Đặc điểm
- Với thiết kế mới biên dạng me cắt làm tăng tính bền của me cắt.
- Cải tiến biên dạng cổ của dao để tăng độ cứng vững cho phần
me cắt.
- Lớp phủ mới có độ bám dính tuyệt vời và tăng khả năng chống
mài mòn.
- Lớp phủ mới cải thiện khả năng kháng nhiệt cắt cao
- Cải tiến biên dạng cổ của dao để tăng độ cứng vững cho phần
me cắt.
- Lớp phủ mới có độ bám dính tuyệt vời và tăng khả năng chống
mài mòn.
- Lớp phủ mới cải thiện khả năng kháng nhiệt cắt cao
Mã sản phẩm/ Item Code |
Đường kính dao/ Mill Dia. |
Chiều dài me cắt/ Flute length (mm) |
Tổng chiều dài/ Overall Length(mm) |
Đường kính chuôi/ Shank Dia. (mm) |
Số me cắt/ No. of flutes |
|||
DAO PHAY NGÓN/ SQUARE END MILL |
||||||||
CEPR4010-TH |
1 |
3.5 |
60 |
6 |
4 |
|||
CEPR4015-TH |
1.5 |
5 |
60 |
6 |
4 |
|||
CEPR4020-TH |
2 |
7 |
60 |
6 |
4 |
|||
CEPR4025-TH |
2.5 |
8 |
60 |
6 |
4 |
|||
CEPR4030-TH |
3 |
10 |
60 |
6 |
4 |
|||
CEPR4035-TH |
3.5 |
12 |
60 |
6 |
4 |
|||
CEPR4040-TH |
4 |
12 |
60 |
6 |
4 |
|||
CEPR4….-TH |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
|||
CEPR4050-TH |
5 |
15 |
60 |
6 |
4 |
|||
DAO PHAY CẦU/ BALL ENDMILL |
||||||||
EPBT2010 |
6 |
15 |
60 |
6 |
6 |
|||
EPBT2015 |
6 |
15 |
60 |
6 |
6 |
|||
EPBT2020 |
8 |
20 |
75 |
8 |
6 |
|||
EPBT2025 |
8 |
20 |
75 |
8 |
6 |
|||
EPBT2… |
--- |
--- |
--- |
--- |
--- |
|||
EPBT2200 |
8 |
20 |
75 |
8 |
6 |