Robot TAWERs TM WGIII
Model:
Nhà sản xuất : PANASONIC
Model:
Nhà sản xuất : PANASONIC
Đặc điểm
Là kết quả của sự tổ hợp hoàn toàn đồng bộ của các thành phần của robot hàn MIG/MAG : Tủ điều khiển, nguồn hàn số tích hợp, bộ cấp dây và tay máy robot
Chất lượng mồi hàn vượt trội
Giảm bắn tóe
Giảm biến dạng
Tốc độ hàn cao
Giảm biến dạng
Tốc độ hàn cao
Hiệu năng vượt trội
Đa dạng về vật liệu hàn
Vận hành đơn giản, thân thiện
Vận hành đơn giản, thân thiện
TIỆN ÍCH VÀ ỨNG DỤNG
Tủ điều khiển thế hệ GIII tích hợp nguồn hàn số, kết quả là chất lượng và tốc độ hàn vượt trội
Có thể nâng cấp khả năng hàn các vật liệu bằng việc cài đặt thêm phần mềm hàn (Option)
Model | TM-1100 | TM-1400 | TM-1800 | |
Trọng lượng tải tối đa (kg) Maximum payload | 6 | |||
Phạm vi làm việc Robot working area | Max (mm) | 1163 | 1437 | 1809 |
Min (mm) | 418 | 404 | 430 | |
Tốc độ quay các trục (o/s) Momentary maximum speed | RT | 225 | 195 | |
UA | 225 | 197 | ||
FA | 225 | 205 | ||
RW | 425 | |||
BW | 425 | |||
TW | 629 | |||
Sai số vị trí (mm) Position Repeatability | ± 0.08 |
Nguồn hàn tích hợp | |
Nguồn vào Input power source | 3 pha , AC 200V±20V, 22kVA, 50/60Hz |
Phương pháp hàn Welding methods | MIG/MAG |
Dải dòng hàn Output current adjustable range | 30-350A |
Dải điện áp hàn Output voltage adjustable range | 12-36 VDC |
Chu kỳ làm việc định mức Rated duty cycle | 80% @ 350A 60% @ 350A khi hàn xung |
Các vật liệu hàn được Applicable material | Thép thường, thép không gỉ; Đồng, nhôm, thép mạ kẽm v..v (Option) |