Máy hàn bán tự động MIG/MAG sử dụng công nghệ điều khiển Thyristor
- Model: YD500KR2
- Xuất xứ: Panasonic – Nhật Bản, sản xuất tại nhà máy Panasonic Trung Quốc
Mọi thông tin Xin vui lòng liên hệ: Mr. Thắng, ĐT: 0987 70 25 70
Các thông số kỹ thuật chính:
- Nguồn điện vào: 3phase/380V/50Hz
- Công suất dòng điện vào: 31,9KVA
- Dải dòng hàn (DC): 60 – 550A
- Điện áp hàn (DC): 17 – 41,5V
- Chu kỳ làm việc ở dòng định mức: 60%
- Cấp bảo vệ: IP21/H
- Kích thước: 436x675x762mm
- Trọng lượng: 158kg
* Thông số kỹ thuật bộ cấp dây:
- Dải đường kính dây hàn: 1,2 – 1,6mm
- Loại dây sử dụng: Lõi đặc + lõi thuốc
Đồng bộ một máy bao gồm:
- Nguồn hàn YD500KR2
- Bộ cấp dây dời đồng bộ với máy
- Mỏ hàn + cáp hàn
- Kẹp mát + cáp mát
- Cáp nguồn
- Đồng hồ đo lưu lượng khí CO2 có chức năng sấy khí
- Mũ hàn
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng.
MÁY HÀN PANASONIC
Máy hàn Panasonic bán tự động CO2/MAG KRII 350/500
Đặc điểm:
- Dễ dàng điều chỉnh bằng bộ điều khiển từ xa. Hồ quang tự điều chỉnh khi thay đổi khoảng cách trong vùng nóng chảy.
- Sử dụng 3 loại dây có đường kính khác nhau
- Bảo vệ ngắn mạch tích hợp.
- Dòng và điện áp hàn khi kết thúc dễ dàng điều chỉnh được.
- Làm sạch bép hàn và điều chỉnh thời gian cháy ngược.
- Phạm vi làm việc có thể được mở rộng bằng cách nối dài cáp hàn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
KRII-350 |
KRII-500 |
|
Kiểu điều khiển |
Thyristor |
Thyristor |
|
Điện áp vào |
V |
380/3pha/50/60Hz |
380/3pha/50/60Hz |
Công suất định mức |
KVA |
18.1 |
31.9 |
Điện áp ra |
V |
16 - 36 |
16 - 46 |
Phạm vi dòng hàn |
A |
60 - 350 |
60 - 500 |
Chu kỳ làm việc định mức |
% |
50 |
60 |
Đường kính dây hàn |
mm |
0.8 – 1.2 |
1.0 – 1.6 |
Kích thước máy |
mm |
376x675x747 |
436x675x762 |
Trọng lượng |
Kg |
117 |
158 |
Mọi thông tin Xin vui lòng liên hệ: Mr. Thắng, ĐT: 0987 70 25 70
Máy hàn MIG/MAG model: YD-350RX, YD-500RX
TÍNH NĂNG KỸ THUẬT
- Đảm bảo an toàn trong các môi trường hoạt động xung quanh
- Công nghệ tiết kiệm năng lượng
- Nhẹ, độ tin cậy cao và dễ sử dụng
- Dễ dàng đạt được chất lượng hàn cao
THÔNG SỐ KỸ THUẬTTECHNICAL DATA |
YD-350RX |
YD-400RX |
|
Kiểu điều khiểnControl model |
|
IGBT inverter |
|
Điện áp vào định mứcRated input voltage |
V |
380AC |
415AC |
Dòng đầu vào định mứcRated input |
kVA/kW |
13.2/12.7 |
16.2/15.6 |
Dòng hàn ra định mứcRated output current |
A |
350(DC) |
400(DC) |
Điện áp ra định mức (DC)Rated output voltage |
V |
31.5 |
34 |
Chu kỳ làm việc định mứcRated duty cycle |
% |
60 |
|
Điện áp ra định mức không tảiNo load rated ouput voltage |
V |
DC 69 |
|
Dải dòng hàn raOutput current range |
A |
50-430 DC |
|
Dải điện áp raOutput voltage range |
V |
16.5-35.5 DC |
|
Phương pháp điều khiển dạng sóngWareform control method |
- |
Điều khiển sốDigital control |
|
Phương pháp hànWelding method |
- |
CO2, MAG |
|
Kích thướcDimension |
Mm |
545x380x570 |
|
Trọng lượngMass |
Kg |
52 |
Mọi thông tin Xin vui lòng liên hệ: Mr. Thắng, ĐT: 0987 70 25 70
Máy hàn TIG Model YC-315 TX3, YC-400 TX3
TÍNH NĂNG KỸ THUẬT
- Điều khiển dạng sóng dư đáp ứng các nhu cầu hàn khác nhau.
