Stt |
Tên vật tư |
Xuất xứ |
Loại búa |
Part No |
S/l |
I |
VẬT TƯ KHOAN TAMROCK-SANDVIK, HL500, HL510, HL500S, HL560S, RANGER 500 |
|
|
|
|
1 |
Rear cylinder ( khúc xilanh sau ) |
Sandvik |
HL500s, HL560S |
153 671 38 |
2 |
2 |
Seal kit for rockdrill ( bộ phớt búa bảo dưỡng búa) |
Sandvik |
HL500s, HL560S |
879 484 49 |
1 |
3 |
Valve ( van nạp nitor ) có thể dùng cho búa Atlascopco |
Sandvik |
Búa Tamrock các loại |
807 590 69 |
10 |
4 |
Coupling ( bạc đồng cốc xoay ) |
Sandvik |
HL500s, HL560S |
151 756 68 |
2 |
5 |
Coupling ( bạc đồng cốc xoay ) |
Korea |
HL500s, HL560S |
151 756 68 |
1 |
6 |
Bushing ( bạc đồng đỡ đầu cụm dẫn động xoay ) |
Sandvik |
HL500s, HL560S |
150 218 38 |
2 |
7 |
Bushing ( bạc đồng đỡ sau cụm dẫn động xoay ) |
Sandvik |
HL500s, HL560S |
150 276 38 |
1 |
8 |
Bushing ( bạc đồng đỡ đầu chuôi búa ) |
Sandvik |
HL500s, HL560S |
150 514 08 |
2 |
9 |
Piston ( piston đập của búa ) |
Sandvik |
HL500s, HL560S |
153 669 48 |
2 |
10 |
Tie rod ( bu lông thân búa ) |
Sandvik |
HL500s, HL560S |
152 639 08 |
8 |
11 |
Chuck ( bạc thép tỳ đuôi chuôi búa) |
Sandvik |
HL500s, HL560S |
150 214 28 |
2 |
12 |
Seal housing ( bạc thép lắp phớt đầu piston đập ) |
Sandvik |
HL500s, HL560S |
150 748 08 |
1 |
13 |
Bushing ( bạc thép đỡ trục dẫn động xoay ) |
Sandvik |
HL500s, HL560S |
150 229 78 |
1 |
14 |
Distributor ( ống xilanh chia dầu tạo đập, khúc giữa) |
Sandvik |
HL500s, HL560S |
153 678 28 |
1 |
15 |
Rear bushing assy ( bạc đồng đỡ đuôi piston đập ) |
Sandvik |
HL500s, HL560S |
151 779 68 |
2 |
16 |
Shaft assy ( trục nối motor xoay ) |
Sandvik |
HL500s, HL560S |
152 460 38 |
1 |
17 |
Búa khoan đã qua sử dụng Tamrock HL 500S |
Tamrock |
HL 500S |
|
2 |
18 |
Giá bắt búa Tamrock ( Drill carriage assy ) |
Tamrock |
HL500s, HL560S |
325 237 08 |
1 |
19 |
Bu long bắt búa khoan (Screw ) M20x1.5 L50 |
Tamrock |
HL500s, HL560S |
150 577 48 |
2 |
20 |
Bạc đồng cốc xoay |
Tamrock |
HL600 |
|
1 |
II |
VẬT TƯ KHOAN FURUKAWA |
|
|
||
1 |
Seal kit for rockdrill ( bộ phớt búa bảo dưỡng búa) |
Furukawa |
HD210 |
900500-910030 |
3 |
2 |
Rubber protect ( cao su bảo vệ đầu búa ) |
Furukawa |
HD210 |
HIA175-02315 |
4 |
3 |
Chuck ( bạc đồng cốc xoay ) |
Furukawa |
HD210 |
000500-200070 |
2 |
4 |
Chuck ( bạc đồng cốc xoay ) |
Korea |
HD210 |
000500-200070 |
2 |
5 |
Bearing plain ( bạc đồng đỡ đầu cụm xoay ) |
Korea |
HD210 |
000500-200020 |
1 |
6 |
Bearing plain ( bạc đồng đỡ đuôi cụm xoay ) |
Korea |
HD210 |
HD150-02105 |
2 |
7 |
Washer, thrust ( Bạc thép tỳ chuôi búa ) |
Korea |
HD210 |
000500-220050 |
2 |
8 |
Bearing, ball (vòng bi đỡ cụm bánh răng trung gian ) |
Furukawa |
HD210 |
280040-06014 |
4 |
9 |
Bush F ( bạc đồng đầu piston đập ) |
Furukawa |
HD210 |
000500-100041 |
1 |
10 |
Bush F ( bạc đồng đầu piston đập ) |
Korea |
HD210 |
000500-100041 |
1 |
11 |
Retainer, seal R ( bạc đồng phía sau piston đập ) |
Furukawa |
HD210 |
000500-100080 |
2 |
12 |
Retainer, seal R ( bạc đồng phía sau piston đập ) |
Korea |
HD210 |
000500-100080 |
1 |
13 |
Piston ( piston búa đập ) |
Furukawa |
HD210 |
000500-110010 |
1 |
14 |
Plug ( nắp bịt van chia đập ) |
Furukawa |
HD210 |
000500-100122 |
1 |
15 |
Diaphragm ( màng Nitor ) |
Furukawa |
HD210 |
007320-70104 |
2 |
16 |
Valve ( van nạp nitor ) |
Furukawa |
HD210 |
007120-70134 |
7 |
17 |
Bộ phớt motor xoay |
Furukawa |
HD210 |
007210-60102 |
4 |
18 |
Bộ phớt trục motor xoay |
Furukawa |
HD210 |
007210-60103 |
3 |
19 |
Chuck ( bạc đồng cốc xoay ) |
Furukawa |
HD150, HD190 |
|
2 |
20 |
Chuck ( bạc đồng cốc xoay ) |
Furukawa |
HD612 |
|
1 |
21 |
Chuck ( bạc đồng cốc xoay ) |
Furukawa |
HD715 |
HD715-02006 |
1 |
22 |
Màng Nito HD715 |
Furukawa, Korea |
HD715 |
|
2 |
23 |
Màng Nito HD609, HD612 |
Furukawa |
HD609, HD612 |
HD612-07006 |
2 |
24 |
Bộ phớt búa HD609 |
Korea |
HD609 |
|
2 |
III |
VẬT TƯ KHOAN ATLASCOPCO |
|
|
||
1 |
Bộ phớt búa Cop 1238ME |
Korea |
Cop1238ME |
|
2 |
2 |
Bạc đồng cốc xoay ( bạc tam giác ) |
Korea |
Cop1238ME |
|
2 |
3 |
Van nạp nito |
Atlas |
Búa Atlas |
|
10 |