Technical data: | |
Magnetic clamping force: | 10.000 N |
Total Power consumption: | 1.120 Watt |
Rotation speeds: | 450 r.p.m |
Height: | 413,0 - 548,0 mm |
Lift: | 135,0 mm |
Length and width: | 160,0 x 80,0 mm |
Weight: | 13,0 kg |
Adapter: | Weldon shank 19,0 mm (3/4") |
Transmission opening: | M14 |
Drill chuck: | 1,0 - 13,0 mm with adapter |
Drilling range: | |
Twist drills (DIN 338): | max. Ø 10,0 mm |
Twist drills (DIN 1897): | max. Ø 13,0 mm |
Core drills: | up to Ø 35,0 mm |
Cutting depth core drills: | 30,0 mm |
Input voltage: | 230 V |
Conformity with: | VDE, CEE |
Accessories: | |
1 Plastic tool case | |
1 Drill chuck 1,0 - 13,0 mm article no. 108 116 | |
1 Adapter for drill chuck article no. 108 115 | |
1 Cooling bottle including holding device article no. 108 101 | |
1 Allen key for Weldon shank | |
1 Safety belt | |
1 Operating instructions | |
1 With arbor article no. 108 159 for core drills with Weldon shank Tổng quan: Máy khoan từ RS 10 cócông suất 1.120w, cân nặng 13 kg Máy khoan từ RS10 có thểsử dụng với các dụng cụ sau - Mũikhoan sắt (Din 338) max 10mm - Mũikhoan sắt (Din 1897) max 10mm - Mũikhoan từ max 35mm, chiều sâu khoan 30 mm Máy khoan từ khoan RS10ở các vị trí nằm ngang, thẳng đứng hoặc trên cao Máy khoan từ RS10 đồngbộ, kết cấu nhẹ làm cho máy cực kỳ linh hoạt và dễ dàng di chuyển. Máy khoan từ RS10 cóhệ thống hệ an toàn bảo vệ khi sử dụng, máy chưa thể hoạt động khi công tắc lựctừ chưa được bật. Máy khoan từ RS10 có thiết bị tự ngắt điện an toàn khi bị ảnhhưởng bởi yếu tố bên ngoài Máy khoan từ RS10 lýtưởng để khoan sắt, kết cấu xây dựng, sản xuất cơ khí, đóng tàu, cầu đường,công việc xây lắp đặt và tổ hợp cần trụcvà trong các xưởng cơ khí Máy khoan từ RS10 nàyđược cắt với tốc độ lớn. Điều khiển momen trong máy RS 40e |