STT |
Nội dung |
Đơn vị |
Trị số |
1 |
Năng suất bê tông trong điều kiện tiêu chuẩn |
m3/h |
60 |
2 |
Chiều cao xả liệu |
mm |
3950 |
3 |
Dạng cấp cốt liệu |
Xe xúc lật – Phễu – Skip |
|
4 |
Số thành phần cốt liệu |
|
3 (đá, cát,…) |
5 |
Chu kỳ mẻ trộn |
Giây |
75 |
6 |
Cối trộn hai trục ngang (Twin Shaft Mixer) |
|
|
|
Dung tích |
Lít |
1750/1250 |
|
Công suất động cơ điện |
Kw |
2x22 |
7 |
Phễu chứa cốt liệu 3 khoang |
m3 |
24 |
8 |
Cân cốt liệu bằng xe Skip 3 cảm ứng (3 load cell) (sai số cân tĩnh ≤ 0,5%) |
Kg |
2500 |
9 |
Skip cấp cốt liệu |
Lít |
1750/1250 |
|
Công suất động cơ tời kéo Skip |
kw |
11 |
|
Vận tốc nâng Skip |
m/ph |
26 |
10 |
Cân xi măng 3 cảm ứng (3 load cell) (sai số cân tĩnh ≤0,3%) |
Kg |
600 |
11 |
Dung tích thùng cân nước |
Lít |
350/ 300 |
12 |
Công suất bơm nước (max) |
Kw |
3 |
13 |
Cân định lượng nước 1 cảm ứng (1 load cell) (sai số cân tĩnh ≤0,5%) |
KG |
300 |
14 |
Công suất máy nén khí |
Kw |
5.5 |
15 |
Vít tải xiên Æ 273 x L=8m |
Kw |
11 |
16 |
Si lô chứa xi măng |
Tấn |
60¸80 |
17 |
Điện áp làm việc |
380V- 50Hz |
|
18 |
Tổng công suất tiêu thụ |
kW |
90 |
