• Kiểm tra đơn hàng
  • Hỗ trợ
  • Nạp tiền
  • Đăng ký
  • Đăng nhập
Tìm theo thuộc tính
Danh mục sản phẩm
Thống kê gian hàng
Công Ty CP ĐT Và TM Thế Giới Máy
Gian hàng: Thegioimay
Tham gia: 13/05/2013
Thời gian xử lý : 0 giờ
Lượt truy cập: 508.704
(GH tạm đang chờ duyệt)
Tìm kiếm :    Giá từ :    ~ Đến :  
148 sản phẩm          Hiển thị :  Chi tiết | Dạng cột | Dạng Thời trang
Tên sản phẩm
Giá bán
1
SEIKO-I / Loại máy in: In Khổ lớn / Cỡ giấy: A0 / Độ phân giải: 600dpi / Mực in: - / Kết nối: USB2.0, LAN, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 4tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): - / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 3tờ / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In trực tiếp, In Network, / OS Supported: Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, Microsoft Windows XP Pro x64, Microsoft Windows Server 2003, / Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 256 / Công suất tiêu thụ(W): 1350 / Nguồn điện sử dụng: AC 220V 50/60Hz, / Khối lượng: 192Kg /
418.908.000 ₫
2
SEIKO-I / Loại máy in: In Khổ lớn / Cỡ giấy: A0 / Độ phân giải: 600dpi / Mực in: - / Kết nối: USB2.0, Ethernet, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy thường (Tờ): - / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In 2 mặt, In trực tiếp, In Network, Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 256 / Công suất tiêu thụ(W): 1350 / Nguồn điện sử dụng: AC 230V 50/60 Hz, / Khối lượng: - /
385.350.000 ₫
3
SEIKO-I / Loại máy in: In Khổ lớn / Cỡ giấy: A0 / Độ phân giải: 600dpi / Mực in: Hộp mực / Kết nối: USB2.0, LAN, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 3tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): - / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 3tờ / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In trực tiếp, In Network, / OS Supported: Microsoft Windows 98, Microsoft Windows 98SE, Microsoft Windows Me, Microsoft Windows NT 4.0, Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, Microsoft Windows XP Pro x64, Microsoft Windows Server 2003, Microsoft Windows Vista, / Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 256 / Công suất tiêu thụ(W): 1350 / Nguồn điện sử dụng: AC 220V 50/60Hz, / Khối lượng: 192Kg /
350.070.000 ₫
4
HP / Loại máy in: Laser màu / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: - / Mực in: - / Kết nối: USB, LAN, Parallel, IEEE 1284, Ethernet, EIO slots, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 24tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 31tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 24tờ / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In 2 mặt, In trực tiếp, / OS Supported: Microsoft Windows 98, Microsoft Windows Me, Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, Mac OS 9.1 ~ 9.2, Mac OS X 10.2.4, Microsoft Windows Server 2003, Microsoft Windows Vista, / Bộ vi xử lý: 500MHz / Bộ nhớ trong(Mb): 288 / Công suất tiêu thụ(W): 741 / Nguồn điện sử dụng: AC 220V 50/60Hz, / Khối lượng: 131Kg /
223.125.000 ₫
5
FUJI XEROX / Loại máy in: In phun màu / Cỡ giấy: A3 / Độ phân giải: 1200x1200dpi / Mực in: 3màu / Kết nối: USB2.0, LAN, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 45tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 650tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 35tờ / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In Network, / OS Supported: Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, UNIX, Apple Mac OS 7.5 or greater, HP-UX, Mac OS 9.1 ~ 9.2, Mac OS X 10.2.4, SunSoft Solaris, Novell NetWare, IBM AIX, Microsoft Windows Vista, / Bộ vi xử lý: 800MHz / Bộ nhớ trong(Mb): 512 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: AC 220-240V 50-60Hz, / Khối lượng: 150kg /
187.110.000 ₫
6
OKI / Loại máy in: Laser màu / Cỡ giấy: A3 / Độ phân giải: 1200x1200dpi / Mực in: 4màu / Kết nối: USB2.0, 10/100Base-TX Ethernet, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 40tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 530tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 36tờ / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): 230tờ / Chức năng: In 2 mặt, In tràn lề, In Label, In trực tiếp, In Network, / OS Supported: Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, Mac OS X 10.2.4, Microsoft Windows Server 2003, Microsoft Windows Vista, Mac OS X v.10.3.9 - v.10.5, / Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 1024 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: AC 200 - 240V, 50 - 60Hz, / Khối lượng: 77.2KG /
170.793.000 ₫
7
OKI / Loại máy in: In phun màu / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 1200x600dpi / Mực in: - / Kết nối: USB2.0, LAN, Wifi, Parallel, IEEE 1284, Ethernet, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 40tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 500tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 36tờ / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In 2 mặt, In tràn lề, In trực tiếp, In Network, / OS Supported: Microsoft Windows 98, Microsoft Windows 98SE, Microsoft Windows Me, Microsoft Windows NT 4.0, Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, Apple Mac OS 7.5 or greater, Microsoft Windows XP Pro x64, / Bộ vi xử lý: 1GHz / Bộ nhớ trong(Mb): 1024 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: AC 100V 50/60Hz, / Khối lượng: 72Kg /
161.322.000 ₫
8
