- Máy tiện chính xác tốc độ cao với thiết kế lỗ trục chính lớn đến 70mm tương tự như các loại máy tiện cỡ lớn. Máy phù hợp với việc gia công chính xác các chi tiết cỡ trung bình và lớn với lượng cắt, tốc độ cắt nhanh và chính xác. Máy dễ sử dụng, độ bền cao và rất ổn định.
- Kích thước máy nhỏ, Dễ bảo trì, Chi phí vận hành thấp
Khả năng gia công máy tiện tốc độ cao:
Khả năng tiện vượt băng máy mm 330
Khả năng tiện vượt bàn xe dao mm 168
Khả năng tiện vượt khe hở băng máy mm 520
Chiều rộng khẻ hở băng máy mm 230
Khoảng cách giữa các tâm mm 750, 1000
Chiều cao tâm mm 160
Chiều rộng băng máy mm 340
Trục chính:
Mũi trục chính DIN (ISO702-III) B6
Mũi trục chính Camlock (ISO702-II) D6*
Độ côn lỗ trục chính MORSE 6
Đường kính lỗ trục chính mm 52
Đường kính ổ bi trục trước mm 80
Tốc độ trục chính nhỏ nhất min -1 14
Tốc độ trục chính lớn nhất min -1 2500
Số cấp tốc độ 16
Công suất trục chính:
Công suất động cơ chính kW 4
Moment lớn nhất Nm 40
Tốc độ giới hạn để đạt moment cực đại min -1 1000
Bàn xe dao trục X
Bước tiến ngang mm.rev -1 0,12-1,6
Hành trình làm việc mm 250
Hành trình bàn trượt mm 140
Trục Z:
Bước tiến dọc mm.rev -1 0,025-3,2
Đài dao:
Đài dao 4-way toolpost
Kích thước dụng cụ lớn nhất mm 20x20
Đài thay dao nhanh MultiSuisse B*
Kích thước dụng cụ lớn nhất mm 20x20*
Ụ động:
Đường kính nòng ụ động mm 70
Hành trình nòng ụ động mm 180
Cross resetting mm ±12
Tiện ren:
Ren hệ Met
- số loại ren 26
- bước ren mm 0,25-20
Ren Whitworth
- Số loại ren 38
- pitch záv./1" 2-160
Ren Modular
- Số loại ren 21
- pitch mm 0,125-10
Ren hướng kính
- số loại ren 32
- Bước ren DP 4-160
Kích thước máy :
Cao mm 1445
Rộng mm 1010
Chiều dài/ trọng lượng:
750 mm / kg 2615 / 1540
1000 mm / kg 2640 / 1620