Phạm vi đo |
0 - 1250 µm |
|
Độ chính xác |
±3%H +1µm |
|
Độ hiển thị |
1 µm |
|
Loại đầu đo |
N |
|
Trọng lượng |
150 g |
|
- Dùng để đo lớp phủ trên bề mặt vật liệu nhiễm từ (ferrous) và vật liệu không nhiễm từ (non-ferrous). - Loại đầu đo gắn liền trong máy và loại đầu đo rời. Đo nhanh và chính xác, dễ sử dụng,kích thước nhỏ gọn. - Chức năng đo liên tục (continous) và đo từng điểm (single). Tính toán và thống kê giá trị đo. - Màn hình hiển thị LCD. Cổng RS 232 nối với máy in. Phần mềm kết nối với máy vi tính. |