- Hàn ổn định tại dòng hàn ra 4A
- Bảng điều khiển thân thiện với người sử dụng
- Có chức năng hàn điểm hồ quang
- Công suất hàn tối đa
- Bảo vệ an toàn trong các điều kiện khắc nghiệt của môi trường
- Được trang bị các bộ nối nhanh
- Có thể kết nối với TIG Mate
- Trang bị thiết bị chống chập điện
THÔNG SỐ KỸ THUẬTSpecifications |
YC-400TX3 |
YC-315TX3 |
|
Kiểu điều khiểnControl mode |
- |
IGBT interver |
|
Công suất dòng định mứcRated input capacity |
kVA/kW |
13.9/13.2 |
8.8/8.3 |
Dòng điện ra định mứcRated output current |
A |
400 |
315 |
Điện áp raOutput voltsge |
V |
26 |
22.6 |
Rated duty cycleChu kỳ làm việc định mức |
% |
60 |
60 |
Dải dòng hànOutput current range |
A |
4-400 (TIG)20-400 (hàn hồ quang tay) |
4-315 (TIG)20-315 (hàn hồ quang tay) |
Dải điện áp raOutput voltage range |
V |
10.2-26(TIG)20.8-36 (Hàn hồ quang tay) |
10.2-22.6(TIG)20.8-32.6 (Hàn hồ quang tay) |
Xung hànPulse current |
A |
4-400 |
4-315 |
Thời gian tăng dòngUp slope time |
S |
0 hoặc 0.1-5 |
|
Thời gian hạ dòngDown slope time |
S |
0 hoặc 0.2-10 |
|
Thời gian hàn điểmSpot welding time |
s |
0.2-5 |
|
Kiểu khởi đông hồ quangArc starting mode |
|
Khởi động hồ quang cao tầnHigh-frequency arc starting |
Mọi thông tin Xin vui lòng liên hệ: Mr. Thắng, ĐT: 0987 70 25 70
Máy hàn TIG TSP 300 và TSP 500
TÍNH NĂNG KỸ THUẬT
- Được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa dầu, áp lực, xây dựng điện và sản phẩm thép không gỉ
- Có chức năng hàn TIG xung DC và TIG DC
- Có chức năng hàn hồ quang tay DC
THÔNG SỐ KỸ THUẬTTECHNICAL DATA |
YC-300TSP |
||
Kiểu điều khiểnControl model |
|
Thyristor |
|
Dòng hàn ra định mứcRated output 100 current |
A |
315 |
|
Điện áp ra định mứcRated output voltage |
V |
57 |
|
Dải dòng hàn raOutput current range |
TIG |
A |
5-315 |
Manual arc welding |
A |
5-315 |
|
Dải điện áp raOutput voltage range |
TIG |
V |
10.2-22.6 |
Manual arc welding |
V |
20.2-32.6 |
|
Dòng hàn craterCrater current |
A |
5-315 |
|
Thời gian tăng dòngUp slope time |
s |
0.2-10 |
|
Thời gian giảm dòngDown slope time |
S |
0.2-10 |
|
Thời gian hàn điểmArc spot welding time |
s |
0.5-5 |
|
Dải tần số xungPulse frequency |
Hz |
0.5-15 |
|
Dải xungPulse width |
% |
15-85 |
|
Kiểu khởi động hồ quangArc starting mode |
|
Dải tần số caoHigh frequency |
|
Máy hàn hồ quang YD-400SS3/630SS3, có chức năng thổi đường hàn (thổi than, Gouging)
Model: YD-400SS3/630SS3
Nhà sản xuất : PANASONIC
- Tính năng tiết kiệm điện và chất lượng cao
- Chức năng điều chỉnh cân bằng nhằm tránh sự không cân bằng trong dạng sóng đầu vào
- Lớp cách điện H và vỏ bảo vệ IP21S đảm bảo cho quá trình vận hành liên tục trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt
- Được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như đường ống áp lực, đóng tàu, xây dựng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
YD-400SS3 |
YD-630SS3 |
|
Kiểu điều khiển |
Thyristor |
Thyristor |
|
Công suất định mức |
KVA/kw |
26.3/19.5 |
47.6/36 |
Dòng hàn ra định mức |
A |
400 |
630 |
Điện áp ra định mức |
V |
|