• Kiểm tra đơn hàng
  • Hỗ trợ
  • Nạp tiền
  • Đăng ký
  • Đăng nhập
Danh mục sản phẩm
Thống kê gian hàng
0369.121.321 - TỔNG KHO ĐIỆN MÁY
Tham gia: 29/07/2020
Thời gian xử lý : 0 giờ
Lượt truy cập: 406.477
Tìm kiếm :    Giá từ :    ~ Đến :  
42 sản phẩm          Hiển thị :  Chi tiết | Dạng cột | Dạng Thời trang
Tên sản phẩm
Giá bán
1
Hãng sản xuất: Iveco / Công suất (Kw): 93.21 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Ý /
300.000 ₫
2
Hãng sản xuất: Parolli / Công suất (Kw): 7.5 / Lưu lượng (m3/h): 0.5 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
8.000.000 ₫
3
Hãng sản xuất: Parolli / Công suất (Kw): 11 / Lưu lượng (m3/h): 14 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
12.000.000 ₫
4
Hãng sản xuất: PENTAX / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 18750 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : Tự động / Chiều cao hút (m) : 12 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Cột áp (m): 0 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 60 /
12.900.000 ₫
5
Hãng sản xuất: KOSHIN / Thể tích buồng đốt (cc) : 181 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 3 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 8 / Trọng lượng (kg) : 38 /
13.900.000 ₫
6
Hãng sản xuất: Tohatsu / Thể tích buồng đốt (cc) : 296 / Công suất (Kw): 11.5 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 6 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 6 / Hệ thống chỉnh gió : Tự động / Nến điện (bugi) : NGK B7HS / Chiều cao hút (m) : 9 / Lưu lượng (m3/h): 38.4 / Cột áp (m): 50 / Tốc độ vòng quay (v/p): 5100 / Trọng lượng (kg) : 75 / Xuất xứ: Nhật /
14.700.000 ₫
7
Hãng sản xuất: Tohatsu / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Chiều cao hút (m) : 0 / Trọng lượng (kg) : 0 /
17.300.000 ₫
8
Hãng sản xuất: RABBIT / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Trọng lượng (kg) : 0 /
18.600.000 ₫
9
Hãng sản xuất: RABBIT / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Trọng lượng (kg) : 0 /
18.900.000 ₫
10
Hãng sản xuất: YANGDONG / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : Tự động / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 6 / Trọng lượng (kg) : 450 /
19.900.000 ₫
11
Hãng sản xuất: HYUNDAI / Thể tích buồng đốt (cc) : 2607 / Công suất (Kw): 22 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 20 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 40 / Cột áp (m): 85.5 / Tốc độ vòng quay (v/p): 4000 / Trọng lượng (kg) : 280 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
23.000.000 ₫
12
Hãng sản xuất: Parolli / Công suất (Kw): 30 / Lưu lượng (m3/h): 30 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
23.500.000 ₫
13
Hãng sản xuất: Tohatsu / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Chiều cao hút (m) : 0 / Trọng lượng (kg) : 0 /
23.900.000 ₫
14
Hãng sản xuất: Tohatsu / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Trọng lượng (kg) : 0 /
26.300.000 ₫
15
Hãng sản xuất: Parolli / Công suất (Kw): 30 / Lưu lượng (m3/h): 30 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
27.500.000 ₫
Trang:  1  2  3  >