Đường kính chi tiết tiện được lớn nhất trên băng |
: 435 mm |
Chiều cao tâm |
: 216 mm |
Đường kính chi tiết tiện được lớn nhất trên xe dao |
: 277 mm |
Khoảng cách trống tâm lớn nhất |
:1500 mm |
Đường kính chi tiết tiện được lớn nhất trên hầu |
: 622 mm |
Chiều rộng băng máy |
: 305 mm |
Khoảng di chuyển ụ trống tâm |
: 127 mm |
Đường kính ụ chống tâm |
: 59 mm |
Motor trục chính |
: 5HP/3 pha |
Motor bơm nước làm mát |
: 1/8 HP/3pha |
Kích thước máy (LxWxH) |
: 2900x1120x1745 mm |
Trọng lượng máy |
: 1850 kg |
