CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ GIA CÁT
UY TÍN- CHẤT LƯỢNG
MANG NIỀM TIN ĐẾN KHÁCH HÀNG
Địa chỉ 31,Quách văn tuấn,phường 12,quận tân bình(gần trung tâm điện máy Pico Plaza)
Điện thoại:0909080044- Mr Tân
Tất cả các sản phẩm của chúng tôi là hàng chính hãng,luôn đảm bảo chất lượng và độ tin cậy
Các bạn có thể tham khảo chi tiết tại địa chỉ
http://www.vatgia.com/giacatjsc
Hiện tại công ty chúng tôi đang kinh doanh tất cả các dòng máy in giá tốt ở sài gòn.Dưới đây là các dòng sản phẩm
HP
HP LaserJet Pro P1102
Giá bán: 1.800.000
Hãng sản xuất | |
Hãng sản xuất : | HP |
Thông số kỹ thuật | |
Cỡ giấy : | A4 |
Độ phân giải : | 600x1200dpi |
Tốc độ in (Tờ/phút) : | 18tờ |
Khay đựng giấy(Tờ) : | 150tờ |
Loại cổng kết nối : | • USB2.0 |
Bộ vi xử lý : | 266MHz |
Bộ nhớ tích hợp : | 2MB |
Hệ điều hành hỗ trợ : | • Microsoft Windows 2000 |
Nguồn điện sử dụng : | • - |
Công suất tiêu thụ(W) : | 360 |
Kích thước(mm) : | 349(W) x 238(D) x 196(H) |
Khối lượng(Kg) : | 5.2 |
HP LaserJet Pro P1102w (CE657A)
Giá bán: 2.250.000
Hãng sản xuất | |
Hãng sản xuất : | HP |
Thông số kỹ thuật | |
Cỡ giấy : | A4 |
Độ phân giải : | 1200x1200dpi |
Tốc độ in (Tờ/phút) : | 18tờ |
Khay đựng giấy(Tờ) : | 150tờ |
Loại cổng kết nối : | • USB2.0 |
Bộ vi xử lý : | 266MHz |
Bộ nhớ tích hợp : | 8MB |
Hệ điều hành hỗ trợ : | • Microsoft Windows XP |
Nguồn điện sử dụng : | • 220V - 240V |
Công suất tiêu thụ(W) : | 370 |
Kích thước(mm) : | 349 x 238 x 196 mm |
Khối lượng(Kg) : | 5.4 |
HP LASERJET PRO M1132 (CE847A)
Giá bán: 3.100.000
Thông số chung | |
Hãng sản xuất : | HP |
Cỡ giấy : | A4 |
Khay đựng giấy(Tờ) : | 150tờ |
Loại cổng kết nối : | • USB2.0 |
Loại mực sử dụng : | CE285A |
Kích thước (mm) : | 415 x 265 x 250 |
Trọng lượng (kg) : | 7 |
Kiểu in : | In laser |
Độ phân giải khi in : | 600 x 600dpi |
Bộ nhớ máy in : | 8 MB |
Kích thước bản gốc khi Scan : | 216 x 297 mm |
Tốc độ copy đen trắng(Tờ/phút) : | 18tờ |
Tốc độ copy mầu(Tờ/phút) : | 75 tờ |
Số bản copy liên tục : | 99 Trang |
Tỉ lệ Zoom : | 30 to 400% |
Phụ kiện bán kèm : | • Dây nguồn |
Nguồn điện sử dụng : | • 220V (50-60Hz) |
HP Laser M127FN
Giá bán: 3.600.000
Thông số chung | |
Hãng sản xuất : | HP |
Cỡ giấy : | A4 |
Khay đựng giấy(Tờ) : | 500tờ |
Loại cổng kết nối : | • USB2.0 |
Kích thước (mm) : | 435 x 365 x 306 |
Trọng lượng (kg) : | 8.3 |
Kiểu in : | In laser |
Độ phân giải khi in : | 1200 x 1200dpi |
Bộ nhớ máy in : | Bộ nhớ tiêu chuẩn 64MB |
Tốc độ in đen trắng(Tờ/phút) : | 18tờ |
Độ phân giải khi Scan : | 1200 x 1200dpi |
Chiều sâu Bit màu Scan(Bit) : | 24 |
Tốc độ truyền Fax(giây/trang) : | 3 |
Độ phân giải khi Fax : | 300 x 300 dpi |
Bộ nhớ máy Fax : | Bộ nhớ Fax 500 Trang |
