Thông số kỹ thuật xe lu rung 1 bánh sắt 14, 16, 18 tấn
Model XS142J, XS162J, XS182J
STTMô tảĐơn vịXS142jXS162JXS182J
1.Trọng lượng làm việcKg140001600018000
2.Trọng lượng phân bổ lên bánh trướcKg700077009000
3.Tải tĩnh (tuyến tính)N/cm322362422
4.Phạm vi tốc độKm/h
5.Số 1Km/h2.72.32.3
6.Số 2Km/h4.84.54.5
7.Số 3Km/h10.59.49.4
8.Khả năng leo dốc lý thuyết%303030
9.Bán kính vòng cua nhỏ nhấtMm680065006500
10.Góc lái 300 330 330
11.Góc rung 110 110 110
12.Tần suất rung (cao/thấp)Hz282828
13.Biên độ lý thuyết (cao/thấp)Mm1.9/0.951.9/0.951.9/0.95
14.Lực rungkN274/137290/145320/190
15.Đường kính trống luMm152315231523
16.Độ rộng trống luMm213021302178
17.Model động cơShangchai D4114Shangchai D6114Shangchai D6114
18.Kiểu động cơLàm mát bằng nước, tuboLàm mát bằng nước, tubo Làm mát bằng nước, tubo
19.Công suất ước định KW/rmin92/2200115/1800115/1800
20.Mức tiêu hao nhiêu liệug/kw.h230223223
21.Dung tích thùng dầu thuỷ lựcL170170170
22.Dung tích thùng nhiên liệuL180240240
