1.1. Tay cắt/Hand cutting torches
- Mã hiệu/Model: HC 391
- Xuất xứ/Made in: Tanaka – Nhật Bản/Japan
(Sản xuất tại Thái Lan/Production in Thailand)
1..2. Đồng hồ Acetylen/Gas
- Xuất xứ: Tanaka – Nhật Bản (Sản xuất tại Thái Lan)
2. Đồng hồ Oxy
- Xuất xứ: Tanaka – Nhật Bản (Sản xuất tại Thái Lan)
3. Van chống cháy ngược dùng cho đồng hồ Acetylen/Gas của Tanaka
- Xuất xứ: Tanaka – Nhật Bản (SX tại Thái Lan)
4. Van chống cháy ngược dùng cho đồng hồ Oxy của Tanaka
- Xuất xứ: Tanaka – Nhật Bản (SX tại Thái Lan)
Xin vui lòng liên hệ Mr. Thắng
5. Van chống cháy ngược Acetylen/Gas dùng cho tay cắt HC 391 của Tanaka
- Model: 188-GGL
- Xuất xứ: Harris – Mỹ (SX tại Đức)
6. Van chống cháy ngược Oxy dùng cho tay cắt HC 391 của Tanaka
- Model: 188-GGR
- Xuất xứ: Harris – Mỹ (SX tại Đức)
- Hình ảnh:
Xin vui lòng liên hệ Mr. Thắng
Công ty Công nghệ và Thiết bị hàn (WELDTEC) Chúng tôi hân hạnh là đại lý ủy quyền của hãng thiết bị hàn danh tiếng thế giới PANASONIC WELDING tại Việt Nam.
Chúng tôi được phép nhập khẩu trực tiếp và phân phối tất cả các sản phẩm được sản xuất bởi các nhà máy của PANASONIC trên toàn thế giới.
Mọi nhu cầu Quí khách về sản phẩm PANASONIC hãy liên hệ với các văn phòng của chúng tôi gần nhất để được phục vụ nhanh chóng.
1. Máy hàn Panasonic bán tự động CO2/MAG KRII 350/500
Đặc điểm:
- Dễ dàng điều chỉnh bằng bộ điều khiển từ xa. Hồ quang tự điều chỉnh khi thay đổi khoảng cách trong vùng nóng chảy.
- Sử dụng 3 loại dây có đường kính khác nhau
- Bảo vệ ngắn mạch tích hợp.
- Dòng và điện áp hàn khi kết thúc dễ dàng điều chỉnh được.
- Làm sạch bép hàn và điều chỉnh thời gian cháy ngược.
- Phạm vi làm việc có thể được mở rộng bằng cách nối dài cáp hàn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
KRII-350 |
KRII-500 |
|
Kiểu điều khiển |
Thyristor |
Thyristor |
|
Điện áp vào |
V |
380/3pha/50/60Hz |
380/3pha/50/60Hz |
Công suất định mức |
KVA |
18.1 |
31.9 |
Điện áp ra |
V |
16 - 36 |
16 - 46 |
Phạm vi dòng hàn |
A |
60 - 350 |
60 - 500 |
Chu kỳ làm việc định mức |
% |
50 |
60 |
Đường kính dây hàn |
mm |
0.8 – 1.2 |
1.0 – 1.6 |
Kích thước máy |
mm |
376x675x747 |
436x675x762 |
Trọng lượng |
Kg |
117 |
158 |
Xin vui lòng liên hệ Mr. Thắng
2. Máy hàn MIG/MAG model: YD-350RX, YD-500RX
TÍNH NĂNG KỸ THUẬT
- Đảm bảo an toàn trong các môi trường hoạt động xung quanh
- Công nghệ tiết kiệm năng lượng
- Nhẹ, độ tin cậy cao và dễ sử dụng
- Dễ dàng đạt được chất lượng hàn cao
THÔNG SỐ KỸ THUẬTTECHNICAL DATA |
YD-350RX |
YD-400RX |
|
Kiểu điều khiểnControl model |
|
IGBT inverter |
|
Điện áp vào định mứcRated input voltage |
V |
380AC |
415AC |
Dòng đầu vào định mứcRated input |
kVA/kW |
13.2/12.7 |
16.2/15.6 |
Dòng hàn ra định mứcRated output current |
A |
350(DC) |
400(DC) |
Điện áp ra định mức (DC)Rated output voltage |
V |
31.5 |
34 |
Chu kỳ làm việc định mứcRated duty cycle |
% |
60 |
|
Điện áp ra định mức không tảiNo load rated ouput voltage |
V |
DC 69 |
|
Dải dòng hàn raOutput current range |
A |
50-430 DC |
|
Dải điện áp raOutput voltage range |
V |
16.5-35.5 DC |
|
Phương pháp điều khiển dạng sóngWareform control method |
- |
Điều khiển sốDigital control |
|
Phương pháp hànWelding method |
- |
CO2, MAG |
|
Kích thướcDimension |
Mm |
545x380x570 |
|
Trọng lượngMass |
Kg |
52 |
Xin vui lòng liên hệ Mr. Thắng
3. Máy hàn TIG Model YC-315 TX3, YC-400 TX3
TÍNH NĂNG KỸ THUẬT
- Điều khiển dạng sóng dư đáp ứng các nhu cầu hàn khác nhau.
- Hàn ổn định tại dòng hàn ra 4A
- Bảng điều khiển thân thiện với người sử dụng
- Có chức năng hàn điểm hồ quang
- Công suất hàn tối đa
- Bảo vệ an toàn trong các điều kiện khắc nghiệt của môi trường
- Được trang bị các bộ nối nhanh
- Có thể kết nối với TIG Mate
- Trang bị thiết bị chống chập điện
THÔNG SỐ KỸ THUẬTSpecifications |
YC-400TX3 |
YC-315TX3 |
|
Kiểu điều khiểnControl mode |
- |
IGBT interver |
|
Công suất dòng định mứcRated input capacity |
kVA/kW |
13.9/13.2 |
8.8/8.3 |
Dòng điện ra định mứcRated output current |
A |
400 |
315 |
Điện áp raOutput voltsge |
V |
26 |
22.6 |
Rated duty cycleChu kỳ làm việc định mức |
% |
60 |
60 |
Dải dòng hànOutput current range |
A |
4-400 (TIG)20-400 (hàn hồ quang tay) |
4-315 (TIG)20-315 (hàn hồ quang tay) |
Dải điện áp raOutput voltage range |
V |
10.2-26(TIG)20.8-36 (Hàn hồ quang tay) |
10.2-22.6(TIG)20.8-32.6 (Hàn hồ quang tay) |
Xung hànPulse current |
A |
4-400 |
4-315 |
Thời gian tăng dòngUp slope time |
S |
0 hoặc 0.1-5 |
|
Thời gian hạ dòngDown slope time |
S |
0 hoặc 0.2-10 |
|
Thời gian hàn điểmSpot welding time |
s |
0.2-5 |
|
Kiểu khởi đông hồ quangArc starting mode |
|
Khởi động hồ quang cao tầnHigh-frequency arc starting |
Xin vui lòng liên hệ Mr. Thắng
4. Máy hàn TIG TSP 300 và TSP 500
TÍNH NĂNG KỸ THUẬT
- Được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa dầu, áp lực, xây dựng