Đo điện trở cách điện :
Điện áp thử : 250V/500V/1000V
Giải đo : 100MΩ/200MΩ/400MΩ
Dòng danh định : 1mA DC min.
Dòng đầu ra : 1~2mA DC
Độ chính : 0.1~10MΩ/0.2~20MΩ/0.4~40MΩ
Đo liên tục :Giải đo : 3Ω/500Ω
Giải đo dòng : 210mA DC min.
Độ chính xác : |±1.5% of scale length
Đo điện ápĐiện áp AC: 0~600V AC
Độ chính xác : |±5%
Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 6
Kích thước : 106(L) × 160(W) × 72(D)mm
Khối lượng : 560g approx.
Phụ kiện :+ 7122B (Test leads)+ 8923 (F500mA/600V fuse) × 2+ R6P (AA) × 6
![KYORITSU K3132A](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w418/2014/06/mhq1402456684.jpeg)