Tốc độ copy đen trắng(Tờ/phút) : | 19tờ |
Số bản copy liên tục : | 99 Trang |
Tỉ lệ Zoom : | 30-400% |
Phụ kiện bán kèm : | • CD Driver |
Nguồn điện sử dụng : | • 220V (50-60Hz) |
Công suất tiêu thụ(W) : | 375 |
HP LaserJet M1536dnf MFP
Giá bán: Call
Thông số chung | |
Hãng sản xuất : | HP |
Cỡ giấy : | A4 |
Khay đựng giấy(Tờ) : | 250tờ |
Loại cổng kết nối : | • USB2.0 |
Kích thước (mm) : | 441x343x373 |
Trọng lượng (kg) : | 117 |
Kiểu in : | In laser |
Độ phân giải khi in : | 1200 x 1200dpi |
Tốc độ in đen trắng(Tờ/phút) : | 25tờ |
Độ phân giải khi Scan : | 600 x 600dpi |
Chiều sâu Bit màu Scan(Bit) : | 24 |
Tốc độ truyền Fax(giây/trang) : | 3 |
Độ phân giải khi Fax : | 300 x 300 dpi |
Tốc độ copy đen trắng(Tờ/phút) : | 25tờ |
Số bản copy liên tục : | 99 Trang |
Phụ kiện bán kèm : | • - |
Nguồn điện sử dụng : | • 220V (50-60Hz) |
HP LaserJet P2035 (CE461A)
Giá bán: 3.700.000
Hãng sản xuất | |
Hãng sản xuất : | HP |
Thông số kỹ thuật | |
Cỡ giấy : | A4 |
Độ phân giải : | 600x600dpi |
Tốc độ in (Tờ/phút) : | 30tờ |
Khay đựng giấy(Tờ) : | 250tờ |
Loại cổng kết nối : | • USB2.0 |
Bộ vi xử lý : | 266MHz |
Bộ nhớ tích hợp : | 16 MB |
Hệ điều hành hỗ trợ : | • Microsoft Windows 2000 |
Nguồn điện sử dụng : | • 220V - 240V |
Công suất tiêu thụ(W) : | 550 |
Kích thước(mm) : | 365 x 368 x 257 |
Khối lượng(Kg) : | 9.89 |
HP LaserJet 2055D (Thay thế bằng HP 401D)
Giá bán: Call
Model | |
Hãng sản xuất : | HP |
Thông số kỹ thuật | |
Loại máy in : | Laser đen trắng |
Cỡ giấy : | A4 |
Độ phân giải : | 1200x1200dpi |
Mực in : | Hộp mực |
Kết nối : | • USB2.0 |
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : | 50tờ |
Khay đựng giấy thường (Tờ) : | 250tờ |
Tốc độ in mầu (Tờ/phút) : | 50tờ |
Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) : | 550tờ |
Chức năng : | • In 2 mặt |
OS Supported : | • Linux |
Bộ vi xử lý : | 600MHz |
Bộ nhớ trong(Mb) : | 320 |
Công suất tiêu thụ(W) : | 570 |
Nguồn điện sử dụng : | • AC 100V-240 50/60Hz |
Kích thước : | 365 x 368 x 268 |
Khối lượng : | 10.7Kg |
HP LaserJet P2055dn Printer (CE459A)(Thay thế bằng HP 401DN)
Giá bán: Call
Hãng sản xuất | |
Hãng sản xuất : | HP |
Thông số kỹ thuật | |
Cỡ giấy : | A4 |
Độ phân giải : | 1200x1200dpi |
Tốc độ in (Tờ/phút) : | 33tờ |
Loại cổng kết nối : | • USB2.0 |
Bộ vi xử lý : | 600MHz |
Bộ nhớ tích hợp : | 384MB |
Hệ điều hành hỗ trợ : | • Microsoft Windows 2000 |
Nguồn điện sử dụng : | • 220V - 240V |
Công suất tiêu thụ(W) : | 570 |
Kích thước(mm) : | 365 x 368 x 268 mm |
Khối lượng(Kg) : | 10.7 |
|
HP LASERJET PRO 400 M401D (CF274A)
Giá bán: 4.900.000
Model | |
Hãng sản xuất : | HP |
Thông số kỹ thuật | |
Cỡ giấy : | A4 |
Độ phân giải : | 1200x1200dpi |
Kết nối : | • USB |
