THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kiểu máy | 4 thì, 1xilanh, cam treo |
Dung tích xilanh | 25 cc |
Đường kính x hành trình piston | 35 x 26 mm |
Tỉ số nén | 8.0 : 1 |
Công suất thực | 0.72 kW(1.0 mã lực) / 7000 v/p |
Mô men soắn cực đại | 1N.m(0.10 kgf.m, 0.74 lbf.ft)/5,000 v/p |
Hệ thống làm mát |
Bằng gió cưỡng bức |
Kiểu đánh lửa |
Transitor từ tính (IC) |
Thì đánh lửa |
27o BTDC |
Kiểu bugi |
CMSH, CMRSH (NGK) |
Bộ chế hòa khí |
Kiểu màng chắn |
Suất tiêu hao nhiên liệu | 0.54 L/h |
Lọc gió |
Lọc khô |
Kiểu bôi trơn |
Bơm phun |
Dung tích nhớt |
0.08 lít |
Kiểu khởi động |
Bằng tay |
Dừng động cơ |
Kiểu ngắt mạch |
Loại nhiên liệu |
Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên |
Dung tích bình nhiên liệu |
0.58 lít |
Chiều quay trục PTO |
Ngược chiều kim đồng hồ ( nhìn từ phía trục PTO) |
Kích thước ( D x R X C) |
198 x 221 x 230 mm |
Trọng Lượng |
2.90 kg |