· Cho kết quả nhanh chỉ trong vòng 0.7 giây
· Kết nối trực tiếp qua cáp nối với máy tính không cần phần mềm
· Dễ dàng chuẩn cân phù hợp với nhiều mục đích khác nhau
· Phù hợp tiêu chuẩn quốc tế CLASS-Agent version 2.1 và FDA 21 CFR part 1.1
· Trừ bì đến hết khả năng cân
· Màn hình LCD rộng với LED backlight tiện dụng khi cân trong môi trường thiếu ánh sáng
· Đĩa cân bằng inox, vỏ cân bằng kim loại chống ăn mòn, dễ dàng lau chùi, vệ sinh
· Công nghệ UniBloc giúp cân có độ bền rất cao, chống hư hỏng do vận chuyển
Thông số kỹ thuật :
Mã hiệu
|
UX2200H |
UX4200H |
UX6200H |
UX4200S |
UX8200S |
Mức cân
|
2200g |
4200g |
6200g |
4200g |
8200g |
Độ đọc (vạch chia nhỏ nhất)
|
0.01g |
0.01g |
0.01g |
0.1g |
0.1g |
Tầm hiệu chuẩn với quả chuẩn
ngoại
|
1000 – 2200g |
1000 – 4200g |
1000 - 6200g |
1000 – 4200g |
1000 - 8200g |
Khả năng lặp lại
|
≤ 0.008 |
≤ 0.01 |
≤ 0.08 |
||
Độ tuyến tính
|
± 0.01 |
± 0.02 |
± 0.1 |
||
Khoảng thời gian hiển thị kết quả
(giây)
|
0.7 – 1.2 |
||||
Nhiệt độ môi trường‑( oC)
|
5 ~ 40 |
||||
Độ nhạy của hệ số nhiệt độ
(ppm/oC) (10 ~ 30 oC)
|
± 3 |
± 5 |
|||
Kích thước bàn cân (mm)
|
108 x 105 |
170 x 180 |
|||
Kích thước thân chính
|
190W X 317D X 78H |
||||
Trọng lượng máy (kg)
|
2.7 |
2.9 |
|||
Màn hình hiển thị
|
LCD có đèn nền |
||||
Nguồn điện cung cấp
|
DC , 10 đến 15.5 V , 500mA |
||||
Ngõ dữ liệu ra / vào
|
RS – 232C |
||||
Các chức năng chính khác
|
Kết nối máy tính, báo cáo đạt tiêu chuẩn GLP/ GMP/ ISO, hiển thị đồ thị, hiển thị tỉ lệ %, đếm số lượng, chuyển đổi đơn vị, cân động vật, bộ chuyển đổi đo trọng lực (đo tỉ trọng), cân kiểm tra. |