Thông số kỹ thuật
- Thang đo tốc độ gió:
+ 0.7 đến 72 km/h - Độ phân giải: 0.1 km/h - Độ chính xác: ±1% +1d (full scale)
+ 0.2 đến 20.0 m/s - Độ phân giải: 0.1 m/s - Độ chính xác: ±1% +1d (full scale)
+ 0.5 đến 44.7 mile/h - Độ phân giải: 0.1 mile/h - Độ chính xác: ±1% +1d (full scale)
+ 40 đến 3940 ft/min - Độ phân giải: 1 ft/min - Độ chính xác: ±1% +1d (full scale)
+ 0.4 đến 38.8 knots - Độ phân giải: 0.1 knots - Độ chính xác: ±1% +1d (full scale)
- Thang đo nhiệt độ: 0.0 đến 500C – Độ phân giải : 0.1oC – Độ chính xác : +0.8oC
- Kết quả đo hiển thị bằng màn hình tinh thể lỏng LCD
- Môi trường hoạt động: nhiệt độ 0 - 50oC, độ ẩm: <80% RH
- Nguồn điện: 6 pin AAA 1.5V
- Kích thước máy: 180 x 72 x 32 mm, điện cực Dia.12 mm
- Trọng lượng: 355 gam