FUJI XEROX / Loại máy in: In phun màu / Cỡ giấy: A3 / Độ phân giải: 1200x1200dpi / Mực in: 3màu / Kết nối: USB2.0, LAN, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 45tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 650tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 35tờ / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In Network, / OS Supported: Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, UNIX, Apple Mac OS 7.5 or greater, Mac OS 9.1 ~ 9.2, Mac OS X 10.2.4, SunSoft Solaris, Novell NetWare, Microsoft Windows Vista, / Bộ vi xử lý: 800MHz / Bộ nhớ trong(Mb): 512 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: AC 220-240V 50-60Hz, / Khối lượng: 108 /
144.900.000 ₫
9
HP / Loại máy in: In Khổ lớn / Cỡ giấy: 44inch / Độ phân giải: 2400x1200dpi / Mực in: 6màu độc lập / Kết nối: USB2.0, LAN, Ethernet, EIO slots, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy thường (Tờ): - / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In 2 mặt, In tràn lề, In Label, In Network, / OS Supported: Microsoft Windows 98, Microsoft Windows 98SE, Microsoft Windows Me, Microsoft Windows NT 4.0, Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, UNIX, Apple Mac OS 7.5 or greater, Linux, Microsoft Windows XP Pro x64, Microsoft Windows Server 2003, Novell NetWare, Microsoft Windows Vista, / Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 256 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: AC 220V 50/60Hz, AC 120V 50/60 Hz, / Khối lượng: 85.7kg /
135.891.000 ₫
10
EPSON / Loại máy in: In Khổ lớn / Cỡ giấy: 44inch / Độ phân giải: 2880X1440dpi / Mực in: 8màu / Kết nối: USB, Ethernet, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy thường (Tờ): - / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In 2 mặt, In tràn lề, In Label, In Network, / OS Supported: Microsoft Windows 98, Microsoft Windows 98SE, Microsoft Windows Me, Microsoft Windows NT 4.0, Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, Apple Mac OS 7.5 or greater, Linux, Mac OS 9.1 ~ 9.2, Mac OS X 10.2.4, Microsoft Windows XP Pro x64, Microsoft Windows Server 2003, Novell NetWare, Microsoft Windows Vista, / Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 128 / Công suất tiêu thụ(W): 58 / Nguồn điện sử dụng: AC 100V-240 50/60Hz, / Khối lượng: 59.3Kg /
129.150.000 ₫
11
HP / Loại máy in: Laser màu / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 1200x1200dpi / Mực in: 4màu / Kết nối: USB2.0, Ethernet, EIO slots, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 40tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 500tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 40tờ / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In Label, / OS Supported: Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, Mac OS X 10.2.4, Microsoft Windows Server 2003, Microsoft Windows Vista, / Bộ vi xử lý: 835MHz / Bộ nhớ trong(Mb): 512 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: AC 220V 50/60Hz, / Khối lượng: 120Kg /
116.760.000 ₫
12
HP / Loại máy in: Laser màu / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 1200x600dpi / Mực in: 4màu / Kết nối: USB2.0, LAN, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 40tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 500tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 40tờ / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): 100tờ / Chức năng: In 2 mặt, In tràn lề, In Network, / OS Supported: Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, Mac OS X 10.2.4, Microsoft Windows Server 2003, Microsoft Windows Vista, / Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 512 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: AC 100V-240 50/60Hz, / Khối lượng: 115kg /
116.445.000 ₫
13
HP / Loại máy in: In Khổ lớn / Cỡ giấy: 24inch / Độ phân giải: 2400x1200dpi / Mực in: 6màu độc lập / Kết nối: USB2.0, LAN, Ethernet, EIO slots, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy thường (Tờ): - / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In 2 mặt, In tràn lề, In Label, In Network, / OS Supported: Microsoft Windows 98, Microsoft Windows 98SE, Microsoft Windows Me, Microsoft Windows NT 4.0, Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, UNIX, Apple Mac OS 7.5 or greater, Linux, Microsoft Windows XP Pro x64, Microsoft Windows Server 2003, Novell NetWare, Microsoft Windows Vista, / Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 256 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: AC 220V 50/60Hz, AC 120V 50/60 Hz, / Khối lượng: 47Kg /
101.850.000 ₫
14
RICOH / Loại máy in: In kỹ thuật số / Cỡ giấy: A3 / Độ phân giải: 400 x 600 dpi / Mực in: - / Kết nối: -, Camera Direct Print Card (PictBridge I/F), / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 120tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 1000tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 120tờ / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: Scan, In Network, / OS Supported: -, / Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 245 / Nguồn điện sử dụng: AC 220-240V 50-60Hz, / Khối lượng: 97Kg /
99.540.000 ₫
15
HP / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 600x600dpi / Mực in: - / Kết nối: USB2.0, LAN, IEEE 1284, EIO slots, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 50tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 1100tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In 2 mặt, In tràn lề, In Label, In Network, / OS Supported: Microsoft Windows 98, Microsoft Windows 98SE, Microsoft Windows Me, Microsoft Windows NT 4.0, Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, Apple Mac OS 7.5 or greater, Mac OS 9.1 ~ 9.2, Mac OS X 10.2.4, Microsoft Windows XP Pro x64, Microsoft Windows Server 2003, Microsoft Windows Vista, / Bộ vi xử lý: 533MHz / Bộ nhớ trong(Mb): 128 / Công suất tiêu thụ(W): 1000 / Nguồn điện sử dụng: AC 220V 50/60Hz, / Khối lượng: 70Kg /
95.655.000 ₫
Trang:  1  2  3  4  5  6  ..  >  >>