- Brush/ bàn chải (cm): 34x2
- Water suker/ bàn hút nước (mm): 970
- Brush motor/ motor chà (V/W) : 24V/450
- Brush pressure/ áp lực bàn chải chà (kg): 30
- Suction motor/ motor hút (V/W): 24V/310
- Traction motor/ motor trợ lực (V/W): 24/400
- Speed/ tốc độ (rpm/min): 170
- Work capacity up to sq/ Khả năng làm việc (m2/h): 3900
- Battery compartment dimensions/ kích thước thùng để acquy LxWxH (mm): 520x384x340
- Batteries/ acquy (V/Ah): 6Vx4/ 225Ah
- Autonomy up to/ thời gian làm việc (h): 4-5
- Solution tank/ thùng chứa nước sạch (L): 110
- Recovery tank/ thùng chứa nước bẩn (L): 125
- Noise level/ Độ ồn (dB): 58
- Weight without battery/ Trọng lượng không pin (kg): 223
- Weight with battery/ Trọng lượng có pin(kg): 360
- LxWxH (mm): 1495x680x1320
Ưu điểm: Độ ồn thấp, thời gian hoạt động lâu, thiết kế gọn nhỏ, hiệu suất làm việc cao (tiết kiệm nước, chất tẩy rửa và tiêu tốn nhiên liệu) đạt tiêu chuẩn vệ sinh môi trường.
Đối tượng sử dụng: siêu thị, sân bay, văn phòng, nhà xưởng, bệnh viện, trường học…