Kiểu máy | Làm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanh |
Công suất cực đại | 3.0HP |
Dung tích xi lanh | 99cc |
Đường kính xi lanh x hành trình piston |
(56 x 40)mm |
Tỉ số nén |
9.0:1 |
Dung tích nhớt | 0.35L |
Hệ thống đánh lửa | Transitor từ tính (IC) |
Thông số đầu phát
Tần số | 50Hz |
Điện thế xoay chiều |
220V - 1 pha |
Công suất liên tục |
1.0 KVA |
Công suất cực đại |
1.2 KVA |
Điện thế một chiều |
12V - 8.3A |
Đặc điểm tiêu chuẩn
Thời gian hoạt động 1/2 tải liên tục |
6h |
Dung tích bình xăng |
5L |
Hệ thống khởi động |
Bằng tay |
Ổn áp điện tự động (AVR) |
Có |
Đồng hồ điện áp |
Có |
Báo nhớt tự động |
Có |
Bộ ngắt điện tự động (CB) |
Có |
Đồng hồ báo mức nhiên liệu |
Có |
Độ ồn (Cách 7m) |
65dB |
Kích thước (D x R x C) |
(460 x 360 x 420)mm |
Trọng lượng khô |
30.0kg |
Màu sắc | Đen |