· Tỉ lệ xăng pha nhớt. | 15 - 25cc/lít | ||
· Dung tích xi lanh . | 24 - 25.6cc | ||
· Đường kính x hành trình piston . | 16 - 18 mm | ||
· Công suất cực đại/7.000 -7500 v/phút . | 0,9 hp - 1,4hp | ||
· Suất tiêu hao nhiên liệu . | 180g/h - 200g/h | ||
· Hệ thống làm mát - khởi động . | Bằng gió - Bằng tay | ||
· Hệ thống đánh lửa . | Transito (IC) | ||
· Hệ thống bôi trơn . | Bơm tuần hoàn | ||
· Áp lực nén và phun . | 30 - 20kg/cm2 | ||
· Bộ chế hòa khí . | Kiểu màng | ||
· Dung tích bình xăng . | 0,9lít | ||
· Lưu lượng phun sương . | 4,5 - 8 lít/phút | ||
· Dung tích bình chứa dung dịch . | 20 - 25 lít | ||
· Trọng lượng khô -(D x R x C) | 11 kg - 420x370x670 |