Công ty Bách Khoa luôn mang đến cho quý Khách Hàng dịch vụ hoàn hảo nhất.
Công ty đảm bảo giao hàng đúng chất lượng, đủ số lượng. Đồng thời, công ty chúng tôi luôn có
đội ngũ nhân viên kỹ thuật chuyên hướng dẫn cách thức sử dụng sản phẩm và giải quyết những
thắc mắc của Qúy Khách Hàng.
Sự hài lòng của quý Khách Hàng là niềm vinh hạnh của chúng tôi.!
BÁCH KHOA-UY TÍN-CHẤT LƯỢNG HÀNG ĐẦU
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ :
CÔNG TY TNHH MTV DẦU NHỚT BÁCH KHOA
Địa chỉ : Số 68 – Đường 19/5 B – P.Tây Thạnh – Q.Tân Phú – TP.HCM
VP: Số 11, Quốc Lộ 22, P.Trung Mỹ Tây, Q.12, TP.HCM
Điện thoại : 0835.594.083 - 0862 533 968 Fax : 0862 533 969
Di động : Mr.Huy 0946.102.891 ( Sales manager).
Ms. Kiều 0912 65 7707 ( P.Kinh doanh )
Mr. Tân 0946 79 39 86 (P.kinh doanh )
Website : www.daun******bachkhoa.com
Email : tqhuybk@gmail.com
Mỡ công nghiệp đa dụng
BP Energrease LS và Energrease LS-EP là các loại mỡ gốc lithium chất lượng hảo hạng có tính kháng nước và đa dụng.
Mỡ BP Energrease LS chứa các chất phụ gia chống mài mòn, chống ô-xy hóa và chống ăn mòn, giúp mỡ sử dụng được lâu dài và bảo vệ rất tốt các bề mặt kim loại đen.
Mỡ BP Energrease LS-EP còn có các phụ gia cực áp không chì, được dùng để bôi trơn những bề mặt chịu tải nặng và tải trọng va đập.
Các loại mỡ này dùng để bôi trơn tất cả các loại ổ trượt và ổ lăn trong mọi loại máy móc - bao gồm động cơ điện, máy công cụ, máy móc trong công nghiệp dệt, làm giấy, gia công gỗ và máy xây dựng - có nhiệt độ làm việc nằm trong khoảng - 300C đến 1300C.
Lợi ích của sản phẩm:
• Thời gian sử dụng lâu.
• Lực ma sát thấp.
• Không bị nước rửa trôi.
• Độ bền cơ học và tính chống rung tốt.
• Khả năng bơm tốt.
Energrease LS & LS - EP |
Phương pháp thử |
Đơn vị |
LS 2 |
LS 3 |
LS-EP 1 |
LS-EP 2 |
LS-EP 3 |
Phân loại NGLI |
ASTM 1298 |
|
2 |
3 |
1 |
2 |
3 |
Độ xuyên kim (60 lần giã ở 250C) |
ASTM D217 |
0,1 mm |
265/295 |
220/250 |
310/340 |
265/295 |
220/250 |
Điểm chảy giọt |
ASTM D566 |
0C |
190 |
190 |
190 |
190 |
190 |
Tính chống rỉ |
IP 220 |
- |
0,0 |
0,0 |
0,0 |
0,0 |
0,0 |
Thử tải Timken OK Tổn thất trọng lượng |
ASTM D2509 |
lb mg |
- - |
- - |
45 3,3 |
45 4,3 |
45 - |