Dùng để khoét ướt gạch, thủy tinh , đá tự nhiên và vật liệu gốm sứ với các đường kính khác nhau. | |
Điều khiển tốc độ vô cấp | |
Khởi động điện tử-mềm, điều khiển nhiệt độ và bảo vệ quá dòng | |
Cơ cấu phân phối nước tích hợp bên trong | |
Nút nhấn an toàn PRCD với bảo vệ FI tích hợp trong cáp | |
Thiết kế vững chắc, tay cầm thuận tiện cho việc di chuyển động cơ và bệ đỡ | |
Bệ đỡ bằng thép mạ kẽm | |
Bệ đỡ 5kg và máy 15.9 kg có thể tháo rời, dễ di chuyễn và vệ sinh | |
Tấm chèn phụ để khoan lỗ 40mm | |
Chiều rộng tấm đế 600mm, khoảng các giữa trục đỡ và mũi khoét 320mm | |
Điều chỉnh độ cao cho vật liệu có độ dày tới 30mm | |
Thông số kỹ thuật | EFB 151 P |
Công suất vào | 1150 W |
Điện áp | 230 V ~ |
Lớp bảo vệ | I |
Cấp bảo vệ | IP 20 |
Tốc độ | 250–1000 rpm |
Nối trục | R 1⁄2” female |
Đường kính khoét max | 20–120 mm |
Trọng lượng | 20,9 kg |
Thiết bị phụ trợ: Bình nước | Watertank |
Mã đặt hàng | |
0661C | |
Phụ kiện tiêu chuẩn | Không có mũi khoét, bàn gấp |