Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Fluke 568 Ex có giao diện người dùng trực quan và thực đơn phím mềm, giúp làm cho các phép đo phức tạp trở nên dễ dàng.
Người dùng có thể nhanh chóng duyệt qua và điều chỉnh độ phát xạ, lưu số liệu, tắt hoặc bật cảnh báo với chỉ vài lần bấm phím. Tất cả nằm trong một thiết bị an toàn nội tại được chứng nhận bởi hầu hết các Cơ quan lớn trên thế giới.
Với thiết kế hợp lý, chắc chắn, dễ sử dụng, Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại an toàn nội tại Fluke 568 Ex có thể được sử dụng trong các môi trường công nghiệp, điện, và cơ khí khắc nghiệt.
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Fluke 568 Ex đáp ứng các chứng nhận an toàn nội tại trong các môi trường nguy hiểm Class I Div 1 và Div 2 hoặc Zone 1 và 2 từ các cơ quan an toàn được công nhận trên toàn thế giới.
Dải đo: -40 °C ~ 800 °C (-40 °F ~ 1472 °F)
Được trang bị valy dẫn để mang thiết bị một cách an toàn vào các khu vực nguy hiểm
Có thể truy cập dễ dàng các tính năng tiên tiến bằng phím mềm và màn hình đồ họa
Đo được các đối tượng nhỏ từ xa, với tỷ lệ khoảng cách tới điểm là 50:1
Tương thích đầu đo kiểu cặp nhiệt type K có đầu nối mini
Có thể đo một cách tin cậy trên nhiều bền mặt với khả năng điều chỉnh độ phát xạ, kèm theo một bảng vật liệu tích hợp
Lưu được tới 99 điểm dữ liệu
Độ chính xác đo tới ± 1 %
Giao diện linh hoạt với 5 ngôn ngữ có thể chọn
Bảng thông số chi tiết của sản phẩm:
Specifications | |
Infrared temperature range | -40 °C to 800 °C (-40 °F to 1472 °F) |
Infrared accuracy | < 0 °C (32 °F): ± (1.0 °C (± 2.0 °F) + 0.1°/1 °C or °F); > 0 °C (32 °F): ± 1 % or ± 1.0 °C (± 2.0 °F), whichever is greater |
Display resolution | 0.1 °C / 0.1 °F |
Infrared spectral response | 8 µm to 14 µm |
Infrared response time | < 500 ms |
Thermocouple type-k input temperature range | -270 °C to 1372 °C (-454 °F to 2501 °F) |
Thermocouple type-k input accuracy | <-40 °C: ±(1 °C + 0.2 °/1 °C) ≥-40 °C: ±1 % or 1 °C, whichever is greater <-40 °F: ±(2 °F + 0.2 °/1 °F) ≥-40 °F: ±1 % or 2 °F, whichever is greater |
D:S (distance to measurement spot size) | 50:1 |
Laser sighting | Single-point laser |
Minimum spot size | 19 mm (0.75 in) |
Emissivity adjustment | By built-in table of common materials or digitally adjustable from 0.10 to 1.00 by 0.01 |
Data storage | 99 points |
Hi/Low alarms | Audible and two-color visual |
Min/Max/Avg/Dif | Yes |
Display | Dot matrix with function menus |
Backlight | Two levels, normal and extra bright for darker environments |
Trigger lock | Yes |
Switchable celsius and fahrenheit | Yes |
Power | 2 AAA/LR03 type-approved batteries (For a list of type-approved batteries, refer to Product Safety Instructions.) |
Battery life | 4 hours with laser and backlight on; 100 hours with laser and backlight off, at 100 % duty cycle |
Operating temperature | 0 °C to 50 °C (32 °F to 122 °F) |
Storage temperature | -20 °C to 60 °C (-40 °F to 140 °F) |
Bead thermocouple type-k range | -40 °C to 260 °C (-40 °F to 500 °F) |
Bead thermocouple type-k accuracy | ± 1.1 °C (2.0 °F) from 0 °C to 260 °C (32 °F to 500 °F), typically within 1.1 °C (2.0 °F) from -40 °C to 0 °C (-40 °F to 32 °F) |
Safety Certifications | |
Agency | Safety Rating |
ATEX/ IECEx |
Zone 1 and 2 IECEx EPS 13.0006X Ex ia IIC T4 Gb 0°C ≤ Ta ≤ 50°C EPS 13 ATEX 1.525 X II 2G Ex ia IIC T4 Gb |
NEC-500 / NEC-505 (pending) |
Class I Division 1 and 2 Class I, Division 1, Groups ABCD T4 Class I, Division 2, Groups ABCD T4 Class I, Zone 1, AEx ia IIC T4 Ex ia IIC T4 0°C ≤ Ta ≤ 50°C |
GOST (pending) |
Zone 1 and 2 POCC DE.ГБ05.B Ex ia IIC T4 Gb X ОТ 0°C ДО +50°C EPS 13 ATEX 1 525 X II 2G Ex ia IIC T4 Gb 0°C ≤ Ta ≤ 50°C |
PCEC (pending) |
Zone 1 and 2 PCEC Ex ia IIC T4 Gb CE13. EPS 13 ATEX 1 525 X II 2G Ex ia IIC T4 Gb 0°C ≤ Ta ≤ 50°C |
INMETRO (pending) |
(Nguồn: Tổng hợp)