Model HQ400 được trang bị 2 động cơ thông thường 6 cấp, model HQ400/1 – 2 động cơ điều khiển vô cấp.
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH
Model |
HQ400 |
HQ400/1 |
KHẢ NĂNG TIỆN |
|
|
Đường kính tiện tối đa trên băng máy, mm |
420 |
420 |
Chiều dài chống tâm, mm |
400 |
400 |
Hành trình dọc tối đa, mm |
380 |
380 |
Hành trình ngang tối đa |
120 |
120 |
Côn trục chính |
MT3 |
MT3 |
Đường kính lỗ trục chính, mm |
20 |
20 |
Số cấp tốc độ quay trục chính |
6 |
Vô cấp |
Phạm vi số vòng quay trục chính, v/ph. |
500/900/1600 |
0-600/600-1800 |
Côn ụ động |
MT3 |
MT3 |
Hành trình nòng ụ động, mm |
70 |
70 |
KHẢ NĂNG KHOAN-PHAY |
|
|
Đường kính khoan tối đa, mm |
15 |
15 |
Kích thước bàn, mm |
200 x 150 |
200 x 150 |
Đường kính phay mặt đầu, mm |
63 |
63 |
Đường kính phay mặt chuôi, mm |
20 |
20 |
Hành trình mũi khoan, mm |
85 |
85 |
Hành trình lên xuống của đầu khoan, mm |
- |
80 |
Côn trục chính |
MT3 |
MT3 |
Tốc độ quay trục chính, v/ph. |
375 - 1600 |
0-660/660-2030 |
Số cấp tốc độ quay trục chính |
6 |
Vô cấp |
Góc xoay của đầu khoan, độ |
+ 360 |
+ 360 |
Công suất động cơ, W |
550 |
1.100 |
Khối lượng máy, kg |
155 |
155 |
Kích thước máy, mm |
1030x580x1070 |
1030x580x1070 |