Bộ dụng cụ sửa chữa KTC
Mã số: SK8600A
Bao gồm:
Xe đựng dụng cụ: EKW-1007 loại 7 ngăn kéo,
Thùng đựng đồ: EKR-1004 có 4 ngăn kéo
Bộ dụng cụ: gồm các bộ SK8600A-T1, T2, T3, T4 với tổng cộng 431 chi tiết
Trọng lượng: 179kg.
Chi tiết bộ dụng cụ 431 chi tiết:
- Bộ đầu khẩu 1/4":TB2X20B
- Đầu khẩu 1/4" dài (hệ mét):B2L-06, 07, 08, 09, 10, 11, 12, 13, 14
-Đầu khẩu hoa thị 1/4":BT2-T10, T15, T20, T25, T27
-Thanh nối dài 1/4":BE2-050JW, 075JW
-Đầu lắc léo 1/4":BJ2
-Đầu khẩu 3/8" (hệ mét):B3-055, 06, 07, 08, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24
-Đầu khẩu 3/8" (hệ inch):B3-1/4, 9/32, 5/16, 3/8, 7/16
-Đầu khẩu 3/8" (hệ inch):B3-1/2W, 17/32W, 19/32W, 5/8W, 21/32W, 3/4W, 13/16W, 7/8W
-Đầu khẩu dài 3/8" (hệ mét):B3L-08, 10, 12, 13, 14, 17, 19
-Khẩu mở bugi 3/8":B3A-13P, 16P, 18P, 20.8P
-Đầu lục giác chìm 3/8":BT3-05, 06, 08, 10
-Đầu khẩu hoa thị 3/8":B3-E10, E12
-Đầu hoa thị dạng khẩu 3/8":BT3-T30S, T40S, T45S, T50S
-Thanh giữ đầu khẩu 3/8": EHB305 x 1, EHB310 x 5
-Tay vặn, lắc vặn 3/8": BR3E, BS3E, BR3F
-Thanh nối dài 3/8": BE3-050, 075, 150, 270, 075JW, 150JW
-Đầu lắc léo 3/8":BJ3
-Đầu khẩu 1/2" (hệ mét):B4-08, 09, 10, 11, 12, 13, 14, 17, 19, 21, 22, 23, 24, 26, 27, 29, 30, 32
-Thanh giữ đầu khẩu 1/2":EHB405 x 1, EHB410 x 2
-Tay vặn, lắc vặn 1/2":BR4E, BS4E
-Thanh nối dài 1/2":BE4-075, 150, 270
-Đầu chuyển 1/2" & 3/8":BA32, BA43
-Cờ lê 2 đầu tròng:M5-0607, 0809, 0810, 1012, 1113, 1214, 1417, 1719, 1921, 2224, 2427
-Cờ lê 2 đầu tròng ngắn:M5S-0708, 0810, 1012, 1113, 1214, 1417
-Cờ lê kết hợp:MS2-055, 06, 07, 08, 09, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 19, 21, 22, 24
-Cờ lê 2 đầu mở: S2-0607, 0708, 0809, 0810, 1012, 1113, 1214, 1417, 1719, 1921, 2224, 2427
-Mỏ lết, kìm nước các loại:WM-150, 200, 250, 300, PWA-150, 250, 350
-Búa sắt, búa nhựa, tay TPH45-323, K9-6, TH-8N, 10N, 12N
-Kìm kết hợp, kìm mỏ quạ:PJ-150, 200, 250, WPD1-250
-Kìm phanh (trong, ngoài):SCP-171, SCP-172L, SOP-171, SOP-173
-Kìm cơ khí, kìm mỏ nhọn:SPD-175C, 200C, PSL-150, 200BN, 200BN1
-Kìm cắt, kéo cắt các loại:PN1-150, AP-175
-Tô vít (2, 4 cạnh), tô vít đóng:D1P2-1, 2, 3, D1M2-5, 6, 8, MDEA-75, 100,1 50, PDEA-1, 2, 3, SD6
-Tô vít ngắn (2, 4 cạnh): D1PS-2, D1MS-6, MDEA-M, PDEA-P, SD3-M, P, SD4-P
-Tô vít cường lực,tô vít dài:FD-250, FPD-250, MDDZ-400, PDDZ-2
-Thanh nam châm:VL2-HD,
-Kìm chết, lục giác chìm: 10CR, 6LN, HL259SP (9 cỡ từ 1.5 đến 10mm)
-Tô vít 4 cạnh chữ T:AB-5
-Cờ lê hở miệng:MZ10-10x12: AB-10
-Thanh tháo lắp nội thất:AP203-6A, 10A
-Dao cạo gioăng:KZSS-25, KZ1-22, KZ1-30