : nhấc máy nhấn số “ 9 “ -> bấm số điện thoại
v Gọi bằng Account Code : Nhấc máy nhấn : 49 -> Password(account) -> # -> 9 -> số điện thoại .
v Rước cuộc gọi : nhấc máy nhấn “ 40 “
v Rước trực tiếp máy nhánh : nhấc máy nhấn “ 41 + số nội bộ “
v Ghi bản tin DISA :
Nhấc máy -> 361 -> OGM No + Store ( OGM từ 1 -> 8 )
v Nghe lại : Nhấc máy -> 362 + OGM No ( OGM từ 1 -> 8 )
v Gọi nội bộ : Nhấc máy -> quay số nội bộ .
v Chuyển cuộc gọi :
§ DPT,APT
Nhấn Transfer -> bấm số nội bộ -> Gác máy xuống .
§ SLT :
Nhấn Flash -> bấm số nội bộ -> gác máy xuống .
v Chuyển cuộc gọi cho EXT trên đường CO :
§ DPT ,APT
Đang nói chuyện -> nhấn Transfer -> nhấn số 9 -> số đt -> gác máy .
§ SLT:
Đang nói chuyện -> nhấn Flash -> nhấn số 9 -> số đt -> gác máy .
v Conference : Đàm Thoại Tay 3 .
§ APT,DPT :
Đang nói -> Conf ( HookSwitch ) -> số 9-> Số đt ( người thứ 3 ) -> Conf( Switch + 3 ) -> nói chuyện tay ba .
§ SLT :
Đang nói -> Flash ( HookSwitch ) -> số 9-> Số đt ( người thứ 3 ) -> Flash -> 3 -> nói chuyện tay ba .
v Call Forwarding :
Máy PT/SLT :
1/ All Call :
+To set : Nhấc máy -> FWD/DND ( 710 ) -> 2 -> Ext No -> gác máy .
+Cancel : Nhấc máy -> FWD/DND ( 710 ) -> 0 -> gác máy .
Nhấc máy -> FWD/DND ( 710 ) -> 8 -> Ext No -> gác máy .
2/ B usy :
+Set : Nhấc máy -> FWD/DND ( 710 ) -> 3 -> Ext No -> gác máy .
+Cancel : Nhấc máy -> FWD/DND ( 710 ) -> 0 -> gác máy .
Nhấc máy -> FWD/DND ( 710 ) -> 8 -> Ext No -> gác máy .
3/ No Answer :
+Set : Nhấc máy -> FWD/DND ( 710 ) -> 4 -> Ext No -> gác máy .
+Cancel : Nhấc máy -> FWD/DND ( 710 ) -> 0 -> gác máy .
Nhấc máy -> FWD/DND ( 710 ) -> 8 -> Ext No -> gác máy .
4/ Busy / No Answer :
+Set : Nhấc máy -> FWD/DND ( 710 ) -> 5 -> Ext No -> gác máy .
+Cancel : Nhấc máy -> FWD/DND ( 710 ) -> 0 -> gác máy .
Nhấc máy -> FWD/DND ( 710 ) -> 8 -> Ext No -> gác máy .
(Còn tiếp )
.
5/ Follow me :
+Set : Nhấc máy -> FWD/DND ( 710 ) -> 7 -> Ext No -> gác máy .
+Cancel : Nhấc máy -> FWD/DND ( 710 ) -> 0 -> gác máy .
Nhấc máy -> FWD/DND ( 710 ) -> 8 -> Ext No -> gác máy .
6/ To Out Side Line :
+Set : Nhấc máy -> FWD/DND ( 710 ) -> 6 -> 9 -> Sđt -> # -> gác máy .
+Cancel : Nhấc máy -> FWD/DND ( 710 ) -> 0 -> gác máy .
7/ No Answer to out side line :
+Set : Nhấc máy -> FWD/DND ( 710 ) -> * -> 9 -> Sđt -> # -> gác máy .
+Cancel : Nhấc máy -> FWD/DND ( 710 ) -> 0 -> gác máy .
v Khoá bàn phím :
+Set : Nhấc máy -> 762 -> Password( 3 số ) -> Password -> gác máy -> lock .
+Cancel : Nhấc máy -> 762 -> Password -> gác máy -> unlock .
v Tránh làm phiền :
+Set : Nhấc máy -> FWD/DND ( 710 ) -> 1 -> gác máy .
+Cancel : Nhấc máy -> FWD/DND ( 710 ) -> 0 -> gác máy .
v Chế độ ngày đêm :
Nhấc máy -> 78 -> 0 : Auto -> gác máy
1 : Day
2 : Night
3 : Lunch
4 : Break
.
v Khoá bàn phím từ xa : dùng cho máy Operator
-> Program -> 99 -> 01 -> EXT -> 1 : unlock
-> Program -> 99 -> 01 -> EXT -> 2 : lock outside call
-> Program -> 99 -> 01 -> EXT -> 3 : lock Intercom call except Operator call .
v Gán số trên bàn DSS :
-> Program -> 99 -> phím cần lưu -> 0 : CO -> số CO ( 05 số ) -> Store .
1 : EXT -> số Ext
2 : Số quay nhanh -> 9 -> Sđt .