Đặc tính kỹ thuật:
- Điện áp đo cách điện: 250VDC/500VDC/1000VDC
- Thang đo: 4.000/40.00/400.0/500.0 MΩ, 4000 (1000V range only) MΩ
- Độ chính xác:
+ Thang đo thứ nhất: ± 3% rdg. ± 4%dgt
+ Thang đo thứ 2: ± 5% rdg. ± 5dgt
- Điện áp không tải: < 1.2 x điện áp đo
- Dòng điện ngắn mạch: 1.2mA
- Thời gian đáp ứng trong vòng 5 giây
Chức năng kiểm tra thông mạch
- Thang đo: 40.00/400.0/4.000k/40.00k/400.0k/4.000 MΩ
- Dòng ngắn mạch: 200 mA
- Độ chính xác: ±3% rdg. ±6dgt (±5% rdg at 400 k Ω range or higher)
- Điện áp cự hở: 4 – 6V
- Thời gian đáp ứng trong vòng 5 giây
- Chức năng đo điện áp AC
- Thang đo: 0 – 750V
- Độ chính xác: ±3% rdg. ±6dgt (up to 600V)
- Tần số điện áp: 50/60Hz
- Trở kháng ngõ vào: 100 k Ω
- Các chức năng khác: đo điện trở thấp, đặt mức so sánh, hold giá trị đo, chỉ báo pin, tự tắt nguồn…
- Nguồn 4 pin R6P hay LR6
- Trọn bộ phụ kiện kèm theo