Động cơ nổ Honda GX200T
Thông số kỹ thuật
- Kiểu máy : 4 thì, 1xilanh, nghiêng 25o , nằm ngang
- Dung tích xilanh: 196cc
- Đường kính x hành trình piston: 68 x 45 mm
- Tỉ số nén: 8.5 : 1
- Công suất thực: 4.1 kW(5.5 mã lực) / 3,600 v/p
- Mô men soắn cực đại : 12.4 N.m(1.26 kgf.m, 9.1 lbf.ft)/2,500 v/p
- Mức tiêu hao nhiên liệu: 1.7 lít/ giờ
- Hệ thống làm mát: Bằng gió cưỡng bức
- Hệ thống đánh lửa: Bán dẫn IC
- Loại bugi sử dụng: BP6ES (NGK)/W20EP-U(DENSO), BPR6ES (NGK)/ W20EPR-U (DENSO)
- Kiểu bình xăng con: Cánh bướm, Giclơ thông thường
- Kiểu lọc gió: Lọc khô, lọc dầu
- Kiểu điều tốc: Kiểu cơ khí
- Hệ thống bôi trơn:Tát nhớt cưỡng bức
- Dung tích nhớt bôi trơn: 0.6 lít
- Hệ thống khởi động:Bằng tay
- Kiểu công tắc dừng máy: Kiểu ngắt mạch
- Loại nhiên liệu: Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên
- Dung tích bình nhiên liệu:3.1 lít
- Chiều quay trục PTO:Ngược chiều kim đồng hồ ( nhìn từ phía trục PTO
- Kích thước phủ bì: 313 x 367 x 335 mm
- Trọng Lượng khô: 16 kg