THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kiểu máy | 4 thì, 2 xilanh xếp chữ V 90o , làm mát bằng quạt gió sú páp treo |
Dung tích xilanh | 614 cc |
Đường kính x hành trình piston | 77 x 66mm |
Tỉ số nén | 8.3 : 1 |
Công suất cực đại | 18.0 mã lực/3600 v/p |
Mô men soắn cực đại | 4.39 Kg.m/ 2500 V/p |
Hệ thống đánh lửa | Transito từ tính (IC) |
Kiểu khởi động | Điện hoặc bằng tay và điện |
Kiểu cấp nhiên liệu | Bơm màng |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì A92 |
Dung tích nhớt | 1.8 lít |
Suất tiêu hao nhiên liệu | 230 g/mã lực.giờ |
Bình chứa nhiên liệu | Không có hoặc tùy chọn |
Kiểu trục P.T.O | Chốt cla-vét; côn; bậc có ren tùy chọn |
Vòng quay trục P.T.O | Nhanh tua |
Bộ sạc bình | 12V - 3A |
Kích thước phủ bì | 388 x 457 x 452 mm |
Trọng lượng khô | 42 kg |