Động cơ |
Model: YC6J210-21 Nhà sản xuất: Công ty Cơ khí Diezel Ngọc Lâm Quảng Tây 4 kỳ thẳng hàng, có turbo làm mát bằng nước Số xilanh: 6, Dung tích công tác (L): 6.494 Đường kính xilanh và hành trình pittong (mm): Ø105x125 Công suất định mức (Kw/r/m): 155/2500 Momen xoắn định mức (N.m/r/m): 710≤1700 Mức tiêu hao nhiên liệu thấp nhất (g/kw.h): ≤200 |
Ly hợp |
Đĩa đơn Đường kính lá ma sát (mm): Ø395 |
Hộp số |
Hộp số FULLER, 6 số tiến, 1 số lùi |
Cầu sau |
Tỷ số truyền cầu sau: 6.166 |
Phanh |
Hệ thống phanh khi đường ống kép phanh trước: Ø 400x130 (mm): Phanh sau: Ø410x180 (mm) |
Hệ thống treo |
Hệ thống treo lá hệ thống nhíp treo phi độc lập. Số lượng lá nhíp: Trục trước: 11 lá, trục sau chính: 14 lá; trục sau phụ: 8 lá |
Hệ thống lái |
Bộ trợ lực lái cầu tuần hoàn kiểu kiền khối. Đường kính vô lăng: Ø500 (mm) |
Khung xe |
Dầm cọc mặt cắt đều nhau được phun nhựa |
Định vị bánh trước |
Góc nghiêng ngoài lốp trước 10, góc xiên sau chốt chính: 20 11'43" |
Trục trước |
Góc xiên trong: 60 , độ chụm: 0-2mm; độ trượt ngang bánh trước không vượt quá ≤±5mm/m |
Lốp |
10.00-20 |
Cabin |
Cabin M1011 có điều hòa, đài radio cassette |
Kích thước (mm) |
Chiều dài cơ sở (mm): 3300 Vệt bánh trước/vệt bánh sau (mm): 1940/1860 Treo trước/treo sau (mm): 1320x1090 Kích thước bên ngoài (DxRxC) (mm): 5692x2462x2670 |
Trọng lượng (Kg) |
Tải trọng (Kg): 5195 Tải trọng tại bàn xoay (kg): 5000 Tự trọng/tổng trọng tải (kg): 5370/10565 Tải trọng phân phối: trục trước: 3060/3685; cầu giữa và cầu sau: 3210/6880 Tổng trọng cho phép đoàn xe (kg): 27565 Tổng tải trọng tiêu chuẩn kéo xe(kg): 22000 |
Hiệu suất |
Tốc độ lớn nhất (km/h): ≥80 Độ leo dốc lớn nhất (%):≥16 Lượng tiêu hao nhiên liệu (L/100Km): ≤28 Đường kính quay vòng nhỏ nhất (m): 13 Khoảng cách phanh (ở tốc ban đầu 30km/h): ≤10 Góc tiếp trước/ góc thoát sau: 350/400 Khoảng sáng gầm xe nhỏ nhất (mm): 248 |