Đặc điểm:
- Công suất mạnh mức tiêu hao nhiên liệu thấp
- Gọn nhẹ, dễ sử dụng
- Chạy êm, bền bỉ
Dùng cho: Máy hàn, máy bơm nước, máy phát điện, Ghe thuyền, máy chế biến, máy cày, xới, máy xay xát, máy công nghiệp
Loại
|
4 kỳ, 1 xilanh, nằm ngang
|
Đường kính x hành trình pittông (mm)
|
94 x 90
|
Thể tích xylanh (cm3)
|
624
|
Công suất định mức (Mã lực/vòng/phút)
Công suất tối đa |
10.5/2200
12.5/2400 |
Moment cực đại (kgm/vòng/phút)
|
4.04/1800
|
Tỉ số nén
|
18
|
Nhiên liệu
|
Dầu Diesel
|
Thể tích thùng nhiên liệu (l)
|
10.5
|
Suất tiêu thụ nhiên liệu (g/Mã lực/giờ)
|
185
|
Áp suất mở vòi phun(Kg/cm2)
|
220
|
Dầu bôi trơn
|
Nhớt 30(SAE30,20,10w-30)
|
Thể tích dầu bôi trơn (l)
|
2.8
|
Hệ thống đốt nhiên liệu
|
Phun trực tiếp
|
Hệ thống khởi động
|
Tay quay, Khởi Động Điện
|
Hệ thống đèn chiếu
|
-
|
Hệ thống làm mát
|
Két nước
|
Thể tích nước làm mát (l)
|
2.1
|
Trọng lượng (kg)
|
105
|
Kích thước:Dài x Rộng x Cao (mm)
|
747 x 370 x 472
|