Khay đựng giấy thường (Tờ) : | 300tờ |
Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) : | 150tờ |
Chức năng : | • - |
OS Supported : | • Microsoft Windows Vista |
Bộ vi xử lý : | 800MHz |
Bộ nhớ trong(Mb) : | 128 |
Nguồn điện sử dụng : | • - |
Kích thước : | 430 x 330 x 480 |
Khối lượng : | 10.7Kg |
|
HP LASERJET PRO 400 M401DN (CF278A)
Giá bán: 6.800.000
Model | |
Hãng sản xuất : | HP |
Thông số kỹ thuật | |
Cỡ giấy : | A4 |
Độ phân giải : | 1200x1200dpi |
Kết nối : | • USB |
Khay đựng giấy thường (Tờ) : | 300tờ |
Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) : | 150tờ |
Chức năng : | • - |
OS Supported : | • Microsoft Windows Vista |
Bộ vi xử lý : | 800MHz |
Bộ nhớ trong(Mb) : | 256 |
Nguồn điện sử dụng : | • - |
Kích thước : | 430 x 330 x 480 |
Khối lượng : | 11Kg |
HP LaserJet Pro CM1415fnw Color MFP (CE862A)
Giá bán: Call
Thông số chung | |
Hãng sản xuất : | HP |
Cỡ giấy : | A4 |
Khay đựng giấy(Tờ) : | 150tờ |
Loại cổng kết nối : | • USB |
Kích thước (mm) : | 442 x 472 x 414 |
Trọng lượng (kg) : | 23 |
Kiểu in : | In laser mầu |
Độ phân giải khi in : | 600 x 600dpi |
Bộ nhớ máy in : | 256MB |
Tốc độ in đen trắng(Tờ/phút) : | 12tờ |
Tốc độ in mầu(Tờ/phút) : | 8tờ |
Độ phân giải khi Scan : | 1200dpi |
Chiều sâu Bit màu Scan(Bit) : | 30 |
Kích thước bản gốc khi Scan : | Quét kích thước, tối đa (ADF) |
Tốc độ truyền Fax(giây/trang) : | 33 |
Độ phân giải khi Fax : | 300 x 300 dpi |
Bộ nhớ máy Fax : | 250 trang |
Số bản copy liên tục : | 99 Trang |
Tỉ lệ Zoom : | 25 to 400% |
Phụ kiện bán kèm : | • - |
Nguồn điện sử dụng : | • 120V (50-60Hz) |
Công suất tiêu thụ(W) : | 285 |
HP LaserJet 5200L Printer (Q7543A)
Giá bán: 17.800.000
Hãng sản xuất | |
Hãng sản xuất : | HP |
Thông số kỹ thuật | |
Cỡ giấy : | A3 |
Độ phân giải : | 1200x1200dpi |
Tốc độ in (Tờ/phút) : | 35tờ |
Khay đựng giấy(Tờ) : | 350tờ |
Loại cổng kết nối : | • USB |
Bộ vi xử lý : | 460MHz |
Bộ nhớ tích hợp : | 512 MB |
Hệ điều hành hỗ trợ : | • Microsoft Windows 2000 |
Kích thước(mm) : | 490x564x274 |
Khối lượng(Kg) : | 20.2 |
CANON
Canon imageCLASS LBP6030
Giá bán: 1.700.000
Hãng sản xuất | |
Hãng sản xuất : | CANON |
Thông số kỹ thuật | |
Cỡ giấy : | A4 |
Độ phân giải : | 600x600dpi |
Tốc độ in (Tờ/phút) : | 19tờ |
Khay đựng giấy(Tờ) : | 150tờ |
Loại cổng kết nối : | • USB2.0 |
Bộ nhớ tích hợp : | 2MB |
Hệ điều hành hỗ trợ : | • Microsoft Windows 2000 |
Nguồn điện sử dụng : | • - |
Công suất tiêu thụ(W) : | 850 |
Khối lượng(Kg) : | 5 |
CANON LASER S****** LBP6200d
GIÁ BÁN: 2.600.000
Model | |
Hãng sản xuất : | CANON |
Thông số kỹ thuật | |
Loại máy in : | Laser đen trắng |
Cỡ giấy : | A4 |
Độ phân giải : | 2400x600dpi |
Kết nối : | • USB2.0 |
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : | 25tờ |
