Đặc trưng kỹ thuật |
Model: C5-10 |
Kích thước bàn gia công |
1500 mm * 3000 mm |
|
|
Hệ thống dịch chuyển các trục X,Y |
|
Servo chuyển động trục X |
Mitsubishi Servo Driver 400W |
Servo chuyển động trục Y |
Mitsubishi Servo Driver 400W |
Động cơ Servo cho hộp số |
Backlash 5 Minute |
|
|
Tốc độ |
|
Tốc độ dịch chuyển nhanh vị trí |
10000 mm/phút |
Tốc độ cắt |
6000 mm/phút |
|
|
Độ chính xác |
|
Độ chính xác vị trí |
± 0.1/3000 mm |
Độ chính xác lặp lại |
± 0.1 mm |
Độ chính xác tọa độ |
± 0.3 mm/3 m*3 m |
|
|
Đối với cắt Plasma |
|
Nguồn Plasma |
Hypertherm PowerMax 1650 USA |
Chiều dày cắt lớn nhất |
22mm |
|
|
Bộ điều khiển CNC (Fastcam USA) |
|
Màn hình hiển thị màu tinh thể lỏng |
|
Bộ nhớ RAM 512M |
|
Thẻ nhớ 512M D-ROM(có thể lưu trữ nhiều file chương trình) |
|
Thiết bị làm mát cho CNC |
|
Cổng giao tiếp USB để truyền dữ liệu |
|
AVR đơn vị để ổn định cung cấp điện cho CNC |
|
EMI cho hệ thống servo truyền động |
|
|
|
Hệ thống Cad/Cam |
|
Dùng cho cấu hình máy WindowsXP,2000,A98 |
|
Vẽ thiết kế và đọc được các file DXF |
|
Thiết lập biên dạng cắt |
|
Thiết lập khoảng trống cắt |
|
Thiết lập chế độ lead-in/lead-out |
|
Xuất sang mã lệnh NC |