Khay đựng giấy thường (Tờ) : | 251tờ |
Chức năng : | • In 2 mặt |
Bộ nhớ trong(Mb) : | 8 |
Công suất tiêu thụ(W) : | 1200 |
Nguồn điện sử dụng : | • AC 220-240V 50-60Hz |
Kích thước : | 379 x 293 x 243mm |
Khối lượng : | 7Kg |
Canon Laser Printer LBP3300
Giá bán: Call
Model | |
Hãng sản xuất : | CANON |
Thông số kỹ thuật | |
Loại máy in : | Laser đen trắng |
Cỡ giấy : | A4 |
Độ phân giải : | 2400x600dpi |
Kết nối : | • USB2.0 |
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : | 24tờ |
Khay đựng giấy thường (Tờ) : | 250tờ |
Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) : | 250tờ |
Chức năng : | • In 2 mặt |
OS Supported : | • Microsoft Windows XP |
Bộ vi xử lý : | 400MHz |
Bộ nhớ trong(Mb) : | 8 |
Nguồn điện sử dụng : | • AC 220-240V 50-60Hz |
Kích thước : | 369,7 X 257,7 X 375,7 |
Canon Color Laser Printer LBP5050
Giá bán: Call
Model | |
Hãng sản xuất : | CANON |
Thông số kỹ thuật | |
Loại máy in : | Laser màu |
Cỡ giấy : | A4 |
Độ phân giải : | 9600x600dpi |
Mực in : | Hộp mực |
Kết nối : | • USB2.0 |
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : | 12tờ |
Khay đựng giấy thường (Tờ) : | 150tờ |
Tốc độ in mầu (Tờ/phút) : | 8tờ |
Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) : | 125tờ |
OS Supported : | • Microsoft Windows 2000 |
Bộ nhớ trong(Mb) : | 16 |
Kích thước : | 401 mm x 452 mm x 262 mm |
Khối lượng : | 18.4Kg |
Canon Color Laser Printer LBP5050N
Giá bán: Call
Model | |
Hãng sản xuất : | CANON |
Thông số kỹ thuật | |
Loại máy in : | Laser màu |
Cỡ giấy : | A4 |
Độ phân giải : | 9600x600dpi |
Mực in : | Hộp mực |
Kết nối : | • USB2.0 |
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : | 12tờ |
Khay đựng giấy thường (Tờ) : | 150tờ |
Tốc độ in mầu (Tờ/phút) : | 8tờ |
Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) : | 125tờ |
OS Supported : | • Microsoft Windows 2000 |
Bộ nhớ trong(Mb) : | 16 |
Kích thước : | 401 mm x 452 mm x 262 mm |
Khối lượng : | 18.4Kg |
Canon LBP7010C
Giá bán: Call
Model | |
Hãng sản xuất : | CANON |
Thông số kỹ thuật | |
Loại máy in : | Laser màu |
Cỡ giấy : | A4 |
Độ phân giải : | 2400x600dpi |
Mực in : | Khay mực 4màu |
Kết nối : | • USB |
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : | 16tờ |
Khay đựng giấy thường (Tờ) : | 150tờ |
Tốc độ in mầu (Tờ/phút) : | 4tờ |
Chức năng : | • In trực tiếp |
OS Supported : | • Microsoft Windows 2000 |
Bộ nhớ trong(Mb) : | 16 |
Nguồn điện sử dụng : | • AC 220V 50/60Hz |
Kích thước : | 400mm × 398mm × 223 |
Khối lượng : | 12Kg |
Canon PIXMA iX6560
Giá bán: Call
Model | |
Hãng sản xuất : | CANON |
Thông số kỹ thuật | |
Loại máy in : | In phun màu |
Cỡ giấy : | A3 |
Độ phân giải : | 9600x2400dpi |
|